[AUT Landesliga-] Weinland Gamlitz |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 17 | 12 | 8 | 33.3% |
[AUT Landesliga-] SV Tillmitsch |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 14 | 16 | 9 | 50.0% |
Weinland Gamlitz |
Chủ - Khách |
---|
Weinland GamlitzSV Tillmitsch |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 07-05-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 7 - 3 | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Weinland Gamlitz |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS AC | 06-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 4 | B | ||||||||
AUS L | 02-08-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | B | ||||||||
INT CF | 19-07-24 | 2 - 8 (0 - 3) | 4 - 5 | T | ||||||||
INT CF | 06-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | H | ||||||||
AUS L | 07-06-24 | 3 - 3 (1 - 1) | 6 - 7 | H | ||||||||
AUS L | 31-05-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 6 - 5 | T | ||||||||
AUS L | 17-05-24 | 4 - 5 (2 - 3) | 10 - 0 | B | ||||||||
AUS L | 11-05-24 | 2 - 4 (1 - 2) | 3 - 4 | T | ||||||||
AUS L | 07-05-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 7 - 3 | B | ||||||||
AUS AC | 30-04-24 | 2 - 4 (0 - 1) | 3 - 2 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
SV Tillmitsch |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS AC | 06-08-24 | 5 - 2 (0 - 2) | 9 - 0 | |||||||||
AUS L | 02-08-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 6 - 1 | |||||||||
INT CF | 12-07-24 | 6 - 2 (2 - 0) | 4 - 6 | |||||||||
INT CF | 09-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 8 | |||||||||
INT CF | 05-07-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 3 - 14 | |||||||||
INT CF | 02-07-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 12 - 0 | |||||||||
AUS L | 07-06-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | |||||||||
AUS L | 24-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 7 | |||||||||
AUS L | 10-05-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 2 | |||||||||
AUS L | 07-05-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 7 - 3 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 0 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Weinland Gamlitz |
Weinland Gamlitz |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 4 | 2 | 1 | 3 | 7 | 4 | 7 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | 3 | 3 | 5 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 4 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|