Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[FIJ National League-] Nadi FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 13 | 5 | 16.7% |
[FIJ National League-] Suva FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 10 | 18 | 4 | 16.7% |
Nadi FC |
Chủ - Khách |
---|
Suva FCNadi FC |
Nadi FCSuva FC |
Nadi FCSuva FC |
Suva FCNadi FC |
Suva FCNadi FC |
Suva FCNadi FC |
Nadi FCSuva FC |
Nadi FCSuva FC |
Nadi FCSuva FC |
Nadi FCSuva FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIJ NL | 10-09-23 | 4 - 1 (2 - 0) | 9 - 1 | B | ||||||||
INT CF | 27-08-22 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
FIJ NL | 03-04-22 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 3 | B | ||||||||
FIJ NL | 21-11-21 | 4 - 0 (2 - 0) | 5 - 4 | B | ||||||||
Fiji cup | 25-11-20 | 3 - 2 (1 - 1) | 9 - 5 | B | ||||||||
FIJ NL | 08-11-20 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | H | ||||||||
Fiji cup | 15-08-20 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 9 | H | ||||||||
FIJ NL | 26-07-20 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | B | ||||||||
Fiji cup | 08-10-19 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 7 | T | ||||||||
FIJ NL | 06-09-19 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 3 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Nadi FC |
Chủ - Khách |
---|
Rewa FCNadi FC |
Nadi FCBa |
Labasa FCNadi FC |
LautokaNadi FC |
Nadi FCNadroga FC |
Navua FCNadi FC |
Nadi FCNasinu FC |
Nadi FCTailevu Naitasiri |
Nadi FCTavua FC |
Tailevu NaitasiriNadi FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIJ NL | 27-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | H | ||||||||
FIJ NL | 21-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
FIJ NL | 13-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
FIJ NL | 07-04-24 | 5 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
FIJ NL | 10-03-24 | 3 - 3 (3 - 1) | - | H | ||||||||
FIJ NL | 03-03-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 3 | T | ||||||||
FIJ NL | 25-02-24 | 4 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
FIJ NL | 18-02-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
FIJ NL | 20-09-23 | 2 - 2 (0 - 0) | - | H | ||||||||
INT CF | 14-09-23 | 2 - 0 (2 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Suva FC |
Chủ - Khách |
---|
Suva FCLautoka |
Nadroga FCSuva FC |
Suva FCNavua FC |
Nasinu FCSuva FC |
Tailevu NaitasiriSuva FC |
Suva FCLabasa FC |
Suva FCRewa FC |
BaSuva FC |
Suva FCBa |
Suva FCNavua FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIJ NL | 28-04-24 | 2 - 4 (1 - 3) | 4 - 9 | |||||||||
FIJ NL | 21-04-24 | 5 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
FIJ NL | 14-04-24 | 2 - 5 (1 - 3) | - | |||||||||
FIJ NL | 07-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 5 | |||||||||
FIJ NL | 10-03-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | |||||||||
FIJ NL | 03-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 9 | |||||||||
FIJ NL | 25-02-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
FIJ NL | 18-02-24 | 5 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
FIJ NL | 24-09-23 | 1 - 2 (0 - 2) | - | |||||||||
INT CF | 16-09-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Nadi FC |
Nadi FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 4 | 3 | 4 | 1 | 1 | 3 | 1 | 3 | 4 |
Chủ | 1 | 4 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 4 | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|