So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

FC Dinamo 1948
ChủHòaKhách
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Dinamo 1948So Sánh Sức MạnhFK Csikszereda Miercurea Ciuc
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 0T 2H 0B
    0T 2H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga I-] FC Dinamo 1948
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6231139933.3%
[ROM Liga I-] FK Csikszereda Miercurea Ciuc
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
601541110.0%

Thành tích đối đầu

FC Dinamo 1948            
Chủ - Khách
FK Csikszereda Miercurea CiucDinamo Bucuresti
FK Csikszereda Miercurea CiucDinamo Bucuresti
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ROM D203-11-220 - 0
(0 - 0)
7 - 22.193.202.86H0.940.250.88TX
ROMC01-11-182 - 2
(0 - 0)
3 - 68.305.001.25H0.97-1.50.85BT

Thống kê 2 Trận gần đây, 0 thắng, 2 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

FC Dinamo 1948            
Chủ - Khách
Dinamo BucurestiUTA Arad
Dinamo BucurestiDunarea Giurgiu
Universitaea ClujDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiFC Voluntari
FC BotosaniDinamo Bucuresti
Universitatea CraiovaDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiCSM Politehnica Iasi
FC Otelul GalatiDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiPetrolul Ploiesti
HermannstadtDinamo Bucuresti
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ROM D112-05-242 - 0
(2 - 0)
3 - 41.803.304.15T0.800.51.02TX
ROM D308-05-245 - 2
(3 - 1)
- 1.803.653.15T0.800.50.90TT
ROM D104-05-243 - 3
(1 - 1)
5 - 32.583.102.55H0.9200.90HT
ROM D126-04-241 - 1
(1 - 1)
8 - 51.983.403.35H0.980.50.84TX
ROM D123-04-242 - 1
(1 - 1)
4 - 32.313.252.79B1.050.250.77BT
ROM D120-04-241 - 1
(0 - 1)
1 - 22.173.302.98H0.920.250.90TX
ROM D114-04-241 - 0
(0 - 0)
5 - 12.163.153.15T0.890.250.93TX
ROM D108-04-241 - 0
(0 - 0)
2 - 32.093.103.35B0.830.250.99BX
ROM D101-04-241 - 1
(1 - 0)
0 - 22.133.053.30H0.860.250.96TH
ROM D117-03-243 - 0
(3 - 0)
5 - 21.993.103.65B0.990.50.83BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

FK Csikszereda Miercurea Ciuc            
Chủ - Khách
FK Csikszereda Miercurea CiucGloria Buzau
Corvinul HunedoaraFK Csikszereda Miercurea Ciuc
CS MioveniFK Csikszereda Miercurea Ciuc
FK Csikszereda Miercurea CiucFC Unirea 2004 Slobozia
ACS Viitorul SelimbarFK Csikszereda Miercurea Ciuc
Gloria BuzauFK Csikszereda Miercurea Ciuc
FK Csikszereda Miercurea CiucCorvinul Hunedoara
FK Csikszereda Miercurea CiucCS Mioveni
FC Unirea 2004 SloboziaFK Csikszereda Miercurea Ciuc
FK Csikszereda Miercurea CiucACS Viitorul Selimbar
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ROM D211-05-240 - 1
(0 - 0)
10 - 32.133.252.920.890.250.93X
ROM D208-05-243 - 1
(1 - 0)
5 - 71.963.253.350.960.50.80T
ROM D202-05-243 - 1
(3 - 0)
3 - 62.763.002.351.0600.76T
ROM D227-04-240 - 1
(0 - 1)
8 - 41.853.153.800.850.50.97X
ROM D224-04-242 - 2
(1 - 1)
2 - 22.493.002.590.8400.92T
ROM D221-04-241 - 0
(1 - 0)
2 - 32.163.103.000.900.250.92X
ROM D213-04-242 - 1
(1 - 1)
5 - 52.313.202.670.7701.05T
ROM D210-04-241 - 1
(1 - 0)
3 - 12.043.103.250.780.250.98H
ROM D207-04-242 - 0
(0 - 0)
7 - 72.053.103.250.790.251.03X
ROM D201-04-242 - 0
(2 - 0)
5 - 6

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 50%

FC Dinamo 1948So sánh số liệuFK Csikszereda Miercurea Ciuc
  • 15Tổng số ghi bàn9
  • 1.5Trung bình ghi bàn0.9
  • 14Tổng số mất bàn15
  • 1.4Trung bình mất bàn1.5
  • 30.0%TL thắng20.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Dinamo 1948
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
39XemXem15XemXem5XemXem19XemXem38.5%XemXem14XemXem35.9%XemXem24XemXem61.5%XemXem
19XemXem9XemXem1XemXem9XemXem47.4%XemXem3XemXem15.8%XemXem15XemXem78.9%XemXem
20XemXem6XemXem4XemXem10XemXem30%XemXem11XemXem55%XemXem9XemXem45%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
FC Dinamo 1948
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
39XemXem18XemXem9XemXem12XemXem46.2%XemXem19XemXem48.7%XemXem11XemXem28.2%XemXem
19XemXem9XemXem6XemXem4XemXem47.4%XemXem9XemXem47.4%XemXem7XemXem36.8%XemXem
20XemXem9XemXem3XemXem8XemXem45%XemXem10XemXem50%XemXem4XemXem20%XemXem
623133.3%Xem466.7%116.7%Xem
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
FC Dinamo 1948
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
FC Dinamo 1948
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
FC Dinamo 1948
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
FC Dinamo 1948
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D126-05-2024KháchFK Csikszereda Miercurea Ciuc6 ngày
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D126-05-2024ChủDinamo Bucuresti6 ngày

Chấn thương và Án treo giò

FC Dinamo 1948
Chấn thương
Án treo giò
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

FC Dinamo 1948
Đội hình ()
Dự bị
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    13 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    4
  • Bị ghi
    11
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

FC Dinamo 1948 VS FK Csikszereda Miercurea Ciuc ngày 21-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues