So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
BET365Sớm
1.00
-0.75
0.80
0.90
3.5
0.90
-
-
-
Live
0.97
-0.75
0.82
0.97
3.25
0.82
3.90
4.10
1.61
Run
1.30
0
0.60
3.50
7.5
0.19
41.00
8.00
1.08

Bên nào sẽ thắng?

Brisbane Olympic (w)
ChủHòaKhách
Souths United SC (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Brisbane Olympic (w)So Sánh Sức MạnhSouths United SC (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu28%
  • Tất cả
  • 4T 1H 5B
    5T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUS QLD Women's League-] Brisbane Olympic (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
603361430.0%
[AUS QLD Women's League-] Souths United SC (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
62131211733.3%

Thành tích đối đầu

Brisbane Olympic (w)            
Chủ - Khách
Souths United SC (W)Brisbane Olympic (W)
Brisbane Olympic (W)Souths United SC (W)
Souths United SC (W)Brisbane Olympic (W)
Brisbane Olympic (W)Souths United SC (W)
Souths United SC (W)Brisbane Olympic (W)
Souths United SC (W)Brisbane Olympic (W)
Brisbane Olympic (W)Souths United SC (W)
Souths United SC (W)Brisbane Olympic (W)
Souths United SC (W)Brisbane Olympic (W)
Souths United SC (W)Brisbane Olympic (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AUS WQSL19-05-241 - 2
(1 - 1)
5 - 1T
AUS WQSL10-03-240 - 5
(0 - 2)
1 - 3B
AUS WQSL18-08-230 - 0
(0 - 0)
3 - 8H
AUS WQSL10-06-230 - 2
(0 - 1)
6 - 72.753.651.95B0.75-0.50.95BX
AUS WQSL31-03-230 - 3
(0 - 1)
12 - 6T
AUS WQSL27-08-223 - 0
(1 - 0)
5 - 8B
AUS WQSL18-06-222 - 1
(1 - 0)
3 - 6T
AUS WQSL16-04-213 - 1
(0 - 1)
5 - 31.206.607.20B1.002.250.82TX
AUS WQSL04-06-175 - 1
(1 - 0)
4 - 11.146.308.60B0.7520.95BT
AUS WQSL28-08-160 - 2
(0 - 1)
9 - 41.753.903.10T0.750.50.95TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

Brisbane Olympic (w)            
Chủ - Khách
Peninsula Power (W)Brisbane Olympic (W)
Brisbane Olympic (W)Mitchelton (W)
Gold Coast city (W)Brisbane Olympic (W)
Brisbane Olympic (W)Eastern Suburbs SC (W)
Brisbane Olympic (W)Brisbane City (W)
Brisbane Olympic (W)Queensland Lions(W)
Sunshine Coast Wanderers (W)Brisbane Olympic (W)
Souths United SC (W)Brisbane Olympic (W)
Brisbane Olympic (W)Peninsula Power (W)
Mitchelton (W)Brisbane Olympic (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AUS WQSL13-07-241 - 1
(0 - 0)
6 - 61.364.505.20H0.831.250.87TX
AUS WQSL06-07-241 - 1
(0 - 0)
8 - 1H
AUS WQSL29-06-242 - 0
(2 - 0)
3 - 61.225.107.20B0.901.750.80BX
AUS WQSL21-06-240 - 1
(0 - 1)
0 - 159.806.701.11B0.88-2.250.82BX
AUS WQSL15-06-241 - 6
(0 - 2)
2 - 3B
AUS WQSL01-06-243 - 3
(1 - 1)
2 - 4H
AUS WQSL26-05-241 - 1
(0 - 1)
3 - 12.103.552.56H0.920.250.78TX
AUS WQSL19-05-241 - 2
(1 - 1)
5 - 1T
AUS WQSL11-05-241 - 1
(1 - 0)
3 - 152.973.901.80H0.90-0.50.80BX
AUS WQSL05-05-242 - 0
(0 - 0)
4 - 1B

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 5 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 0%

Souths United SC (w)            
Chủ - Khách
Souths United SC (W)Sunshine Coast Wanderers (W)
Souths United SC (W)Peninsula Power (W)
Mitchelton (W)Souths United SC (W)
Souths United SC (W)Gold Coast city (W)
Souths United SC (W)Eastern Suburbs SC (W)
Brisbane City (W)Souths United SC (W)
Gold Coast city (W)Souths United SC (W)
Queensland Lions(W)Souths United SC (W)
Souths United SC (W)Brisbane Olympic (W)
Sunshine Coast Wanderers (W)Souths United SC (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AUS WQSL14-07-241 - 2
(0 - 1)
9 - 41.394.355.000.901.250.80X
AUS WQSL07-07-240 - 2
(0 - 1)
6 - 91.873.852.820.870.50.83X
AUS WQSL29-06-242 - 7
(2 - 2)
0 - 92.483.852.060.79-0.250.91T
AUS WQSL23-06-241 - 1
(0 - 0)
5 - 31.753.803.500.750.50.95X
AUS WQSL16-06-242 - 1
(1 - 1)
5 - 64.804.351.400.79-1.250.91X
AUS WQSL09-06-243 - 1
(2 - 1)
6 - 2
AUS WQSL04-06-242 - 4
(2 - 2)
3 - 41.444.254.550.7610.94T
AUS WQSL25-05-242 - 2
(0 - 0)
2 - 61.235.506.500.801.750.90H
AUS WQSL19-05-241 - 2
(1 - 1)
5 - 1T
AUS WQSL12-05-242 - 2
(2 - 1)
0 - 53.153.651.800.90-0.50.80T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 43%

Brisbane Olympic (w)So sánh số liệuSouths United SC (w)
  • 10Tổng số ghi bàn21
  • 1.0Trung bình ghi bàn2.1
  • 19Tổng số mất bàn19
  • 1.9Trung bình mất bàn1.9
  • 10.0%TL thắng30.0%
  • 50.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Brisbane Olympic (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem1XemXem10%XemXem8XemXem80%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
640266.7%Xem00.0%583.3%Xem
Souths United SC (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
14XemXem8XemXem0XemXem6XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Brisbane Olympic (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem6XemXem1XemXem3XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Souths United SC (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
14XemXem6XemXem2XemXem6XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Brisbane Olympic (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng5410042
Chủ3210031
Khách2200011
Souths United SC (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng325231221
Chủ3221158
Khách00312713
Chi tiết về HT/FT
Brisbane Olympic (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng120012004
Chủ110002002
Khách010010002
Souths United SC (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200621013
Chủ100311003
Khách100310010
Thời gian ghi bàn thắng
Brisbane Olympic (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3003004412
Chủ2002002102
Khách1001002310
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3003002211
Chủ2002001001
Khách1001001210
Souths United SC (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng4239014487
Chủ1124002114
Khách3115012373
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng4223003011
Chủ1112001011
Khách3111002000
3 trận sắp tới
Brisbane Olympic (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Souths United SC (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Brisbane Olympic (w)
Chấn thương
Án treo giò
Souths United SC (w)
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    14 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12
  • Bị ghi
    11
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Brisbane Olympic (w) VS Souths United SC (w) ngày 20-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues