[SIN Premier League-] Young Lions |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 19 | 6 | 33.3% |
[SIN Premier League-] Tampines Rovers FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 30 | 11 | 14 | 66.7% |
Young Lions |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 24-02-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 8 - 4 | B | ||||||||
SIN CUP | 24-09-23 | 5 - 0 (0 - 0) | 11 - 2 | B | ||||||||
SIN D1 | 15-07-23 | 2 - 3 (1 - 1) | 4 - 6 | B | ||||||||
SIN D1 | 20-05-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | B | ||||||||
SIN D1 | 09-03-23 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 16 | B | ||||||||
SIN D1 | 03-09-22 | 0 - 7 (0 - 1) | 0 - 7 | B | ||||||||
SIN D1 | 24-08-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 6 | B | ||||||||
SIN D1 | 17-07-22 | 5 - 2 (3 - 1) | 5 - 2 | B | ||||||||
SIN D1 | 20-04-22 | 3 - 2 (0 - 2) | 6 - 5 | B | ||||||||
SIN D1 | 18-09-21 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 3 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 10 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Young Lions |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SIN D1 | 29-06-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 13 - 1 | B | ||||||||
SIN D1 | 22-06-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 8 - 3 | T | ||||||||
SIN D1 | 15-06-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 5 - 5 | T | ||||||||
SIN D1 | 25-05-24 | 7 - 1 (2 - 0) | 3 - 5 | B | ||||||||
SIN D1 | 18-05-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 5 | B | ||||||||
SIN D1 | 11-05-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 8 - 7 | B | ||||||||
INT CF | 19-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 16 - 1 | H | ||||||||
INT CF | 14-04-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 4 - 6 | T | ||||||||
INT CF | 10-03-24 | 1 - 5 (1 - 2) | 3 - 5 | T | ||||||||
INT CF | 01-03-24 | 5 - 2 (2 - 0) | 8 - 3 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Tampines Rovers FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SIN D1 | 16-06-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 9 - 2 | |||||||||
SIN D1 | 24-05-24 | 2 - 4 (1 - 2) | 6 - 9 | |||||||||
SIN D1 | 17-05-24 | 4 - 4 (2 - 2) | 2 - 8 | |||||||||
SIN D1 | 12-05-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 8 - 4 | |||||||||
INT CF | 21-04-24 | 1 - 13 (0 - 7) | - | |||||||||
INT CF | 12-04-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 5 - 3 | |||||||||
INT CF | 09-03-24 | 7 - 1 (3 - 0) | 10 - 3 | |||||||||
INT CF | 02-03-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 5 | |||||||||
INT CF | 24-02-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 8 - 4 | B | ||||||||
SIN CUP | 09-12-23 | 2 - 0 (2 - 0) | 7 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 2 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Young Lions |
Young Lions |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 1 |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SIN D1 | 14-07-2024 | Khách | Hougang United FC | 8 ngày |
SIN D1 | 22-07-2024 | Chủ | Lion City Sailors | 16 ngày |
SIN D1 | 27-07-2024 | Khách | DPMM FC | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SIN D1 | 13-07-2024 | Chủ | DPMM FC | 7 ngày |
SIN D1 | 18-07-2024 | Khách | Lion City Sailors | 12 ngày |
SIN D1 | 24-07-2024 | Chủ | Geylang United FC | 18 ngày |