Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[AUS NSW-N U20-] Blacktown Spartans U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 11 | 2 | 0.0% |
[AUS NSW-N U20-] Inter Lions U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 8 | 9 | 33.3% |
Blacktown Spartans U20 |
Chủ - Khách |
---|
Blacktown Spartans U20Inter Lions U20 |
Inter Lions U20Blacktown Spartans U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AB U20 L | 05-08-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | T | ||||||||
AB U20 L | 22-04-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 7 | B |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Blacktown Spartans U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AB U20 L | 11-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | H | ||||||||
AB U20 L | 04-05-24 | 2 - 3 (1 - 0) | 4 - 4 | B | ||||||||
AB U20 L | 27-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 6 | B | ||||||||
AB U20 L | 19-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | 3.65 | 3.65 | 1.75 | B | 0.85 | -0.75 | 0.97 | B | X |
AB U20 L | 13-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 5 | H | ||||||||
AB U20 L | 05-04-24 | 2 - 4 (0 - 3) | 4 - 3 | 4.80 | 4.60 | 1.44 | B | 0.82 | -1.25 | 0.94 | B | T |
AB U20 L | 29-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | 2.69 | 3.65 | 1.98 | B | 0.92 | -0.25 | 0.78 | B | X |
AB U20 L | 23-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | B | ||||||||
AB U20 L | 16-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
AB U20 L | 09-03-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 2 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%
Inter Lions U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AB U20 L | 11-05-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 1 | |||||||||
AB U20 L | 04-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 7 | |||||||||
AB U20 L | 27-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 1 - 5 | |||||||||
AB U20 L | 20-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | |||||||||
AB U20 L | 06-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 10 | |||||||||
AB U20 L | 30-03-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 8 | |||||||||
AB U20 L | 23-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | |||||||||
AB U20 L | 17-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | 1.88 | 3.65 | 3.20 | 0.88 | 0.5 | 0.88 | X | ||
AB U20 L | 09-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | |||||||||
AB U20 L | 02-03-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 3 - 7 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 6 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Blacktown Spartans U20 |
Blacktown Spartans U20 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 5 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 5 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|