So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.92
1.5
0.90
0.83
2.5
0.97
1.27
4.95
9.00
Live
0.93
1.75
0.95
0.91
3
0.95
1.22
5.70
9.50
Run
3.03
0.25
0.21
3.70
7.5
0.13
1.01
15.00
21.00
BET365Sớm
0.93
1.5
0.93
0.85
2.5
1.00
1.30
4.75
12.00
Live
1.03
1.75
0.83
0.92
3
0.92
1.27
5.50
11.00
Run
0.23
0
3.10
4.60
7.5
0.15
1.00
51.00
151.00
Mansion88Sớm
0.93
1.5
0.93
0.84
2.5
1.00
1.28
4.90
11.00
Live
0.98
1.75
0.92
0.94
3
0.94
1.23
5.70
12.00
Run
0.25
0
2.85
4.00
7.5
0.16
1.24
5.20
9.90
188betSớm
0.93
1.5
0.91
0.84
2.5
0.98
1.27
4.95
9.00
Live
0.94
1.75
0.96
0.95
3
0.93
1.22
5.70
9.50
Run
3.03
0.25
0.23
3.33
7.5
0.18
1.01
15.00
21.00
SbobetSớm
0.98
1.5
0.90
0.91
2.5
0.95
1.28
4.62
8.00
Live
1.00
1.75
0.90
0.90
3
0.98
1.25
5.40
8.60
Run
0.34
0
2.27
4.76
7.5
0.11
1.10
7.60
17.50

Bên nào sẽ thắng?

Racing Club de Avellaneda
ChủHòaKhách
Huachipato
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Racing Club de AvellanedaSo Sánh Sức MạnhHuachipato
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Copa Sudamericana-] Racing Club de Avellaneda
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
621355733.3%
[Copa Sudamericana-] Huachipato
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
612359516.7%

Thành tích đối đầu

Racing Club de Avellaneda            
Chủ - Khách
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH

Thành tích gần đây

Racing Club de Avellaneda            
Chủ - Khách
Racing ClubGimnasia La Plata
CA HuracanRacing Club
Racing ClubClub Atlético Unión
Sarmiento JuninRacing Club
Racing ClubGodoy Cruz Antonio Tomba
LanusRacing Club
Racing ClubDeportivo Riestra
Racing ClubSportivo Luqueno
Club Atletico TigreRacing Club
Racing ClubArgentinos Juniors
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ARG D110-08-240 - 1
(0 - 1)
9 - 11.574.105.00B1.0410.84HX
ARG D103-08-240 - 0
(0 - 0)
4 - 32.722.912.57H1.0000.88HX
ARG D128-07-242 - 1
(1 - 0)
4 - 61.943.303.85T0.940.50.94TT
ARG D124-07-241 - 0
(1 - 0)
1 - 113.653.301.99B0.89-0.50.99BX
ARG D120-07-243 - 0
(2 - 0)
3 - 31.673.704.75T0.870.751.01TT
ARG D114-06-242 - 0
(1 - 0)
6 - 32.883.302.33B0.83-0.251.05BX
ARG D101-06-241 - 0
(0 - 0)
12 - 61.344.858.00T1.061.50.82TX
CON CSA29-05-243 - 0
(2 - 0)
5 - 31.166.0010.50T1.0020.82TH
ARG D124-05-240 - 4
(0 - 2)
1 - 33.603.252.01T0.87-0.51.01TT
ARG D121-05-243 - 0
(1 - 0)
3 - 42.113.253.35T0.840.251.04TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

Huachipato            
Chủ - Khách
HuachipatoCobresal
Union La CaleraHuachipato
Racing Club MontevideoHuachipato
HuachipatoCobreloa
HuachipatoRacing Club Montevideo
NublenseHuachipato
HuachipatoGremio (RS)
Estudiantes La PlataHuachipato
HuachipatoEverton CD
HuachipatoAudax Italiano
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CHI D109-08-240 - 0
(0 - 0)
6 - 21.833.753.750.830.51.05X
CHI D129-07-242 - 1
(0 - 0)
2 - 72.483.302.650.8801.00T
CON CSA23-07-240 - 1
(0 - 1)
8 - 62.193.152.880.940.250.88X
CHI D119-07-241 - 1
(1 - 1)
6 - 51.474.455.600.8211.06X
CON CSA16-07-242 - 3
(1 - 2)
11 - 41.873.203.650.870.50.95T
CHI D120-06-243 - 0
(1 - 0)
8 - 62.263.352.951.020.250.86T
CON CLA05-06-240 - 1
(0 - 1)
6 - 53.453.201.920.90-0.50.92X
CON CLA29-05-243 - 4
(1 - 2)
6 - 41.334.607.600.821.251.00T
CHI D125-05-241 - 0
(1 - 0)
5 - 82.033.603.251.030.50.85X
CHI D121-05-240 - 1
(0 - 1)
5 - 32.723.352.401.0600.82X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Racing Club de AvellanedaSo sánh số liệuHuachipato
  • 16Tổng số ghi bàn10
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.0
  • 5Tổng số mất bàn14
  • 0.5Trung bình mất bàn1.4
  • 60.0%TL thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Racing Club de Avellaneda
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
24XemXem12XemXem1XemXem11XemXem50%XemXem11XemXem45.8%XemXem11XemXem45.8%XemXem
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Huachipato
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
18XemXem4XemXem2XemXem12XemXem22.2%XemXem8XemXem44.4%XemXem10XemXem55.6%XemXem
10XemXem2XemXem1XemXem7XemXem20%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
610516.7%Xem233.3%466.7%Xem
Racing Club de Avellaneda
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
24XemXem13XemXem3XemXem8XemXem54.2%XemXem13XemXem54.2%XemXem7XemXem29.2%XemXem
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem3XemXem25%XemXem
12XemXem7XemXem3XemXem2XemXem58.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem350.0%116.7%Xem
Huachipato
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
18XemXem4XemXem4XemXem10XemXem22.2%XemXem9XemXem50%XemXem6XemXem33.3%XemXem
10XemXem2XemXem1XemXem7XemXem20%XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem
8XemXem2XemXem3XemXem3XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
611416.7%Xem116.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Racing Club de Avellaneda
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0123095
Chủ0003045
Khách0120050
Huachipato
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0110021
Chủ0010011
Khách0100010
Chi tiết về HT/FT
Racing Club de Avellaneda
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng400100001
Chủ200100000
Khách200000001
Huachipato
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100000001
Chủ000000001
Khách100000000
Thời gian ghi bàn thắng
Racing Club de Avellaneda
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3111301112
Chủ2101001112
Khách1010300000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3010101000
Chủ2000001000
Khách1010100000
Huachipato
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2000000100
Chủ1000000100
Khách1000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2000000000
Chủ1000000000
Khách1000000000
3 trận sắp tới
Racing Club de Avellaneda
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARG D125-08-2024ChủIndependiente5 ngày
ARG D101-09-2024KháchAtletico Tucuman12 ngày
ARG D115-09-2024ChủBoca Juniors26 ngày
Huachipato
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHI D125-08-2024KháchUniv Catolica5 ngày
CHI D128-08-2024ChủPalestino8 ngày
CHI D101-09-2024ChủO.Higgins12 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Racing Club de Avellaneda
Chấn thương
Án treo giò
Huachipato
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    5
  • Bị ghi
    9
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [6] 75.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 12.50%thắng 1 bàn 25.00% [1]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [1] 12.50%Mất 1 bàn 25.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 50.00% [2]

Racing Club de Avellaneda VS Huachipato ngày 21-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues