So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.81
0
1.01
0.96
3
0.84
2.25
3.65
2.50
Live
0.94
-0.5
0.90
-
-
-
2.50
3.90
2.26
Run
0.01
-0.25
5.88
5.26
4.5
0.01
29.00
8.20
1.04
BET365Sớm
-
-
-
-
-
-
2.35
3.60
2.50
Live
0.90
-0.5
0.90
0.97
3.25
0.82
3.00
3.80
2.00
Run
0.95
0
0.85
4.00
3.5
0.17
51.00
10.00
1.06
Mansion88Sớm
0.78
0
0.96
0.94
3
0.80
2.32
3.35
2.55
Live
0.86
-0.5
0.98
0.75
3
1.07
2.98
3.60
1.98
Run
0.94
0
0.90
0.99
2.5
0.83
4.00
1.62
3.95
188betSớm
0.82
0
1.02
0.97
3
0.85
2.25
3.65
2.50
Live
0.99
-0.5
0.87
0.74
3
1.08
3.25
3.95
1.86
Run
0.02
-0.25
6.25
5.55
4.5
0.02
26.00
8.40
1.04
SbobetSớm
0.81
0
1.01
0.96
3
0.84
2.27
3.28
2.52
Live
1.11
-0.25
0.74
0.81
3
0.99
3.18
3.56
1.90
Run
0.92
0
0.92
1.02
2.75
0.80
3.39
1.79
3.71

Bên nào sẽ thắng?

FC Teutonia 05
ChủHòaKhách
Werder Bremen (Youth)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Teutonia 05So Sánh Sức MạnhWerder Bremen (Youth)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 32%So Sánh Đối Đầu18%
  • Tất cả
  • 2T 1H 1B
    1T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GER Regionalliga-] FC Teutonia 05
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6222119833.3%
[GER Regionalliga-] Werder Bremen (Youth)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
62221112833.3%

Thành tích đối đầu

FC Teutonia 05            
Chủ - Khách
Werder Bremen (Youth)FC Teutonia 05
FC Teutonia 05Werder Bremen (Youth)
Werder Bremen (Youth)FC Teutonia 05
FC Teutonia 05Werder Bremen (Youth)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GER Reg18-02-231 - 2
(1 - 2)
0 - 42.133.702.63T0.930.250.89TX
GER Reg27-08-222 - 1
(1 - 0)
3 - 62.143.652.64T0.980.250.84TH
GER Reg23-04-223 - 0
(1 - 0)
- 2.153.552.67B0.980.250.84BT
GER Reg13-03-223 - 3
(2 - 1)
- 2.303.252.66H0.7701.05HT

