[BRA Rio Cup-] Audax Rio RJ |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 6 | 9 | 50.0% |
[BRA Rio Cup-] CFRJ Marica RJ |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 3 | 0 | 10 | 7 | 12 | 50.0% |
Audax Rio RJ |
Chủ - Khách |
---|
CFRJ Marica RJAudax Rio RJ |
CFRJ Marica RJAudax Rio RJ |
Audax Rio RJCFRJ Marica RJ |
Audax Rio RJCFRJ Marica RJ |
Audax Rio RJCFRJ Marica RJ |
CFRJ Marica RJAudax Rio RJ |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CR | 04-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | B | ||||||||
BRA RJ A2 | 10-08-24 | 4 - 3 (1 - 1) | 8 - 3 | B | ||||||||
BRA RJ A2 | 04-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | T | ||||||||
BRA RJ A2 | 31-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | B | ||||||||
Brazil L | 19-06-21 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 5 | T | ||||||||
Brazil L | 18-10-20 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | B |
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Audax Rio RJ |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CR | 04-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | B | ||||||||
BRA RC | 29-08-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 5 - 4 | T | ||||||||
BRA RC | 22-08-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 4 - 3 | T | ||||||||
BRA RJ A2 | 10-08-24 | 4 - 3 (1 - 1) | 8 - 3 | B | ||||||||
BRA RJ A2 | 04-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | T | ||||||||
BRA RJ A2 | 31-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | B | ||||||||
BRA RJ A2 | 27-07-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 6 - 0 | T | ||||||||
BRA RJ A2 | 24-07-24 | 3 - 3 (1 - 1) | 12 - 4 | H | ||||||||
BRA D4 | 20-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 6 | 4.65 | 3.50 | 1.54 | H | 0.94 | -0.75 | 0.76 | B | X |
BRA RJ A2 | 17-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
CFRJ Marica RJ |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CR | 04-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | B | ||||||||
BRA RC | 28-08-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 8 - 3 | |||||||||
BRA RJ A2 | 25-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | |||||||||
BRA RC | 21-08-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 6 - 3 | |||||||||
BRA RJ A2 | 17-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | |||||||||
BRA RJ A2 | 10-08-24 | 4 - 3 (1 - 1) | 8 - 3 | B | ||||||||
BRA RC | 07-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | |||||||||
BRA RJ A2 | 04-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | T | ||||||||
BRA RJ A2 | 31-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | B | ||||||||
BRA RC | 24-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 1 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 4 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Audax Rio RJ |
Audax Rio RJ |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|