Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[ZIM Premier League-15] Tron |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 4 | 12 | 7 | 22 | 26 | 24 | 15 | 17.4% |
11 | 1 | 6 | 4 | 10 | 14 | 9 | 18 | 9.1% |
12 | 3 | 6 | 3 | 12 | 12 | 15 | 7 | 25.0% |
6 | 1 | 4 | 1 | 4 | 4 | 7 | 16.7% |
[ZIM Premier League-16] Hwange Colliery |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 4 | 8 | 11 | 13 | 25 | 20 | 16 | 17.4% |
12 | 3 | 5 | 4 | 7 | 9 | 14 | 14 | 25.0% |
11 | 1 | 3 | 7 | 6 | 16 | 6 | 17 | 9.1% |
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 6 | 5 | 16.7% |
Tron |
Chủ - Khách |
---|
Hwange CollieryTron |
TronHwange Colliery |
Hwange CollieryTron |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ZIM LEG | 07-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ZIM LEG | 11-12-19 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
ZIM LEG | 28-07-19 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Tron |
Chủ - Khách |
---|
HighlandersTron |
TronGreenFuel |
Manica DiamondTron |
TronZPC Kariba |
TronFC Platinum |
Arenel MoversTron |
TronCapps linked |
Herentals FCTron |
TronChicken Inn |
Ngezi PlatinumTron |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ZIM LEG | 28-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | H | ||||||||
ZIM LEG | 24-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
ZIM LEG | 21-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ZIM LEG | 14-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
ZIM LEG | 30-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
ZIM LEG | 22-06-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 1 - 2 | T | ||||||||
ZIM LEG | 16-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
ZIM LEG | 25-05-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
ZIM LEG | 22-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
ZIM LEG | 18-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 6 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Hwange Colliery |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ZIM LEG | 28-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
ZIM LEG | 24-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 3 | |||||||||
ZIM LEG | 21-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
ZIM LEG | 13-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
ZIM LEG | 30-06-24 | 2 - 2 (2 - 1) | - | |||||||||
ZIM LEG | 23-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | |||||||||
ZIM LEG | 16-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
ZIM LEG | 26-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ZIM LEG | 22-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ZIM LEG | 18-05-24 | 3 - 1 (2 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Tron |
Tron |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 5 | 0 | 2 | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 | 5 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 |
Khách | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 4 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Khách | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ZIM LEG | 13-08-2024 | Khách | Yadah FC | 9 ngày |
ZIM LEG | 20-08-2024 | Chủ | Dynamos FC | 16 ngày |
ZIM LEG | 27-08-2024 | Khách | Bulawayo Chiefs | 23 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ZIM LEG | 13-08-2024 | Chủ | Chegutu Pirates | 9 ngày |
ZIM LEG | 20-08-2024 | Khách | Ngezi Platinum | 16 ngày |
ZIM LEG | 27-08-2024 | Chủ | Chicken Inn | 23 ngày |