Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[TUN Professional League 2-8] AS Oued Ellil |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 8 | 4 | 12 | 12 | 24 | 28 | 8 | 33.3% |
12 | 6 | 2 | 4 | 8 | 7 | 20 | 7 | 50.0% |
12 | 2 | 2 | 8 | 4 | 17 | 8 | 9 | 16.7% |
6 | 2 | 0 | 4 | 3 | 8 | 6 | 33.3% |
[TUN Professional League 2-1] Jeunesse Sportive Omrane |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 16 | 6 | 2 | 49 | 14 | 54 | 1 | 66.7% |
12 | 9 | 3 | 0 | 33 | 7 | 30 | 1 | 75.0% |
12 | 7 | 3 | 2 | 16 | 7 | 24 | 1 | 58.3% |
6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 5 | 14 | 66.7% |
AS Oued Ellil |
Chủ - Khách |
---|
Jeunesse Sportive OmraneAS Oued Ellil |
Jeunesse Sportive OmraneAS Oued Ellil |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
T C | 27-01-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
TTLd | 27-12-23 | 3 - 0 (1 - 0) | - | 1.53 | 3.40 | 5.80 | B | 0.74 | 0.75 | 1.02 | B | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
AS Oued Ellil |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 31-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | 1.89 | 2.88 | 3.65 | T | 0.89 | 0.5 | 0.81 | T | X |
TTLd | 26-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 1 | B | ||||||||
TTLd | 12-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
TTLd | 05-05-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 7 - 1 | B | ||||||||
TTLd | 28-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
TTLd | 14-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | B | ||||||||
TTLd | 10-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
TTLd | 03-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | B | ||||||||
TTLd | 11-02-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
TTLd | 07-02-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 0 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Jeunesse Sportive Omrane |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 31-05-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
TTLd | 26-05-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | |||||||||
T C | 19-05-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 1 - 12 | |||||||||
TTLd | 12-05-24 | 3 - 2 (2 - 0) | - | |||||||||
TTLd | 04-05-24 | 0 - 4 (0 - 3) | - | |||||||||
TTLd | 28-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
T C | 21-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | |||||||||
TTLd | 14-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | |||||||||
TTLd | 09-03-24 | 4 - 0 (3 - 0) | - | |||||||||
TTLd | 02-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 3 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
AS Oued Ellil |
AS Oued Ellil |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 3 | 9 | 6 | 7 | 1 | 2 | 5 | 1 | 5 |
Chủ | 4 | 2 | 5 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 1 | 2 |
Khách | 1 | 1 | 4 | 1 | 4 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 5 | 2 | 6 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 4 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|