Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
0.9
1.25
0.9
0.9
1.25
0.9
-0.97
3.25
0.78
-0.97
3.25
0.78
4.5
1.4
5.5
4.5
1.4
5.5
Live
0.9
1.25
0.9
0.9
1.25
0.9
-0.97
3.25
0.78
-0.97
3.25
0.78
4.5
1.4
5.5
4.5
1.4
5.5
10
0:1
0.92
0.75
0.87
0.97
0.75
0.82
0.9
3
0.9
0.8
4
1
1.72
4.33
3.75
2.75
4.33
2
22
0:2
0.92
0.75
0.87
-0.95
1
0.75
0.95
4.75
0.85
0.97
4.75
0.82
5
5
1.4
4.75
5
1.44
39
0:3
0.87
0.5
0.92
0.95
0.5
0.85
0.77
4
-0.98
-0.98
5.25
0.77
7
5.5
1.28
13
10
1.08
43
0:4
0.97
0.5
0.82
1
0.5
0.8
0.9
5
0.9
0.82
6
0.97
15
10
1.07
26
19
1.02
HT
0:4
0.8
0.25
1
0.85
0.25
0.95
0.77
6
-0.98
0.72
6
-0.93
26
21
1.01
26
19
1.02
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
0.90
1.25
0.90
Live
0.67
0
1.15
Tài xỉu
Sớm
0.975
-0.11
0.825
Live
-0.67
6.5
0.5
Đội hìnhHoạt hình
Melbourne Victory FC (Youth) Sự kiện chính Caroline Springs George Cross
0
Phút
4
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 25Tấn công nguy hiểm43
  • 5Sút trúng14
  • 3Thẻ vàng1
  • 4Góc3
  • 0Penalty0
  • 0Thẻ đỏ0
  • 25Tấn công39
  • 3Sút không trúng3
  • 49TL kiểm soát bóng51

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
5Bàn thắng326Bàn thắng15
3Bàn thua1015Bàn thua20
5.00Phạt góc5.333.60Phạt góc7.70
0Thẻ đỏ04Thẻ đỏ2
Melbourne Victory FC (Youth)Tỷ lệ ghi bàn thắngCaroline Springs George Cross
20 trận gần nhất
Ghi bàn
  • 2
1~10
  • 0
  • 15
11~20
  • 24
  • 2
21~30
  • 0
  • 17
31~40
  • 10
  • 12
41~45
  • 14
  • 0
46~50
  • 0
  • 5
51~60
  • 24
  • 15
61~70
  • 10
  • 5
71~80
  • 0
  • 27
81~90
  • 19

Melbourne Victory FC (Youth) VS Caroline Springs George Cross ngày 23-06-2024 - Bongdalu

Hot Leagues