Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[RUS FNL-] Rodina Moskva II |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 10 | 2 | 0.0% |
[RUS FNL-] Irtysh 1946 Omsk |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 4 | 1 | 7 | 6 | 7 | 16.7% |
Rodina Moskva II |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Rodina Moskva II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D1 | 20-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 7 | H | ||||||||
INT CF | 02-07-24 | 2 - 3 (1 - 1) | - | B | ||||||||
RUS D1 | 08-06-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 7 - 5 | 2.20 | 3.05 | 2.71 | B | 0.96 | 0.25 | 0.74 | B | T |
RUS D1 | 03-06-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 6 | 3.75 | 3.40 | 1.70 | B | 0.78 | -0.75 | 0.92 | B | X |
RUS D1 | 30-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | 3.65 | 3.50 | 1.78 | H | 0.82 | -0.75 | 1.00 | B | X |
RUS D1 | 26-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 6 | B | ||||||||
RUS D1 | 19-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 1 | T | ||||||||
RUS D1 | 15-05-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 9 - 4 | B | ||||||||
RUS D1 | 11-05-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 4 - 2 | T | ||||||||
RUS D1 | 05-05-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 2 - 6 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
Irtysh 1946 Omsk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 10-07-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 28-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
RUS D1 | 09-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 1 | 2.12 | 3.10 | 2.80 | 0.90 | 0.25 | 0.80 | X | ||
RUS D1 | 02-06-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 3 | |||||||||
RUS D1 | 29-05-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | |||||||||
RUS D1 | 25-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
RUS D1 | 19-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 2 | |||||||||
RUS D1 | 15-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | |||||||||
RUS D1 | 11-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 5 | |||||||||
RUS D1 | 04-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 4 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%
Rodina Moskva II |
Rodina Moskva II |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D1 | 03-08-2024 | Khách | Khimik Dzerzhinsk | 7 ngày |
RUS D1 | 10-08-2024 | Chủ | FK Krasnodar 2 | 14 ngày |
RUS D1 | 17-08-2024 | Khách | Dinamo Briansk | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D1 | 03-08-2024 | Chủ | FK Krasnodar 2 | 7 ngày |
RUS D1 | 10-08-2024 | Khách | Mashuk-KMV | 14 ngày |
RUS D1 | 17-08-2024 | Chủ | Volga Ulyanovsk | 21 ngày |