[PHI UFL-] Dynamic Herb Cebu |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 36 | 5 | 15 | 83.3% |
[PHI UFL-] Davao Aguilas |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 21 | 1 | 16 | 83.3% |
Dynamic Herb Cebu |
Chủ - Khách |
---|
Davao AguilasDynamic Herb Cebu |
Dynamic Herb CebuDavao Aguilas |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
PH Cup | 03-11-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 10 | H | ||||||||
PH Cup | 21-10-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 0 | B |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Dynamic Herb Cebu |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
PH UFL | 01-06-24 | 16 - 2 (5 - 1) | 8 - 2 | T | ||||||||
PH UFL | 25-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 3 | T | ||||||||
PH UFL | 19-05-24 | 5 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
PH UFL | 12-05-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 2 - 7 | T | ||||||||
PH UFL | 05-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
PH UFL | 27-04-24 | 10 - 0 (4 - 0) | - | T | ||||||||
PH UFL | 20-04-24 | 1 - 7 (1 - 2) | 2 - 8 | T | ||||||||
PH UFL | 06-04-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
AFC Cup | 14-12-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 10 | 14.00 | 10.50 | 1.01 | B | 0.95 | -3.75 | 0.75 | B | X |
AFC Cup | 30-11-23 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 6 | 1.15 | 7.00 | 9.20 | B | 0.88 | 2.25 | 0.88 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 0%
Davao Aguilas |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
PH UFL | 02-06-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 10 - 5 | |||||||||
PH UFL | 25-05-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 7 - 2 | |||||||||
PH UFL | 18-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 3 | |||||||||
PH UFL | 12-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | |||||||||
PH UFL | 04-05-24 | 0 - 5 (0 - 3) | - | |||||||||
PH UFL | 28-04-24 | 6 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
PH UFL | 21-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
PH UFL | 14-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 16 - 2 | |||||||||
PH Cup | 09-12-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 11 - 2 | |||||||||
PH Cup | 03-11-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 10 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 3 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Dynamic Herb Cebu |
Dynamic Herb Cebu |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 4 | 4 | 4 | 3 | 3 | 9 | 5 | 11 |
Chủ | 1 | 2 | 4 | 3 | 4 | 3 | 2 | 8 | 5 | 8 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 3 | 2 | 3 | 0 | 2 | 1 | 5 | 3 |
Chủ | 2 | 1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 4 | 3 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|