[FA Cup-] Kings Lynn |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 6 | 10 | 50.0% |
[FA Cup-] Cheshunt |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 12 | 5 | 16.7% |
Kings Lynn |
Chủ - Khách |
---|
CheshuntKings Lynn |
Kings LynnCheshunt |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 15-07-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 5 | T | ||||||||
ENG-S PR | 14-01-06 | 2 - 0 (2 - 0) | - | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Kings Lynn |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CN | 07-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | 2.45 | 3.20 | 2.51 | B | 0.88 | 0 | 0.94 | B | X |
ENG CN | 03-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | 2.11 | 3.35 | 2.88 | H | 0.88 | 0.25 | 0.94 | T | X |
ENG CN | 31-08-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 10 | 2.14 | 3.55 | 2.70 | T | 0.97 | 0.25 | 0.85 | T | T |
ENG CN | 26-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 0 | 2.08 | 3.25 | 3.05 | B | 0.84 | 0.25 | 0.98 | B | T |
ENG CN | 24-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | 2.71 | 3.45 | 2.16 | T | 0.84 | -0.25 | 0.98 | T | X |
ENG CN | 20-08-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 8 - 6 | 1.88 | 3.55 | 3.25 | T | 0.88 | 0.5 | 0.88 | T | T |
ENG CN | 17-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 1 - 2 | 2.25 | 3.35 | 2.65 | B | 1.04 | 0.25 | 0.78 | B | T |
ENG CN | 10-08-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 4 - 2 | 2.25 | 3.30 | 2.69 | T | 1.04 | 0.25 | 0.78 | T | T |
INT CF | 03-08-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 30-07-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 3 - 4 | 5.10 | 3.95 | 1.43 | H | 0.92 | -1 | 0.78 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
Cheshunt |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 07-09-24 | 2 - 3 (1 - 0) | - | |||||||||
ENG FAC | 01-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG RYM | 26-08-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
ENG RYM | 24-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
ENG RYM | 17-08-24 | 4 - 2 (3 - 0) | - | |||||||||
ENG RYM | 13-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 2 | |||||||||
ENG RYM | 10-08-24 | 3 - 2 (2 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 05-08-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | 4.45 | 4.60 | 1.52 | 0.90 | -1 | 0.80 | X | ||
INT CF | 03-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 30-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | 3.25 | 3.80 | 1.72 | 0.78 | -0.75 | 0.92 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Kings Lynn |
Kings Lynn |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CN | 21-09-2024 | Khách | Hereford FC | 7 ngày |
ENG CN | 05-10-2024 | Chủ | Darlington | 21 ngày |
ENG CN | 12-10-2024 | Khách | Spennymoor Town | 28 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG RYM | 21-09-2024 | Chủ | Hashtag United | 7 ngày |
ENG RYM | 28-09-2024 | Khách | Hastings United | 14 ngày |
ENG RYM | 12-10-2024 | Chủ | Cray Wanderers | 28 ngày |