Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[RUS FNL-] FK Ufa |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 4 | 11 | 50.0% |
[RUS FNL-] Metallurg Lipetsk |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 11 | 2 | 0.0% |
FK Ufa |
Chủ - Khách |
---|
Metallurg LipetskFC Ufa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D1 | 14-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 10 - 5 | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
FK Ufa |
Chủ - Khách |
---|
ChelyabinskFC Ufa |
FC UfaFC Murom |
VelesFC Ufa |
FC UfaRodina Moskva II |
FC UfaSibir-M Novosibirsk |
FK Chayka PeschFC Ufa |
FC UfaFK Krasnodar 2 |
Metallurg LipetskFC Ufa |
FC UfaChelyabinsk |
FC MuromFC Ufa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D1 | 19-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | H | ||||||||
RUS D1 | 15-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 8 | T | ||||||||
RUS D1 | 11-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 0 | 3.20 | 2.82 | 2.06 | H | 0.90 | -0.25 | 0.80 | B | X |
RUS D1 | 05-05-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 2 - 6 | T | ||||||||
RUS D1 | 28-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 7 - 6 | T | ||||||||
RUS D1 | 24-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 6 | 2.08 | 2.95 | 3.05 | B | 0.85 | 0.25 | 0.85 | B | X |
RUS D1 | 20-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | T | ||||||||
RUS D1 | 14-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 10 - 5 | B | ||||||||
RUS D1 | 07-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | T | ||||||||
RUS D1 | 03-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 0%
Metallurg Lipetsk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D1 | 19-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | |||||||||
RUS D1 | 15-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | |||||||||
RUS D1 | 11-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 3 | |||||||||
RUS D1 | 05-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | |||||||||
RUS D1 | 28-04-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 4 - 4 | |||||||||
RUS D1 | 24-04-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 5 - 4 | 3.30 | 2.91 | 1.99 | 0.98 | -0.25 | 0.72 | T | ||
RUS D1 | 20-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 5 | |||||||||
RUS D1 | 17-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 5 | 2.99 | 3.15 | 2.15 | 0.85 | -0.25 | 0.91 | X | ||
RUS D1 | 14-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 10 - 5 | B | ||||||||
RUS D1 | 07-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
FK Ufa |
FK Ufa |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Khách | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 3 | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | 3 |
Chủ | 0 | 3 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 0 | 2 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D1 | 01-06-2024 | Khách | FK Krasnodar 2 | 6 ngày |
RUS D1 | 08-06-2024 | Chủ | Rotor Volgograd | 13 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D1 | 01-06-2024 | Chủ | Veles | 6 ngày |
RUS D1 | 08-06-2024 | Khách | FC Murom | 13 ngày |