Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | -0.88 -3.75 0.75 -0.88 -3.75 0.75 | 0.8 5.25 -0.95 0.8 5.25 -0.95 | 17 41 1.04 17 41 1.04 |
Live | -0.88 -3.75 0.75 -0.88 -3.75 0.75 | 0.8 5.25 -0.95 0.8 5.25 -0.95 | 17 41 1.04 17 41 1.04 |
04 0:1 | 0.82 -3.75 -0.98 0.87 -3.5 0.97 | 0.9 4.5 0.95 0.9 5.5 0.95 | 34 17 1.03 41 26 1.01 |
27 0:2 | 0.92 -3.5 0.92 0.97 -3.25 0.87 | 0.92 5 0.92 0.87 5.75 0.97 | |
31 0:2 | 0.85 -3 1 -0.95 -2.75 0.8 | 0.85 5.5 1 0.97 6.5 0.87 | 126 41 1 126 51 1 |
42 0:4 | 0.95 -2.5 0.9 0.97 -2.5 0.87 | 0.92 6 0.92 0.97 7 0.87 | |
HT 0:4 | - - - - | 0.87 6.75 0.97 0.9 6.75 0.95 | |
69 0:5 | 0.92 -1 0.92 0.75 -1 -0.89 | 0.92 6.25 0.92 0.97 6.25 0.87 | |
86 0:7 | 0.77 -0.5 -0.91 0.8 -0.25 -0.95 | 0.9 5.5 0.95 -0.61 7.5 0.5 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Andelsbuch Sự kiện chính Wolfsberger AC
0
Phút
7
87'
Erik Kojzek
85'
Emmanuel Agyeman
T. Ikekpolor
83'
Sükrü Hökelekli
Patrick Mijatović
77'
Manuel Aigner
P. Mijatovic
77'
R. Bobak
77'
69'
Erik Kojzek
57'
Ervin Omic
Adis Jasic
57'
Sandro Altunashvili
Simon Piesinger
57'
Emmanuel Agyeman
Thomas Sabitzer
Damjan Škorić
Collin Iyobosa
56'
Aron Radvanyi
Toni Cimerman
46'
46'
Erik Kojzek
Sankara William Karamoko
Mateja Nedeljkovic
44'
43'
Angelo Gattermayer
F. Cicek
Jan Kirchmayer
36'
32'
Thierno Ballo
24'
Thomas Sabitzer
21'
Thierno Ballo
5'
Marcel Etzelstorfer
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 70Tấn công130
- 21Tấn công nguy hiểm132
- 2Sút không trúng21
- 0Thẻ đỏ0
- 0Sút trúng15
- 3Thẻ vàng1
- 1Góc15
- 0Penalty0
- 30TL kiểm soát bóng70
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
6 | Bàn thắng | 6 | 15 | Bàn thắng | 19 |
1 | Bàn thua | 3 | 13 | Bàn thua | 9 |
7.00 | Phạt góc | 5.67 | 4.70 | Phạt góc | 5.40 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 3 | Thẻ đỏ | 2 |
AndelsbuchTỷ lệ ghi bàn thắngWolfsberger AC
20 trận gần nhất
Ghi bàn