Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[ARG Women's League-] San Luis FC (W) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 3 | 0 | 11 | 4 | 12 | 50.0% |
[ARG Women's League-] Newells Old Boys (W) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 8 | 8 | 33.3% |
San Luis FC (W) |
Chủ - Khách |
---|
Newells Old Boys (W)San Luis FC (W) |
Newells Old Boys (W)San Luis FC (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARGW D1 | 16-03-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 1 - 3 | B | ||||||||
APB W | 09-07-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
San Luis FC (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARGW D1 | 20-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 1 | H | ||||||||
ARGW D1 | 06-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | T | ||||||||
ARGW D1 | 01-07-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 4 | 2.22 | 3.05 | 2.92 | H | 0.96 | 0.25 | 0.80 | T | T |
ARGW D1 | 25-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | 1.49 | 4.15 | 4.85 | H | 0.89 | 1 | 0.93 | T | X |
ARGW D1 | 15-06-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | T | ||||||||
ARGW D1 | 07-06-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 4 | 1.82 | 3.30 | 3.70 | T | 0.82 | 0.5 | 0.94 | T | X |
ARGW D1 | 26-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 3 | 1.99 | 2.98 | 3.55 | H | 0.99 | 0.5 | 0.83 | T | H |
ARGW D1 | 19-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | H | ||||||||
ARGW D1 | 11-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 0 | H | ||||||||
ARGW D1 | 05-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 3 | 2.11 | 3.55 | 2.73 | T | 0.89 | 0.25 | 0.93 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 6 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 25%
Newells Old Boys (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARGW D1 | 04-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | |||||||||
ARGW D1 | 21-07-24 | 4 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
ARGW D1 | 12-07-24 | 4 - 1 (4 - 0) | - | |||||||||
ARGW D1 | 07-07-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 1 | |||||||||
ARGW D1 | 30-06-24 | 2 - 3 (2 - 2) | 6 - 4 | |||||||||
ARGW D1 | 23-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 5 | |||||||||
ARGW D1 | 16-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | |||||||||
ARGW D1 | 08-06-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 6 | 3.10 | 2.94 | 2.04 | 0.92 | -0.25 | 0.78 | T | ||
ARGW D1 | 24-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 6 | 3.35 | 3.20 | 1.98 | 0.78 | -0.5 | 0.98 | X | ||
ARGW D1 | 17-05-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 3 - 2 | 1.57 | 3.65 | 4.80 | 0.80 | 0.75 | 1.02 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%
San Luis FC (W) |
San Luis FC (W) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 5 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 2 | 4 | 1 | 2 | 2 | 3 | 1 | 3 | 3 |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 1 | 1 | 4 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 2 | 4 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 3 | 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 |
Chủ | 2 | 2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|