Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[NOR 3.Divisjon-] HamKam B |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 20 | 14 | 10 | 50.0% |
[NOR 3.Divisjon-] Ulfstind |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 4 | 3 | 14 | 0 | 0.0% |
HamKam B |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
HamKam B |
Chủ - Khách |
---|
MjolnerHamKam B |
HamKam BInnstranden |
IF FloyaHamKam B |
HamKam BBodo Glimt 2 |
HamKam BRaufoss IL B |
FloroHamKam B |
SpjelkavikHamKam B |
HamKam BElverum |
HamKam BSogndal B |
Molde BHamKam B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 28-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | H | ||||||||
NOR D4 | 20-04-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | T | ||||||||
NOR D4 | 14-04-24 | 5 - 1 (1 - 1) | - | B | ||||||||
NOR D4 | 08-04-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 8 - 1 | 1.15 | 6.20 | 8.10 | T | 0.75 | 2 | 0.95 | T | T |
NOR D4 | 29-10-23 | 8 - 0 (3 - 0) | 8 - 3 | T | ||||||||
NOR D4 | 22-10-23 | 6 - 1 (3 - 1) | - | B | ||||||||
NOR D4 | 14-10-23 | 4 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | B | ||||||||
NOR D4 | 09-10-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 0 | 2.32 | 4.15 | 2.08 | H | 0.75 | -0.25 | 0.95 | B | X |
NOR D4 | 02-10-23 | 3 - 3 (2 - 1) | 5 - 1 | 1.47 | 4.70 | 3.85 | H | 0.76 | 1 | 0.94 | T | T |
NOR D4 | 25-09-23 | 4 - 1 (1 - 0) | 0 - 2 | 1.59 | 4.45 | 3.35 | B | 0.76 | 0.75 | 0.94 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 75%
Ulfstind |
Chủ - Khách |
---|
IF FloyaUlfstind |
UlfstindKongsvinger IL B |
Honefoss BKUlfstind |
UlfstindSkjervoy |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 28-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
NOR D4 | 21-04-24 | 2 - 3 (1 - 2) | - | |||||||||
NOR D4 | 14-04-24 | 6 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
NOR D4 | 06-04-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - |
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
HamKam B |
HamKam B |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|