Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.8 0.25 -0.95 0.8 0.25 -0.95 | 0.88 1.75 0.98 0.88 1.75 0.98 | 3.25 2 3.4 3.25 2 3.4 |
Live | 0.8 0.25 -0.95 0.8 0.25 -0.95 | 0.88 1.75 0.98 0.88 1.75 0.98 | 3.25 2 3.4 3.25 2 3.4 |
40 0:1 | -0.98 0.25 0.77 0.82 0.25 0.97 | 0.9 1 0.9 0.9 2 0.9 | 2.5 2.2 4.5 7 3.25 1.61 |
HT 0:1 | 0.82 0.25 0.97 0.85 0.25 0.95 | 0.95 2 0.85 0.97 2 0.82 | 7 3.25 1.61 7 3.25 1.57 |
57 1:1 | -0.91 0.25 0.7 0.6 0 -0.77 | 0.97 1.75 0.82 1 2.75 0.8 | 11 3.6 1.44 3.1 1.9 4.5 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Deportivo Moron4-4-24-3-1-2Atletico Rafaela
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Deportivo Moron Sự kiện chính Atletico Rafaela
1
Phút
1
Agustin Gomez
95'
85'
Emiliano aguero
juan galeano
85'
B. Tomatis
Patricio Vidal
Mauro schonfeld
Gonzalo berterame
80'
Agustin Curruhinca
Gaston Gonzalez
80'
76'
matias valdivia
72'
lisandro merlina
Matias Gabriel Pardo
Fernando Barrientos
Agustin Gomez
63'
Emanuel Bilbao
58'
M. Romero
Lautaro Disanto
54'
Matías Castro
S. Sala
54'
Bahiano Benjamin·Garcia
53'
41'
Ricardo dichiara
26'
Gustavo Navarro
Gaston Gonzalez
17'
Lautaro Disanto
14'
3'
Matias Gabriel Pardo
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 2Sút không trúng5
- 48TL kiểm soát bóng52
- 96Tấn công99
- 0Penalty0
- 3Góc3
- 0Sút trúng1
- 4Thẻ vàng3
- 0Thẻ đỏ0
- 70Tấn công nguy hiểm52
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn thắng | 2 | 3 | Bàn thắng | 3 |
0 | Bàn thua | 7 | 6 | Bàn thua | 18 |
3.67 | Phạt góc | 5.33 | 4.30 | Phạt góc | 5.10 |
1 | Thẻ đỏ | 2 | 2 | Thẻ đỏ | 5 |
Deportivo MoronTỷ lệ ghi bàn thắngAtletico Rafaela
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 17
- 0
- 0
- 0
- 6
- 14
- 0
- 0
- 11
- 7
- 6
- 7
- 22
- 7
- 0
- 14
- 22
- 14
- 17
- 36