So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
1.03
0.25
0.85
0.83
3
1.03
2.26
3.85
2.64
Live
0.88
0.25
1.00
0.92
3
0.95
2.08
3.85
2.93
Run
6.25
0.25
0.04
5.55
5.5
0.06
36.00
16.50
1.01
BET365Sớm
0.78
0
1.03
0.83
3
0.98
2.30
3.50
2.55
Live
0.82
0.25
0.97
0.87
3
0.92
2.05
3.60
2.90
Run
0.62
0
1.25
5.00
5.5
0.12
151.00
19.00
1.02
Mansion88Sớm
0.80
0
1.06
0.84
3
1.00
2.15
3.45
2.72
Live
0.83
0.25
1.07
0.99
3
0.89
2.13
3.50
2.89
Run
0.72
0
1.22
8.33
5.5
0.04
70.00
8.00
1.04
188betSớm
1.04
0.25
0.86
0.84
3
1.04
2.26
3.85
2.64
Live
0.87
0.25
1.03
0.93
3
0.96
2.08
3.85
2.93
Run
5.88
0.25
0.07
4.34
5.5
0.13
36.00
14.00
1.02
SbobetSớm
1.03
0.25
0.85
1.00
3.25
0.86
2.10
3.54
2.75
Live
0.85
0.25
1.05
0.93
3
0.99
2.09
3.45
2.99
Run
0.63
0
1.36
3.57
5.5
0.18
70.00
6.90
1.06

Bên nào sẽ thắng?

Green Gully Cavaliers
ChủHòaKhách
Dandenong City SC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Green Gully CavaliersSo Sánh Sức MạnhDandenong City SC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 30%So Sánh Đối Đầu20%
  • Tất cả
  • 2T 3H 1B
    1T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NPL Victoria-12] Green Gully Cavaliers
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
2666143453241223.1%
135172325161038.5%
1315711288117.7%
622286833.3%
[NPL Victoria-6] Dandenong City SC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
2611411505137642.3%
134272731141230.8%
13724232023553.8%
64021571266.7%

Thành tích đối đầu

Green Gully Cavaliers            
Chủ - Khách
Dandenong City SCGreen Gully Cavaliers
Dandenong City SCGreen Gully Cavaliers
Green Gully CavaliersDandenong City SC
Dandenong City SCGreen Gully Cavaliers
Dandenong City SCGreen Gully Cavaliers
Green Gully CavaliersDandenong City SC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AUS VPL05-04-241 - 1
(0 - 1)
9 - 12.333.852.54H0.8601.02HX
AUS VPL11-06-221 - 4
(1 - 1)
3 - 125.904.651.44T0.88-1.251.00TT
AUS VPL11-03-221 - 0
(1 - 0)
8 - 21.624.154.55T0.790.751.03TX
AUS VPL16-04-211 - 1
(1 - 1)
3 - 42.893.452.07H1.07-0.250.83BX
AUS VPL14-06-192 - 2
(2 - 1)
2 - 82.123.552.72H0.9500.87HT
AUS VPL09-03-192 - 3
(2 - 2)
3 - 61.384.405.90B0.921.250.90TT

