[ENG-N Premier League-7] Lancaster City |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 3 | 5 | 0 | 10 | 7 | 14 | 7 | 37.5% |
4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 4 | 8 | 9 | 50.0% |
4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 3 | 6 | 10 | 25.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 12 | 10 | 50.0% |
[ENG-N Premier League-19] Warrington Rylands |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 1 | 3 | 4 | 8 | 9 | 6 | 19 | 12.5% |
4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 7 | 1 | 19 | 0.0% |
4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 2 | 5 | 13 | 25.0% |
6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 6 | 9 | 50.0% |
Lancaster City |
Chủ - Khách |
---|
Warrington RylandsLancaster City |
Lancaster CityWarrington Rylands |
Warrington RylandsLancaster City |
Lancaster CityWarrington Rylands |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-N PR | 13-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
ENG-N PR | 28-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ENG-N PR | 01-04-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 6 | B | ||||||||
ENG-N PR | 11-10-22 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 7 | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Lancaster City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-N PR | 10-08-24 | 3 - 2 (1 - 2) | - | T | ||||||||
INT CF | 03-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | T | ||||||||
INT CF | 27-07-24 | 0 - 5 (0 - 4) | 4 - 5 | T | ||||||||
INT CF | 21-07-24 | 4 - 1 (3 - 1) | - | B | ||||||||
INT CF | 20-07-24 | 4 - 1 (3 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 13-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
INT CF | 05-07-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 | 4.10 | 4.25 | 1.49 | B | 0.86 | -1 | 0.84 | B | X |
ENG-N PR | 27-04-24 | 4 - 3 (2 - 2) | 12 - 2 | B | ||||||||
ENG-N PR | 13-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
ENG-N PR | 06-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
Warrington Rylands |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-N PR | 10-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 16-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 0 | |||||||||
INT CF | 09-07-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 2 - 2 | |||||||||
ENG-N PR | 30-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | 1.97 | 3.45 | 3.10 | 0.97 | 0.5 | 0.85 | X | ||
ENG-N PR | 27-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | |||||||||
ENG-N PR | 20-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 6 | |||||||||
ENG-N PR | 13-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
ENG-N PR | 06-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 6 | |||||||||
ENG-N PR | 01-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
ENG-N PR | 30-03-24 | 1 - 3 (1 - 2) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 0 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%
Lancaster City |
Lancaster City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-N PR | 24-08-2024 | Chủ | Matlock Town | 4 ngày |
ENG-N PR | 26-08-2024 | Khách | Mickleover Sports | 6 ngày |
ENG-N PR | 07-09-2024 | Khách | Gainsborough Trinity | 18 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-N PR | 24-08-2024 | Khách | Morpeth Town | 4 ngày |
ENG-N PR | 26-08-2024 | Chủ | Prescot Cables | 6 ngày |
ENG-N PR | 07-09-2024 | Khách | Workington | 18 ngày |