[Cambodian Premier League-] ISI Dangkor Senchey FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 12 | 17 | 3 | 16.7% |
[Cambodian Premier League-] Svay Rieng FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 7 | 16 | 83.3% |
ISI Dangkor Senchey FC |
Chủ - Khách |
---|
ISI Dangkor Senchey FCSvay Rieng FC |
Svay Rieng FCISI Dangkor Senchey FC |
ISI Dangkor Senchey FCSvay Rieng FC |
ISI Dangkor Senchey FCSvay Rieng FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CPL | 24-02-24 | 2 - 4 (0 - 1) | 4 - 11 | B | ||||||||
CPL | 09-12-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 10 - 2 | T | ||||||||
CPL | 26-08-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 9 | B | ||||||||
INT CF | 09-04-23 | 2 - 2 (0 - 1) | - | H |
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
ISI Dangkor Senchey FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CPL | 21-04-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 1 - 3 | B | ||||||||
CPL | 07-04-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 8 - 3 | B | ||||||||
CPL | 30-03-24 | 4 - 2 (2 - 2) | 7 - 2 | B | ||||||||
CPL | 10-03-24 | 3 - 2 (3 - 0) | 3 - 1 | B | ||||||||
CPL | 03-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | T | ||||||||
CPL | 24-02-24 | 2 - 4 (0 - 1) | 4 - 11 | B | ||||||||
CB-CUP | 21-02-24 | 2 - 4 (1 - 1) | 10 - 1 | B | ||||||||
CPL | 18-02-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 10 - 6 | T | ||||||||
CB-CUP | 07-02-24 | 4 - 2 (1 - 1) | 6 - 4 | B | ||||||||
CPL | 03-02-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 1 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Svay Rieng FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CS Cup | 04-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 12 | |||||||||
ASEAN CC | 24-07-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 6 - 1 | |||||||||
INT CF | 17-07-24 | 2 - 3 (2 - 1) | - | |||||||||
CPL | 12-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
CPL | 08-05-24 | 5 - 1 (3 - 0) | 3 - 3 | |||||||||
CPL | 04-05-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 7 - 4 | |||||||||
CB-CUP | 28-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | |||||||||
CPL | 20-04-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 0 - 9 | |||||||||
CB-CUP | 10-04-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 12 - 8 | |||||||||
CPL | 06-04-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 13 - 6 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
ISI Dangkor Senchey FC |
ISI Dangkor Senchey FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CPL | 24-08-2024 | Khách | National Police Commissary | 8 ngày |
CPL | 15-09-2024 | Chủ | Angkor Tige | 30 ngày |
CPL | 19-09-2024 | Chủ | Tiffy Army FC | 34 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CPL | 25-08-2024 | Chủ | Kirivong Sok Sen Chey | 9 ngày |
CPL | 14-09-2024 | Khách | Visakha FC | 29 ngày |
CPL | 18-09-2024 | Chủ | Nagaworld FC | 33 ngày |