Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[GER NOFV-Oberliga-] Budissa Bautzen |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 5 | 7 | 33.3% |
[GER NOFV-Oberliga-] VFC Plauen |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 2 | 16 | 83.3% |
Budissa Bautzen |
Chủ - Khách |
---|
Budissa BautzenVFC Plauen |
VFC PlauenBudissa Bautzen |
Budissa BautzenVFC Plauen |
Budissa BautzenVFC Plauen |
VFC PlauenBudissa Bautzen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER OBW | 25-02-23 | 3 - 1 (1 - 0) | 2 - 6 | T | ||||||||
GER OBW | 10-09-22 | 7 - 1 (4 - 0) | - | B | ||||||||
GER OBW | 26-02-22 | 0 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
GER Reg | 22-03-15 | 3 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
GER Reg | 14-09-14 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 1 | 2.15 | 3.30 | 2.85 | H | 0.88 | 0.25 | 0.98 | T | X |
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Budissa Bautzen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D5 | 19-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | 1.94 | 3.40 | 2.94 | B | 0.94 | 0.5 | 0.76 | B | X |
GER OBW | 12-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | H | ||||||||
GER OBW | 07-04-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 4 - 9 | T | ||||||||
GER OBW | 18-02-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 7 | B | ||||||||
GER OBW | 11-02-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | T | ||||||||
GER OBW | 03-02-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 13-01-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
GER OBW | 04-11-23 | 4 - 1 (3 - 0) | 3 - 4 | T | ||||||||
GER OBW | 21-10-23 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 3 | B | ||||||||
GER OBW | 06-10-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 2 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
VFC Plauen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER OBW | 01-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
GER LS | 24-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 4 | 12.00 | 7.60 | 1.10 | 0.82 | -2.5 | 1.00 | X | ||
GER OBW | 17-02-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 6 | |||||||||
GER OBW | 26-08-23 | 4 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
GER OBW | 18-08-23 | 1 - 3 (0 - 2) | - | |||||||||
GER OBW | 05-08-23 | 3 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 21-07-23 | 3 - 0 (3 - 0) | - | |||||||||
GER OBW | 10-06-23 | 1 - 0 (1 - 0) | - | 2.41 | 3.60 | 2.18 | 0.95 | 0 | 0.75 | X | ||
GER OBW | 04-06-23 | 4 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
GER OBW | 06-05-23 | 0 - 3 (0 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 0%
Budissa Bautzen |
Budissa Bautzen |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|