Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[ENG-S Premier League-] AFC Totton |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 4 | 13 | 66.7% |
[ENG-S Premier League-] Salisbury City |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 5 | 12 | 66.7% |
AFC Totton |
Chủ - Khách |
---|
Salisbury FCAFC Totton |
AFC TottonSalisbury FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S PR | 13-01-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ENG-S PR | 12-08-23 | 0 - 2 (0 - 2) | - | B |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
AFC Totton |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S PR | 01-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | 1.82 | 3.85 | 3.20 | H | 0.82 | 0.5 | 1.00 | T | X |
ENG-S PR | 27-04-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | T | ||||||||
ENG-S PR | 22-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 6 | 3.10 | 3.55 | 1.94 | T | 0.88 | -0.5 | 0.94 | T | T |
ENG-S PR | 20-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ENG-S PR | 13-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
ENG-S PR | 10-04-24 | 3 - 2 (1 - 0) | - | 1.82 | 3.70 | 3.35 | T | 0.82 | 0.5 | 1.00 | T | T |
ENG-S PR | 06-04-24 | 5 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
ENG-S PR | 01-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
ENG-S PR | 29-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ENG-S PR | 23-03-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 67%
Salisbury City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S PR | 01-05-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | 2.07 | 3.50 | 2.86 | 0.85 | 0.25 | 0.97 | T | ||
ENG-S PR | 27-04-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
ENG-S PR | 20-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 0 - 5 | |||||||||
ENG-S PR | 13-04-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | |||||||||
ENG-S PR | 11-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | 2.70 | 3.50 | 2.16 | 0.84 | -0.25 | 0.98 | X | ||
ENG-S PR | 06-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
ENG-S PR | 01-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
ENG-S PR | 30-03-24 | 3 - 3 (2 - 2) | 1 - 5 | |||||||||
ENG-S PR | 23-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
ENG-S PR | 16-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
AFC Totton |
AFC Totton |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|