Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.85 0.25 0.95 0.85 0.25 0.95 | 0.85 2 0.95 0.85 2 0.95 | 3.1 2.1 3.2 3.1 2.1 3.2 |
Live | 0.85 0.25 0.95 0.85 0.25 0.95 | 0.85 2 0.95 0.85 2 0.95 | 3.1 2.1 3.2 3.1 2.1 3.2 |
HT 0:0 | - - - - | 0.87 1 0.92 0.9 1 0.9 | 2.62 2.25 4 2.62 2.2 4.33 |
51 0:1 | -0.83 0.25 0.65 0.62 0 -0.8 | -0.95 1 0.75 -0.93 2 0.72 | 2.87 2.1 4 9 3.75 1.4 |
59 1:1 | -0.87 0.25 0.67 0.7 0 -0.91 | 0.92 2.75 0.87 1 2.75 0.8 | 2.87 1.9 5 3.4 1.83 4.33 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Perugia3-4-2-13-5-2Gubbio
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Perugia Sự kiện chính Gubbio
1
Phút
1
Giovanni giunti
emanuele torrasi
90'
85'
Pietro Rovaglia
Peter Amoran
Francesco Mezzoni
84'
Ryder Matos
Federico Ricci
84'
81'
Pietro Rovaglia
eugenio ursi d
81'
romeo giovannini
christian tommasini
78'
francesco corsinelli
66'
giacomo rosaia
Mattia Proietti
65'
filippo faggi
Gennaro·Iaccarino
Francesco Mezzoni
61'
luca bacchin
57'
Polizzi matteo
Mouhamed souare
54'
luca bacchin
Adam Egir Palsson
54'
52'
eugenio ursi d
46'
Francesco zallu
antonio david
33'
alessandro tozzuolo
Paolo Bartolomei
31'
Mouhamed souare
18'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 2Góc5
- 0Penalty1
- 55TL kiểm soát bóng45
- 113Tấn công81
- 47Tấn công nguy hiểm40
- 4Sút không trúng10
- 0Thẻ đỏ0
- 4Sút trúng4
- 3Thẻ vàng3
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
8 | Bàn thắng | 2 | 19 | Bàn thắng | 10 |
3 | Bàn thua | 0 | 12 | Bàn thua | 8 |
3.67 | Phạt góc | 2.67 | 4.10 | Phạt góc | 4.20 |
1 | Thẻ đỏ | 0 | 1 | Thẻ đỏ | 0 |
PerugiaTỷ lệ ghi bàn thắngGubbio
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 0
- 17
- 0
- 17
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 33
- 0
- 17
- 50
- 17
- 50