[MFL C-] Darul Takzim II |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 5 | 10 | 50.0% |
[MFL C-] Kedah II |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 10 | 7 | 33.3% |
Darul Takzim II |
Chủ - Khách |
---|
Kedah IIDarul Takzim II |
Darul Takzim IIKedah II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MFL C | 30-10-23 | 0 - 3 (0 - 3) | 4 - 3 | T | ||||||||
MFL C | 24-07-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 5 | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Darul Takzim II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MFL C | 02-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 3 | 1.55 | 3.90 | 4.00 | H | 0.75 | 0.75 | 0.95 | T | X |
MFL C | 16-07-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 10 - 3 | 1.21 | 4.95 | 8.30 | T | 0.75 | 1.5 | 0.95 | T | T |
MFL C | 02-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 11 | 2.53 | 3.15 | 2.28 | B | 0.95 | 0 | 0.75 | B | X |
MFL C | 24-06-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 1 - 6 | 3.30 | 3.25 | 1.85 | T | 0.85 | -0.5 | 0.85 | T | T |
MFL C | 28-05-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 11 - 6 | 1.34 | 4.25 | 6.00 | T | 0.84 | 1.25 | 0.86 | T | T |
MFL C | 11-11-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | B | ||||||||
MFL C | 30-10-23 | 0 - 3 (0 - 3) | 4 - 3 | T | ||||||||
MFL C | 24-10-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 11 - 2 | H | ||||||||
MFL C | 14-10-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | H | ||||||||
MFL C | 07-10-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 60%
Kedah II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MFL C | 29-07-24 | 1 - 4 (0 - 3) | 3 - 0 | |||||||||
MFL C | 23-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 6 | 7.60 | 4.60 | 1.29 | 0.76 | -1.5 | 0.94 | X | ||
MFL C | 01-07-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | 4.35 | 3.85 | 1.52 | 0.76 | -1 | 0.94 | T | ||
MFL C | 25-06-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 5 | 2.24 | 3.10 | 2.63 | 1.00 | 0.25 | 0.70 | X | ||
MFL C | 27-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | |||||||||
MFL C | 21-05-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 7 - 6 | |||||||||
MFL C | 30-10-23 | 0 - 3 (0 - 3) | 4 - 3 | T | ||||||||
MFL C | 23-10-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 2 | |||||||||
MFL C | 15-10-23 | 3 - 4 (1 - 4) | 10 - 5 | |||||||||
MFL C | 06-10-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 1 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
Darul Takzim II |
Kedah II |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Darul Takzim II |
Kedah II |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 3 | 5 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|