Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[BRA Campeonato Paulista Youth-] Sertaozinho -SP (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 11 | 5 | 16.7% |
[BRA Campeonato Paulista Youth-] Francana Youth |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 10 | 16 | 4 | 16.7% |
Sertaozinho -SP (Youth) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Sertaozinho -SP (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CPY | 10-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
BRA CPY | 03-05-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 8 - 6 | B | ||||||||
BRA CPY | 26-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
BRA CPY | 19-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
CSP YC | 12-01-20 | 0 - 3 (0 - 0) | 3 - 3 | 5.90 | 4.35 | 1.25 | B | 0.75 | -1.5 | 0.85 | B | H |
CSP YC | 08-01-20 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | 2.97 | 3.30 | 1.78 | H | 0.82 | -0.5 | 0.78 | B | X |
CSP YC | 05-01-20 | 2 - 1 (0 - 1) | 7 - 6 | 1.96 | 3.10 | 2.71 | T | 0.75 | 0.25 | 0.85 | T | T |
CSP YC | 02-01-20 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 2 | 1.44 | 3.95 | 4.90 | H | 0.80 | 1 | 0.90 | T | X |
CSP YC | 09-01-19 | 1 - 7 (1 - 1) | 3 - 2 | 2.18 | 3.60 | 2.41 | T | 0.75 | 0 | 0.95 | T | T |
CSP YC | 06-01-19 | 0 - 4 (0 - 3) | 2 - 4 | 4.30 | 4.00 | 1.50 | B | 0.80 | -1 | 0.90 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%
Francana Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CPY | 10-05-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
BRA CPY | 03-05-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
BRA CPY | 26-04-24 | 7 - 0 (2 - 0) | 10 - 2 | |||||||||
BRA CPY | 20-04-24 | 8 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
CSP YC | 08-01-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 7 | 5.10 | 4.25 | 1.39 | 0.78 | -1.25 | 0.92 | X | ||
CSP YC | 05-01-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 6 - 6 | 2.05 | 3.25 | 2.83 | 0.83 | 0.25 | 0.87 | T | ||
CSP YC | 02-01-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | 2.90 | 3.40 | 1.95 | 0.75 | -0.5 | 0.95 | X | ||
BRA CPY | 16-06-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | |||||||||
BRA CPY | 10-06-23 | 3 - 1 (1 - 0) | - | 1.50 | 3.80 | 4.60 | 0.92 | 1 | 0.78 | T | ||
BRA CPY | 03-06-23 | 4 - 0 (4 - 0) | 3 - 2 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%
Sertaozinho -SP (Youth) |
Sertaozinho -SP (Youth) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|