Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[SCO League Two-] East Kilbride |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 2 | 15 | 83.3% |
[SCO League Two-8] Stranraer |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 8 | 6 | 13 | 33 | 43 | 30 | 8 | 29.6% |
14 | 7 | 2 | 5 | 23 | 16 | 23 | 5 | 50.0% |
13 | 1 | 4 | 8 | 10 | 27 | 7 | 9 | 7.7% |
6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 4 | 6 | 16.7% |
East Kilbride |
Chủ - Khách |
---|
StranraerEast Kilbride |
East KilbrideStranraer |
StranraerEast Kilbride |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO LC | 17-07-21 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | 2.11 | 3.45 | 2.79 | B | 0.89 | 0.25 | 0.93 | B | X |
INT CF | 19-09-20 | 3 - 2 (3 - 0) | - | T | ||||||||
SCOFAC | 03-12-16 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 3 | B |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
East Kilbride |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO LL | 04-05-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | T | ||||||||
SCO LL | 27-04-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
SCO LL | 20-04-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 4 - 5 | T | ||||||||
SCO LL | 18-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 6 | 6.40 | 5.10 | 1.30 | B | 0.94 | -1.5 | 0.88 | B | X |
SCO LL | 16-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 0 - 3 | T | ||||||||
SCO LL | 13-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 4 | T | ||||||||
SCO LLC | 07-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 8 - 9 | H | ||||||||
SCO LL | 24-03-24 | 1 - 6 (1 - 5) | 1 - 6 | 5.40 | 4.80 | 1.37 | T | 0.95 | -1.25 | 0.81 | T | T |
SCO LL | 16-03-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 5 | B | ||||||||
SCO LLC | 12-03-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 2 - 0 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 50%
Stranraer |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO L2 | 04-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | 2.43 | 3.20 | 2.34 | 0.88 | 0 | 0.82 | X | ||
SCO L2 | 27-04-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 7 - 7 | 2.53 | 3.05 | 2.35 | 0.92 | 0 | 0.78 | X | ||
SCO L2 | 20-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | 3.15 | 3.40 | 1.85 | 0.85 | -0.5 | 0.85 | X | ||
SCO L2 | 13-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | 1.74 | 3.45 | 3.55 | 0.74 | 0.5 | 0.96 | X | ||
SCO L2 | 06-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | 2.02 | 3.35 | 2.80 | 0.80 | 0.25 | 0.90 | X | ||
SCO L2 | 30-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 4 | 2.07 | 3.20 | 2.83 | 0.86 | 0.25 | 0.84 | X | ||
SCO L2 | 23-03-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | 1.80 | 3.30 | 3.45 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | ||
SCO L2 | 16-03-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 6 | 1.97 | 3.30 | 2.94 | 0.74 | 0.25 | 0.96 | T | ||
SCO L2 | 09-03-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 7 | 1.46 | 3.90 | 4.80 | 0.84 | 1 | 0.86 | X | ||
SCO L2 | 05-03-24 | 5 - 0 (4 - 0) | 3 - 6 | 2.71 | 3.50 | 2.15 | 0.79 | -0.25 | 0.91 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%
East Kilbride |
East Kilbride |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 6 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 3 | 3 | 2 | 3 | 0 | 3 | 4 | 1 | 10 |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 |
Khách | 2 | 1 | 2 | 1 | 3 | 0 | 2 | 3 | 0 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|