So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.75
-1
0.95
0.75
4
0.95
3.50
4.40
1.57
Live
0.85
-0.75
0.85
0.80
4
0.90
3.15
4.20
1.68
Run
0.10
-0.25
2.50
2.43
4.5
0.11
1.01
10.00
14.50
BET365Sớm
0.80
-0.25
1.00
-
-
-
3.75
4.33
1.62
Live
0.95
-0.25
0.85
0.80
4
1.00
2.75
4.10
2.00
Run
1.20
0
0.65
6.40
4.5
0.09
1.00
29.00
51.00
188betSớm
0.76
-1
0.96
0.76
4
0.96
3.50
4.40
1.57
Live
0.86
-0.75
0.86
0.87
4
0.85
3.15
4.20
1.68
Run
0.11
-0.25
2.56
2.50
4.5
0.12
1.01
11.00
13.50

Bên nào sẽ thắng?

New Lambton FC (w)
ChủHòaKhách
Maitland FC (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
New Lambton FC (w)So Sánh Sức MạnhMaitland FC (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 17%So Sánh Đối Đầu33%
  • Tất cả
  • 1T 0H 2B
    2T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUS NSW Women's Premier League-] New Lambton FC (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64112891366.7%
[AUS NSW Women's Premier League-] Maitland FC (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64203381466.7%

Thành tích đối đầu

New Lambton FC (w)            
Chủ - Khách
New Lambton FC (W)Maitland FC (W)
Maitland FC (W)New Lambton FC (W)
Maitland FC (W)New Lambton FC (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AUS NSW WPL29-05-243 - 2
(2 - 2)
6 - 88.006.601.14T0.85-2.250.85BT
AUS NSW WPL16-07-235 - 1
(2 - 1)
2 - 61.494.503.90B0.8010.90BT
AUS NSW WPL08-05-2211 - 0
(4 - 0)
8 - 2B

Thống kê 3 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

New Lambton FC (w)            
Chủ - Khách
New Lambton FC (W)Newcastle Olympic FC (W)
Adamstown Rosebud (W)New Lambton FC (W)
New Lambton FC (W)Central Coast Mariners (W)
New Lambton FC (W)Broadmeadow Magic (W)
New Lambton FC (W)Charlestown Azzuri (W)
New Lambton FC (W)Maitland FC (W)
New Lambton FC (W)Adamstown Rosebud (W)
Newcastle Olympic FC (W)New Lambton FC (W)
New Lambton FC (W)Broadmeadow Magic (W)
Charlestown Azzuri (W)New Lambton FC (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AUS NSW WPL03-08-241 - 1
(0 - 1)
5 - 22.914.001.80H0.90-0.50.80BX
AUS NSW WPL27-07-240 - 2
(0 - 1)
1 - 54.455.001.38T0.95-1.250.75TX
AUS NSW WPL19-07-2412 - 0
(6 - 0)
- T0.907.750.80TT
AUS NSW WPL22-06-246 - 0
(4 - 0)
5 - 43.154.651.62T0.90-0.750.80TT
AUS NSW WPL16-06-244 - 6
(2 - 3)
- 3.804.451.51B0.86-10.84BT
AUS NSW WPL29-05-243 - 2
(2 - 2)
6 - 88.006.601.14T0.85-2.250.85BT
AUS NSW WPL25-05-240 - 2
(0 - 2)
4 - 5B
AUS NSW WPL15-05-244 - 0
(2 - 0)
7 - 11.078.6010.50B0.8430.86BX
AUS NSW WPL01-05-243 - 3
(1 - 0)
0 - 1715.0010.001.02H0.85-3.250.85BT
AUS NSW WPL13-04-244 - 1
(2 - 0)
11 - 1B

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 63%

Maitland FC (w)            
Chủ - Khách
Maitland FC (W)Charlestown Azzuri (W)
Maitland FC (W)Football Mid North Coast (W)
Charlestown Azzuri (W)Maitland FC (W)
Maitland FC (W)Newcastle Olympic FC (W)
Maitland FC (W)Broadmeadow Magic (W)
Maitland FC (W)Adamstown Rosebud (W)
New Lambton FC (W)Maitland FC (W)
Maitland FC (W)Newcastle Olympic FC (W)
Maitland FC (W)Broadmeadow Magic (W)
Adamstown Rosebud (W)Maitland FC (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AUS NSW WPL03-08-245 - 2
(1 - 1)
7 - 71.514.903.500.8010.90T
AUS NSW WPL27-07-2417 - 1
(11 - 0)
-
AUS NSW WPL23-07-242 - 2
(2 - 0)
4 - 82.474.002.020.82-0.250.88H
AUS NSW WPL20-07-242 - 2
(0 - 1)
4 - 32.014.102.450.850.250.85X
AUS NSW WPL29-06-243 - 0
(2 - 0)
3 - 31.404.854.400.821.250.88X
AUS NSW WPL16-06-244 - 1
(1 - 0)
4 - 21.107.409.600.832.50.87T
AUS NSW WPL29-05-243 - 2
(2 - 2)
6 - 88.006.601.14T0.85-2.250.85BT
AUS NSW WPL12-05-243 - 2
(1 - 1)
5 - 31.943.852.660.940.50.76T
AUS NSW WPL28-04-245 - 1
(4 - 0)
4 - 3
AUS NSW WPL13-04-240 - 3
(0 - 1)
1 - 4

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 67%

New Lambton FC (w)So sánh số liệuMaitland FC (w)
  • 32Tổng số ghi bàn46
  • 3.2Trung bình ghi bàn4.6
  • 22Tổng số mất bàn14
  • 2.2Trung bình mất bàn1.4
  • 40.0%TL thắng70.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

New Lambton FC (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem
Maitland FC (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem
New Lambton FC (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
530260.0%Xem360.0%240.0%Xem
Maitland FC (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem2XemXem2XemXem5XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
611416.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
New Lambton FC (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng111231615
Chủ010231514
Khách1010011
Maitland FC (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng013231016
Chủ00122512
Khách0120154
Chi tiết về HT/FT
New Lambton FC (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng310100012
Chủ210100011
Khách100000001
Maitland FC (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng300202020
Chủ200200010
Khách100002010
Thời gian ghi bàn thắng
New Lambton FC (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng4316222524
Chủ4315111523
Khách0001111001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3102110001
Chủ3101000001
Khách0001110000
Maitland FC (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng43359171056
Chủ3124706655
Khách1211211401
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3121402000
Chủ2011201000
Khách1110201000
3 trận sắp tới
New Lambton FC (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Maitland FC (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

New Lambton FC (w)
Chấn thương
Án treo giò
Maitland FC (w)
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

New Lambton FC (w)
Đội hình ()
Dự bị
Maitland FC (w)
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    28 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    4.67 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    33
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    5.50
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

New Lambton FC (w) VS Maitland FC (w) ngày 10-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues