So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.80
1.25
1.02
0.85
2.75
0.95
1.35
4.90
7.40
Live
1.02
1.25
0.87
0.90
2.5
0.96
1.37
4.65
7.50
Run
0.74
0
1.16
1.53
1.5
0.53
23.00
5.10
1.19
BET365Sớm
0.83
1.25
1.03
0.88
2.75
0.98
1.36
4.75
9.00
Live
0.95
1.25
0.90
0.87
2.5
0.97
1.40
4.20
8.50
Run
0.75
0
1.12
1.70
1.5
0.47
51.00
5.50
1.16
Mansion88Sớm
0.83
1.25
1.03
0.88
2.75
0.96
1.35
4.55
6.30
Live
0.97
1.25
0.93
0.82
2.5
1.06
1.41
4.30
7.30
Run
0.75
0
1.17
2.38
1.5
0.30
29.00
3.95
1.23
188betSớm
0.81
1.25
1.03
0.86
2.75
0.96
1.35
4.90
7.40
Live
0.95
1.25
0.97
0.86
2.5
1.02
1.40
4.55
6.90
Run
0.75
0
1.17
1.53
1.5
0.55
23.00
5.10
1.19
SbobetSớm
0.82
1.25
1.06
0.88
2.75
0.98
1.31
4.47
7.20
Live
1.25
1.5
0.70
1.17
2.75
0.73
1.34
4.36
7.80
Run
0.80
0
1.11
7.14
1.5
0.04
50.00
5.20
1.12

Bên nào sẽ thắng?

Panathinaikos
ChủHòaKhách
Asteras Aktor
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
PanathinaikosSo Sánh Sức MạnhAsteras Aktor
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GRE Super League-] Panathinaikos
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64021041266.7%
[GRE Super League-] Asteras Aktor
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
623197933.3%

Thành tích đối đầu

Panathinaikos            
Chủ - Khách
PanathinaikosAsteras Tripolis
Asteras TripolisPanathinaikos
Asteras TripolisPanathinaikos
PanathinaikosAsteras Tripolis
PanathinaikosAsteras Tripolis
Asteras TripolisPanathinaikos
PanathinaikosAsteras Tripolis
PanathinaikosAsteras Tripolis
Asteras TripolisPanathinaikos
PanathinaikosAsteras Tripolis
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GRE D121-01-242 - 0
(0 - 0)
9 - 31.265.3010.00T0.861.51.02TX
GRE D128-09-231 - 4
(1 - 2)
2 - 44.353.601.74T0.92-0.750.96TT
GRE D130-01-231 - 0
(0 - 0)
4 - 24.103.151.92B0.96-0.50.92BX
GRE D109-10-221 - 0
(0 - 0)
4 - 31.444.206.80T0.8011.08TX
GRE D129-01-220 - 1
(0 - 0)
9 - 21.893.354.00B0.890.50.99BX
GRE D123-10-212 - 1
(2 - 1)
1 - 62.713.252.35B0.81-0.251.07BT
INT CF28-08-211 - 1
(1 - 1)
2 - 32.143.152.98H0.890.250.93TX
GRE D105-05-212 - 2
(1 - 2)
3 - 11.723.354.60H0.950.750.93TT
GRE D121-03-212 - 2
(0 - 0)
1 - 42.772.982.36H1.0700.75HT
GRE D103-01-210 - 0
(0 - 0)
2 - 32.073.253.45H1.070.50.81TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Panathinaikos            
Chủ - Khách
PanathinaikosAFC Ajax
Botev PlovdivPanathinaikos
PanathinaikosBotev Plovdiv
PanathinaikosMaccabi Netanya
PanathinaikosAEK Larnaca
Eintracht BraunschweigPanathinaikos
PanathinaikosAEP Paphos
PanathinaikosAris Thessaloniki
PanathinaikosOlympiakos Piraeus
PAOK SalonikiPanathinaikos
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFA EL08-08-240 - 1
(0 - 1)
4 - 32.253.602.64B1.020.250.80BX
UEFA EL01-08-240 - 4
(0 - 3)
3 - 43.853.651.71T0.84-0.750.92TT
UEFA EL25-07-242 - 1
(2 - 0)
8 - 41.275.107.10T0.851.50.97TX
INT CF18-07-241 - 0
(1 - 0)
8 - 51.374.505.80T0.901.250.92TX
INT CF13-07-243 - 1
(1 - 0)
5 - 11.424.655.00T0.911.250.85TT
INT CF06-07-241 - 0
(0 - 0)
3 - 53.853.751.68B0.88-0.750.88BX
INT CF03-07-240 - 0
(0 - 0)
4 - 101.813.703.35H0.810.51.01TX
GRE Cup25-05-241 - 0
(0 - 0)
4 - 51.723.554.60T0.950.750.93TX
GRE D119-05-242 - 2
(1 - 0)
8 - 22.713.402.39H1.0600.82HT
GRE D115-05-244 - 1
(1 - 0)
4 - 21.893.703.55B0.890.50.99BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Asteras Aktor            
Chủ - Khách
VeronaAsteras Tripolis
BolognaAsteras Tripolis
Asteras TripolisPanaitolikos Agrinio
Asteras TripolisLevadiakos
Atromitos AthensAsteras Tripolis
Asteras TripolisOFI Crete
Asteras TripolisPanaitolikos Agrinio
Pas GianninaAsteras Tripolis
Asteras TripolisAE Kifisias
PanserraikosAsteras Tripolis
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF03-08-241 - 0
(1 - 0)
4 - 71.903.653.150.900.50.92X
INT CF31-07-243 - 3
(2 - 1)
2 - 51.295.006.700.901.50.92T
INT CF27-07-243 - 1
(1 - 1)
3 - 12.293.202.691.050.250.77T
INT CF20-07-241 - 1
(0 - 0)
6 - 12.233.302.520.7300.97X
GRE D111-05-240 - 1
(0 - 0)
1 - 42.363.202.901.070.250.81X
GRE D127-04-241 - 1
(1 - 0)
4 - 22.512.532.810.7501.14X
GRE D120-04-240 - 2
(0 - 1)
10 - 62.213.403.000.950.250.93X
GRE D113-04-240 - 1
(0 - 0)
10 - 62.363.202.921.080.250.80X
GRE D106-04-241 - 2
(1 - 0)
4 - 32.073.353.351.070.50.81T
GRE D130-03-242 - 0
(0 - 0)
2 - 32.363.352.811.070.250.81X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%

PanathinaikosSo sánh số liệuAsteras Aktor
  • 14Tổng số ghi bàn11
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.1
  • 10Tổng số mất bàn13
  • 1.0Trung bình mất bàn1.3
  • 50.0%TL thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Panathinaikos
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Asteras Aktor
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Panathinaikos
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Asteras Aktor
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Panathinaikos
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Asteras Aktor
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Panathinaikos
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Asteras Aktor
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Panathinaikos
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Asteras Aktor
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Panathinaikos
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D124-08-2024ChủLevadiakos6 ngày
GRE D131-08-2024KháchKallithea13 ngày
GRE D114-09-2024KháchPAOK Saloniki27 ngày
Asteras Aktor
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D124-08-2024ChủVolos NFC6 ngày
GRE D131-08-2024KháchAris Thessaloniki13 ngày
GRE D114-09-2024ChủAtromitos Athens27 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Panathinaikos
Chấn thương
Án treo giò
Asteras Aktor
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    9
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Panathinaikos VS Asteras Aktor ngày 19-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues