[AUS-W Reserves League-] Gosnells City Reserves |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 11 | 29 | 3 | 16.7% |
[AUS-W Reserves League-] Sorrento FC Reserves |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 11 | 8 | 9 | 33.3% |
Gosnells City Reserves |
Chủ - Khách |
---|
Sorrento FC ReservesGosnells City Reserves |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS WALR | 15-06-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 12 - 0 | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Gosnells City Reserves |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS WALR | 27-08-24 | 2 - 9 (0 - 5) | 5 - 7 | B | ||||||||
AUS WALR | 10-08-24 | 3 - 5 (0 - 1) | 4 - 12 | B | ||||||||
AUS WALR | 03-08-24 | 4 - 0 (0 - 0) | 13 - 4 | B | ||||||||
AUS WALR | 27-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 8 | T | ||||||||
AUS WALR | 20-07-24 | 6 - 2 (4 - 1) | 4 - 5 | B | ||||||||
AUS WALR | 13-07-24 | 4 - 2 (3 - 1) | 4 - 3 | B | ||||||||
AUS WALR | 06-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 8 | T | ||||||||
AUS WALR | 29-06-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 2 - 4 | T | ||||||||
AUS WALR | 22-06-24 | 1 - 5 (0 - 3) | 2 - 5 | B | ||||||||
AUS WALR | 15-06-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 12 - 0 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 0 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Sorrento FC Reserves |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS WALR | 24-08-24 | 3 - 3 (0 - 1) | 2 - 2 | |||||||||
AUS WALR | 17-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 3 | |||||||||
AUS WALR | 10-08-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | |||||||||
AUS WALR | 03-08-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 11 - 1 | |||||||||
AUS WALR | 27-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | |||||||||
AUS WALR | 20-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 6 | |||||||||
AUS WALR | 13-07-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 3 | |||||||||
AUS WALR | 06-07-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 5 - 3 | |||||||||
AUS WALR | 29-06-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 3 - 11 | |||||||||
AUS WALR | 22-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 5 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Gosnells City Reserves |
Gosnells City Reserves |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 2 | 3 | 3 | 1 | 4 | 2 | 6 | 4 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 3 | 1 | 4 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | 1 | 3 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 3 | 4 | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 6 | 10 |
Chủ | 0 | 3 | 2 | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 |
Khách | 5 | 0 | 2 | 3 | 2 | 2 | 1 | 3 | 2 | 5 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 5 | 3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 5 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|