Thống kê 4 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

FC Teutonia 05            
Chủ - Khách
VfB OldenburgFC Teutonia 05
FC Teutonia 05TuS Blau-Weiss Lohne
Holstein Kiel IIFC Teutonia 05
SC Vorwarts Wacker BillstedtFC Teutonia 05
FC Teutonia 05ETSV Hamburg
FC Teutonia 05USC Paloma
SV MeppenFC Teutonia 05
FC Teutonia 05Havelse
FC Kilia KielFC Teutonia 05
FC Teutonia 05Phonix Lubeck
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GER Reg03-08-245 - 2
(4 - 1)
10 - 11.803.653.45B1.020.750.80BT
GER Reg28-07-241 - 1
(1 - 1)
3 - 112.273.502.54H0.8001.02HX
INT CF14-07-240 - 0
(0 - 0)
7 - 42.043.602.62H0.850.250.85TX
INT CF07-07-241 - 4
(0 - 0)
- T
INT CF29-06-240 - 2
(0 - 1)
- B
GER LS25-05-244 - 0
(4 - 0)
8 - 21.384.805.30T0.831.250.93TT
GER Reg18-05-243 - 1
(1 - 1)
- 1.404.755.10B0.891.250.93BT
GER Reg12-05-240 - 2
(0 - 1)
3 - 42.223.702.49B0.8001.02BX
GER Reg04-05-240 - 2
(0 - 0)
- 5.204.801.39T0.95-1.250.87TX
GER Reg28-04-242 - 3
(2 - 0)
4 - 32.743.652.16B0.90-0.250.94BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Werder Bremen (Youth)            
Chủ - Khách
Werder Bremen (Youth)Eintracht Norderstedt
HavelseWerder Bremen (Youth)
Werder Bremen (Youth)BSV Rehden
Fortuna Dusseldorf (Youth)Werder Bremen (Youth)
SV RodinghausenWerder Bremen (Youth)
Werder Bremen (Youth)Altona 93
Werder Bremen (Youth)Leher TS
SC Vahr BlockdiekWerder Bremen (Youth)
Werder Bremen (Youth)Aumund-Vegesack
Werder Bremen (Youth)BTS Neustadt
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GER Reg03-08-241 - 1
(0 - 1)
8 - 51.663.953.400.840.750.86X
GER Reg28-07-244 - 3
(1 - 3)
3 - 92.033.552.890.800.251.02T
INT CF17-07-244 - 2
(0 - 0)
-
INT CF13-07-241 - 1
(1 - 1)
8 - 72.063.802.490.910.250.79X
INT CF06-07-244 - 1
(4 - 1)
-
GER OBW26-05-241 - 0
(1 - 0)
4 - 01.454.354.300.7610.94X
GER OBW20-04-245 - 0
(0 - 0)
3 - 0
GER OBW14-04-240 - 9
(0 - 4)
6 - 16
GER OBW11-02-2410 - 0
(3 - 0)
16 - 1
GER OBW24-11-236 - 0
(3 - 0)
13 - 1

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 25%

FC Teutonia 05So sánh số liệuWerder Bremen (Youth)
  • 16Tổng số ghi bàn41
  • 1.6Trung bình ghi bàn4.1
  • 17Tổng số mất bàn12
  • 1.7Trung bình mất bàn1.2
  • 30.0%TL thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Teutonia 05
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
20110.0%Xem150.0%150.0%Xem
Werder Bremen (Youth)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
20020.0%Xem150.0%150.0%Xem
FC Teutonia 05
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
20110.0%Xem2100.0%00.0%Xem
Werder Bremen (Youth)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
FC Teutonia 05
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0110021
Chủ0100010
Khách0010011
Werder Bremen (Youth)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0101031
Chủ0100001
Khách0001030
Chi tiết về HT/FT
FC Teutonia 05
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000010001
Chủ000010000
Khách000000001
Werder Bremen (Youth)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng001000010
Chủ000000010
Khách001000000
Thời gian ghi bàn thắng
FC Teutonia 05
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1000100001
Chủ1000000000
Khách0000100001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1000100000
Chủ1000000000
Khách0000100000
Werder Bremen (Youth)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0102000010
Chủ0000000010
Khách0102000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0100000010
Chủ0000000010
Khách0100000000
3 trận sắp tới
FC Teutonia 05
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER Reg18-08-2024KháchSV Todesfelde7 ngày
GERC18-08-2024ChủDarmstadt7 ngày
GER Reg21-08-2024ChủSt Pauli II10 ngày
Werder Bremen (Youth)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER Reg17-08-2024ChủPhonix Lubeck6 ngày
GER Reg20-08-2024KháchKickers Emden9 ngày
GER Reg24-08-2024ChủTuS Blau-Weiss Lohne13 ngày

Chấn thương và Án treo giò

FC Teutonia 05
Chấn thương
Án treo giò
Werder Bremen (Youth)
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

FC Teutonia 05
Đội hình ()
Dự bị
Werder Bremen (Youth)
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11
  • Bị ghi
    12
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

FC Teutonia 05 VS Werder Bremen (Youth) ngày 11-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues