Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[TUR Third League-] Karsiyaka |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 6 | 13 | 66.7% |
[TUR Third League-] Anadolu Universitesi |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 6 | 8 | 33.3% |
Karsiyaka |
Chủ - Khách |
---|
KarsiyakaAnadolu Universitesi |
Anadolu UniversitesiKarsiyaka |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TUR 3B | 23-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | 1.56 | 3.65 | 4.25 | T | 0.76 | 0.75 | 0.94 | T | X |
TUR 3B | 12-11-23 | 3 - 2 (1 - 2) | 0 - 4 | B |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Karsiyaka |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TUR 3B | 21-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 1 | H | ||||||||
TUR 3B | 14-04-24 | 2 - 3 (0 - 2) | 6 - 7 | T | ||||||||
TUR 3B | 07-04-24 | 6 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
TUR 3B | 03-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
TUR 3B | 23-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | 1.56 | 3.65 | 4.25 | T | 0.76 | 0.75 | 0.94 | T | X |
TUR 3B | 10-03-24 | 3 - 2 (1 - 2) | - | B | ||||||||
TUR 3B | 03-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | T | ||||||||
TUR 3B | 25-02-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 3 | H | ||||||||
TUR 3B | 17-02-24 | 1 - 5 (0 - 1) | 6 - 6 | 2.41 | 3.25 | 2.52 | B | 0.86 | 0 | 0.96 | B | T |
TUR 3B | 10-02-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | 2.34 | 3.25 | 2.61 | B | 0.80 | 0 | 1.02 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 33%
Anadolu Universitesi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TUR 3B | 27-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | |||||||||
TUR 3B | 21-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | |||||||||
TUR 3B | 14-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
TUR 3B | 07-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 1 | |||||||||
TUR 3B | 23-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | 1.56 | 3.65 | 4.25 | T | 0.76 | 0.75 | 0.94 | T | X |
TUR 3B | 17-03-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 0 - 8 | |||||||||
TUR 3B | 09-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | |||||||||
TUR 3B | 03-03-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 2 - 4 | |||||||||
TUR 3B | 25-02-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
TUR 3B | 18-02-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Karsiyaka |
Karsiyaka |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|