Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[USL2-] Little Rock Street |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 3 | 14 | 66.7% |
[USL2-] AHFC Royals |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 18 | 10 | 14 | 66.7% |
Little Rock Street |
Chủ - Khách |
---|
Little Rock StreetAHFC Royals |
Little Rock StreetAHFC Royals |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 22-07-23 | 2 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
USA NPSL | 23-06-21 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Little Rock Street |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 14-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 7 | H | ||||||||
USA-ULT | 11-07-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
USA-ULT | 07-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
USA-ULT | 30-06-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 3 - 15 | T | ||||||||
USA-ULT | 20-06-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | T | ||||||||
USA-ULT | 16-06-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | H | ||||||||
USA-ULT | 09-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
USA-ULT | 06-06-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
USA-ULT | 02-06-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
USA-ULT | 26-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 2 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
AHFC Royals |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 13-07-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 8 - 6 | |||||||||
USA-ULT | 10-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 14 | 6.00 | 5.00 | 1.28 | 0.89 | -1.5 | 0.81 | X | ||
USA-ULT | 02-07-24 | 4 - 2 (1 - 1) | 7 - 5 | |||||||||
USA-ULT | 28-06-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 0 - 3 | 4.40 | 4.30 | 1.45 | 0.93 | -1 | 0.77 | X | ||
USA-ULT | 25-06-24 | 2 - 2 (2 - 1) | - | |||||||||
USA-ULT | 20-06-24 | 5 - 5 (2 - 2) | 10 - 7 | |||||||||
USA-ULT | 16-06-24 | 1 - 6 (1 - 3) | - | |||||||||
USA-ULT | 12-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 11 - 8 | 1.22 | 5.00 | 7.40 | 0.93 | 1.75 | 0.77 | X | ||
USA-ULT | 09-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
USA-ULT | 05-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 11 | 1.90 | 3.75 | 2.79 | 0.90 | 0.5 | 0.80 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 2 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 0%
Little Rock Street |
Little Rock Street |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 3 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 3 | 2 | 2 | 1 | 5 | 0 | 2 | 4 |
Chủ | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 4 | 0 | 2 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|