Thống kê 6 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Green Gully Cavaliers            
Chủ - Khách
Green Gully CavaliersOakleigh Cannons
Altona MagicGreen Gully Cavaliers
Green Gully CavaliersHeidelberg United
Manningham United BluesGreen Gully Cavaliers
Green Gully CavaliersHume City
St Albans SaintsGreen Gully Cavaliers
Moreland CityGreen Gully Cavaliers
Melbourne KnightsGreen Gully Cavaliers
Green Gully CavaliersSt Albans Saints
Green Gully CavaliersBallarat City FC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AUS VPL22-06-244 - 2
(3 - 0)
3 - 93.653.851.71T0.92-0.750.90TT
AUS VPL15-06-240 - 0
(0 - 0)
5 - 83.053.752.06H0.98-0.250.84BX
AUS VPL08-06-242 - 0
(0 - 0)
5 - 23.454.001.86T0.96-0.50.86TX
AUS VPL01-06-241 - 1
(0 - 1)
4 - 83.254.001.92H0.96-0.50.92BX
AUS VPL25-05-241 - 2
(1 - 0)
3 - 52.503.552.27B1.0000.82BT
A FFA Cup21-05-241 - 0
(1 - 0)
3 - 53.954.051.61B0.98-0.750.84BX
AUS VPL17-05-242 - 1
(1 - 1)
9 - 53.654.201.76B0.86-0.750.96BX
AUS VPL10-05-243 - 3
(1 - 1)
4 - 22.043.603.20H1.040.50.84TT
AUS VPL04-05-244 - 0
(2 - 0)
10 - 71.494.555.30T0.8411.04TT
A FFA Cup01-05-244 - 0
(3 - 0)
6 - 81.088.7012.50T0.8130.95TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Dandenong City SC            
Chủ - Khách
Dandenong City SCMoreland City
Dandenong ThunderDandenong City SC
Dandenong City SCMelbourne Knights
Oakleigh CannonsDandenong City SC
Dandenong City SCSt Albans Saints
Altona MagicDandenong City SC
Dandenong City SCAvondale FC
Dandenong City SCHeidelberg United
Port MelbourneDandenong City SC
Manningham United BluesDandenong City SC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AUS VPL28-06-247 - 1
(3 - 1)
5 - 21.474.404.750.8211.00T
AUS VPL22-06-241 - 0
(0 - 0)
3 - 62.613.952.260.80-0.251.02X
AUS VPL15-06-242 - 5
(1 - 2)
5 - 12.433.902.430.9100.91T
AUS VPL10-06-240 - 2
(0 - 2)
7 - 31.354.957.101.001.50.82X
AUS VPL01-06-242 - 0
(2 - 0)
3 - 71.524.504.950.8910.99X
AUS VPL25-05-240 - 2
(0 - 1)
8 - 72.693.702.090.94-0.250.88X
AUS VPL17-05-240 - 1
(0 - 0)
10 - 45.605.001.420.93-1.250.89X
AUS VPL10-05-241 - 3
(0 - 2)
3 - 83.353.901.900.98-0.50.90T
AUS VPL04-05-243 - 1
(1 - 0)
2 - 61.913.953.300.910.50.91T
AUS VPL27-04-242 - 3
(1 - 2)
4 - 83.553.951.841.04-0.50.84T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 0 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Green Gully CavaliersSo sánh số liệuDandenong City SC
  • 20Tổng số ghi bàn20
  • 2.0Trung bình ghi bàn2.0
  • 11Tổng số mất bàn16
  • 1.1Trung bình mất bàn1.6
  • 40.0%TL thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa0.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Green Gully Cavaliers
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
19XemXem6XemXem1XemXem12XemXem31.6%XemXem9XemXem47.4%XemXem9XemXem47.4%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
10XemXem2XemXem1XemXem7XemXem20%XemXem3XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Dandenong City SC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
20XemXem13XemXem1XemXem6XemXem65%XemXem10XemXem50%XemXem9XemXem45%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
10XemXem8XemXem0XemXem2XemXem80%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Green Gully Cavaliers
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
19XemXem11XemXem1XemXem7XemXem57.9%XemXem8XemXem42.1%XemXem11XemXem57.9%XemXem
9XemXem7XemXem1XemXem1XemXem77.8%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Dandenong City SC
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
20XemXem11XemXem2XemXem7XemXem55%XemXem11XemXem55%XemXem9XemXem45%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
10XemXem6XemXem2XemXem2XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
641166.7%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Green Gully Cavaliers
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng492131513
Chủ04203119
Khách4501044
Dandenong City SC
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng456411719
Chủ24211810
Khách2143099
Chi tiết về HT/FT
Green Gully Cavaliers
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng431223004
Chủ411102000
Khách020121004
Dandenong City SC
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng800022026
Chủ300011014
Khách500011012
Thời gian ghi bàn thắng
Green Gully Cavaliers
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1451415412
Chủ0151414112
Khách1300001300
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1441201200
Chủ0141201000
Khách1300000200
Dandenong City SC
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng4226314527
Chủ1113213105
Khách3113101422
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng4221201112
Chủ1111101002
Khách3110100110
3 trận sắp tới
Green Gully Cavaliers
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS VPL13-07-2024ChủSouth Melbourne7 ngày
AUS VPL20-07-2024KháchPort Melbourne14 ngày
AUS VPL27-07-2024ChủAvondale FC21 ngày
Dandenong City SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS VPL12-07-2024ChủHume City6 ngày
AUS VPL19-07-2024KháchSouth Melbourne13 ngày
AUS VPL26-07-2024ChủManningham United Blues20 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Green Gully Cavaliers
Chấn thương
Án treo giò
Dandenong City SC
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Green Gully Cavaliers
Đội hình ()
Dự bị
Dandenong City SC
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 23.1%Thắng42.3% [11]
  • [6] 23.1%Hòa15.4% [11]
  • [14] 53.8%Bại42.3% [11]
  • Chủ/Khách
  • [5] 19.2%Thắng26.9% [7]
  • [1] 3.8%Hòa7.7% [2]
  • [7] 26.9%Bại15.4% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    34 
  • Bị ghi
    53 
  • TB được điểm
    1.31 
  • TB mất điểm
    2.04 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    23 
  • Bị ghi
    25 
  • TB được điểm
    0.88 
  • TB mất điểm
    0.96 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    50
  • Bị ghi
    51
  • TB được điểm
    1.92
  • TB mất điểm
    1.96
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    27
  • Bị ghi
    31
  • TB được điểm
    1.04
  • TB mất điểm
    1.19
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    15
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn 18.18% [2]
  • [3] 30.00%Hòa0.00% [0]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn 9.09% [1]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 45.45% [5]

Green Gully Cavaliers VS Dandenong City SC ngày 06-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues