So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.85
-0.25
1.03
1.05
2
0.81
3.10
3.00
2.35
Live
0.94
-0.25
0.95
0.95
1.75
0.92
3.50
2.75
2.31
Run
1.38
0
0.60
6.25
1.5
0.04
1.02
14.00
36.00
BET365Sớm
0.85
-0.25
1.00
1.05
2
0.80
3.40
3.00
2.35
Live
0.92
-0.25
0.92
0.90
1.75
0.95
3.70
2.90
2.30
Run
1.55
0
0.52
7.75
1.5
0.07
19.00
1.04
19.00
Mansion88Sớm
0.86
-0.25
1.00
1.06
2
0.78
3.20
2.97
2.28
Live
0.97
-0.25
0.95
0.93
1.75
0.97
3.30
2.86
2.35
Run
1.51
0
0.58
4.76
1.5
0.14
1.17
4.80
51.00
188betSớm
0.89
-0.25
1.01
1.06
2
0.82
3.10
3.00
2.35
Live
0.94
-0.25
0.98
0.98
1.75
0.91
3.50
2.70
2.35
Run
0.03
-0.25
7.69
8.33
1.5
0.02
1.01
16.00
36.00
SbobetSớm
0.85
-0.25
1.05
1.11
2
0.78
3.06
2.86
2.35
Live
0.95
-0.25
0.97
0.93
1.75
0.97
3.40
2.81
2.31
Run
1.49
0
0.59
11.11
1.5
0.01
1.01
11.00
365.00

Bên nào sẽ thắng?

Independiente Rivadavia
ChủHòaKhách
Boca Juniors
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Independiente RivadaviaSo Sánh Sức MạnhBoca Juniors
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ARG Division 1-19] Independiente Rivadavia
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
000000019%
000000019%
000000019%
621334733.3%
[ARG Division 1-6] Boca Juniors
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
00000006%
00000006%
00000006%
6330831250.0%

Thành tích đối đầu

Independiente Rivadavia            
Chủ - Khách
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH

Thành tích gần đây

Independiente Rivadavia            
Chủ - Khách
Independiente RivadaviaIndependiente
Newells Old BoysIndependiente Rivadavia
Independiente RivadaviaGimnasia La Plata
CA HuracanIndependiente Rivadavia
Independiente RivadaviaClub Atlético Unión
Independiente RivadaviaBanfield
Sarmiento JuninIndependiente Rivadavia
Independiente RivadaviaGodoy Cruz Antonio Tomba
LanusIndependiente Rivadavia
Independiente RivadaviaVelez Sarsfield
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ARG D127-07-241 - 0
(1 - 0)
4 - 42.992.932.47T1.1300.76TX
ARG D123-07-240 - 0
(0 - 0)
3 - 51.783.304.65H1.050.750.83TX
ARG D118-07-241 - 0
(1 - 0)
4 - 03.003.102.35T0.83-0.251.05TX
ARG D115-06-241 - 0
(1 - 0)
2 - 41.603.605.60B0.790.751.09BX
ARG D104-06-240 - 1
(0 - 0)
4 - 32.753.102.53B1.0200.86BX
ARG C30-05-241 - 2
(0 - 1)
4 - 53.003.052.19B0.89-0.250.93BT
ARG D126-05-240 - 1
(0 - 0)
5 - 32.382.863.25T1.060.250.82TX
ARG D118-05-240 - 0
(0 - 0)
1 - 83.402.942.25H0.94-0.250.94BX
ARG D112-05-240 - 2
(0 - 1)
6 - 31.504.006.00T0.9310.95TX
ARG D115-04-240 - 1
(0 - 1)
2 - 33.403.302.07B1.07-0.250.81BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 10%

Boca Juniors            
Chủ - Khách
Boca JuniorsBanfield
Instituto AC CordobaBoca Juniors
Boca JuniorsIndependiente Jose Teran
Defensa Y JusticiaBoca Juniors
Independiente Jose TeranBoca Juniors
Boca JuniorsAlmirante Brown
Boca JuniorsVelez Sarsfield
CA PlatenseBoca Juniors
Boca JuniorsNacional Potosi
Boca JuniorsTalleres Cordoba
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ARG D131-07-243 - 0
(1 - 0)
3 - 31.683.604.850.880.751.00T
ARG D128-07-240 - 0
(0 - 0)
8 - 72.703.252.501.0200.86X
CON CSA25-07-241 - 0
(1 - 0)
3 - 01.703.454.500.930.750.89X
ARG D121-07-242 - 2
(2 - 1)
4 - 73.353.102.161.01-0.250.87T
CON CSA18-07-240 - 0
(0 - 0)
10 - 21.953.203.400.950.50.87X
ARG C20-06-242 - 1
(1 - 0)
7 - 11.284.757.900.961.50.86T
ARG D114-06-241 - 0
(0 - 0)
5 - 51.883.353.950.880.51.00X
ARG D102-06-241 - 0
(0 - 0)
7 - 63.252.902.340.85-0.251.03X
CON CSA30-05-244 - 0
(3 - 0)
8 - 01.049.4020.000.992.750.83T
ARG D125-05-240 - 0
(0 - 0)
5 - 42.093.053.650.810.251.07X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 4 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Independiente RivadaviaSo sánh số liệuBoca Juniors
  • 6Tổng số ghi bàn13
  • 0.6Trung bình ghi bàn1.3
  • 5Tổng số mất bàn4
  • 0.5Trung bình mất bàn0.4
  • 40.0%TL thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Independiente Rivadavia
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
22XemXem10XemXem0XemXem12XemXem45.5%XemXem8XemXem36.4%XemXem13XemXem59.1%XemXem
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
640266.7%Xem00.0%6100.0%Xem
Boca Juniors
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
23XemXem12XemXem2XemXem9XemXem52.2%XemXem10XemXem43.5%XemXem10XemXem43.5%XemXem
10XemXem7XemXem0XemXem3XemXem70%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
13XemXem5XemXem2XemXem6XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Independiente Rivadavia
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
22XemXem7XemXem5XemXem10XemXem31.8%XemXem12XemXem54.5%XemXem7XemXem31.8%XemXem
11XemXem2XemXem4XemXem5XemXem18.2%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
632150.0%Xem233.3%350.0%Xem
Boca Juniors
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
23XemXem9XemXem4XemXem10XemXem39.1%XemXem13XemXem56.5%XemXem8XemXem34.8%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem
13XemXem5XemXem4XemXem4XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
612316.7%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Independiente Rivadavia
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng4310032
Chủ2200020
Khách2110012
Boca Juniors
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng4111128
Chủ1101013
Khách3010115
Chi tiết về HT/FT
Independiente Rivadavia
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng300121001
Chủ200011000
Khách100110001
Boca Juniors
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100121111
Chủ100110000
Khách000011111
Thời gian ghi bàn thắng
Independiente Rivadavia
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1101000002
Chủ0101000000
Khách1000000002
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1101000001
Chủ0101000000
Khách1000000001
Boca Juniors
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0110013112
Chủ0010001101
Khách0100012011
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0110010100
Chủ0010000100
Khách0100010000
3 trận sắp tới
Independiente Rivadavia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARG D118-08-2024KháchTalleres Cordoba8 ngày
ARG D125-08-2024ChủCA Platense15 ngày
ARG D101-09-2024KháchVelez Sarsfield22 ngày
Boca Juniors
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CON CSA16-08-2024ChủCruzeiro5 ngày
ARG D118-08-2024ChủSan Lorenzo8 ngày
CON CSA23-08-2024KháchCruzeiro12 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Independiente Rivadavia
Chấn thương
Án treo giò
Boca Juniors
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Independiente Rivadavia
Đội hình ()
Dự bị
Boca Juniors
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] %Thắng% [0]
  • [0] 0%Hòa% [0]
  • [0] 0%Bại0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0%Thắng0% [0]
  • [0] 0%Hòa0% [0]
  • [0] 0%Bại0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    0
  • Bị ghi
    0
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bị ghi
    0
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    3
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn 27.27% [3]
  • [2] 20.00%Hòa45.45% [5]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn 18.18% [2]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Independiente Rivadavia VS Boca Juniors ngày 11-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues