So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.94
-0.75
0.76
-
-
-
3.90
3.90
1.57
Run
0.98
0
0.72
2.27
4.5
0.14
1.01
11.00
13.00
BET365Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.85
0
0.95
3.25
4.5
0.21
1.00
41.00
81.00
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.93
-0.75
0.83
0.73
3
1.03
4.05
3.65
1.68
Run
0.83
0
0.97
3.84
4.5
0.12
1.02
7.50
111.00
188betSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.95
-0.75
0.77
-
-
-
3.90
3.90
1.57
Run
1.00
0
0.72
2.32
4.5
0.15
1.01
11.00
13.00

Bên nào sẽ thắng?

University of Sydney (w)
ChủHòaKhách
Sydney Olympic FC (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
University of Sydney (w)So Sánh Sức MạnhSydney Olympic FC (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu28%
  • Tất cả
  • 2T 4H 3B
    3T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUS NSW Women's League-10] University of Sydney (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
2686124148301030.8%
133372228121123.1%
13535192018838.5%
61231014516.7%
[AUS NSW Women's League-4] Sydney Olympic FC (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
251438473945456.0%
12723251623658.3%
13715222322453.8%
6411951366.7%

Thành tích đối đầu

University of Sydney (w)            
Chủ - Khách
Sydney Olympic FC (W)University of Sydney (W)
University of Sydney (W)Sydney Olympic FC (W)
Sydney Olympic FC (W)University of Sydney (W)
Sydney Olympic FC (W)University of Sydney (W)
University of Sydney (W)Sydney Olympic FC (W)
University of Sydney (W)Sydney Olympic FC (W)
Sydney Olympic FC (W)University of Sydney (W)
Sydney Olympic FC (W)University of Sydney (W)
University of Sydney (W)Sydney Olympic FC (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AUS WNSW14-04-242 - 1
(1 - 1)
7 - 21.543.904.15B0.9710.73HH
AUS WNSW27-08-231 - 2
(0 - 1)
6 - 13.003.451.90B0.80-0.50.90BT
AUS WNSW28-05-230 - 0
(0 - 0)
5 - 31.763.603.30H0.760.50.94TX
AUS WNSW18-08-221 - 2
(1 - 0)
2 - 53.053.451.88T0.82-0.50.88TT
AUS WNSW07-08-221 - 0
(0 - 0)
4 - 21.723.653.40T0.930.750.77TX
FFSA WPL16-06-210 - 1
(0 - 0)
7 - 32.233.902.41B0.8300.99BX
FFSA WPL26-07-200 - 0
(0 - 0)
2 - 34.954.551.43H0.81-1.250.95BX
FFSA WPL09-06-191 - 1
(1 - 1)
3 - 4H
FFSA WPL24-03-192 - 2
(1 - 2)
14 - 1H

Thống kê 9 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:22% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

University of Sydney (w)            
Chủ - Khách
Illawarra Stingrays (W)University of Sydney (W)
University of Sydney (W)Football NSW Institute (W)
University of Sydney (W)NWS Spirit (W)
University of Sydney (W)Maca Searle (W)
University of Sydney (W)Gladesville Ravens (W)
University of Sydney (W)Bulls Academy (W)
Northern Tigers FC (W)University of Sydney (W)
Manly Utd (W)University of Sydney (W)
UNSW FC (W)University of Sydney (W)
University of Sydney (W)Apia L Tigers (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AUS WNSW30-06-244 - 1
(1 - 1)
2 - 31.434.505.10B0.921.250.78BT
AUS WNSW19-06-242 - 4
(0 - 3)
2 - 0B
AUS WNSW16-06-243 - 3
(2 - 2)
1 - 62.243.502.37H0.8000.90HT
AUS WNSW09-06-240 - 1
(0 - 1)
5 - 34.253.901.52B0.76-10.94BX
AUS WNSW02-06-243 - 1
(2 - 1)
3 - 64.254.301.47T0.90-10.80TT
AUS WNSW29-05-241 - 1
(1 - 0)
4 - 32.833.751.88H0.82-0.50.88BX
AUS WNSW25-05-243 - 3
(2 - 2)
5 - 0H
AUS WNSW19-05-241 - 1
(0 - 1)
4 - 5H
AUS WNSW05-05-240 - 0
(0 - 0)
4 - 01.903.552.91H0.900.50.80TX
AUS WNSW21-04-242 - 3
(2 - 0)
5 - 36.905.201.23B0.80-1.750.90BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 5 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 57%

Sydney Olympic FC (w)            
Chủ - Khách
Sydney Olympic FC (W)Apia L Tigers (W)
Bulls Academy (W)Sydney Olympic FC (W)
Northern Tigers FC (W)Sydney Olympic FC (W)
Aime Rigi (W)Sydney Olympic FC (W)
Sydney Olympic FC (W)Maca Searle (W)
Illawarra Stingrays (W)Sydney Olympic FC (W)
Sydney Olympic FC (W)Gladesville Ravens (W)
Sydney Olympic FC (W)Blacktown Spartans(W)
Manly Utd (W)Sydney Olympic FC (W)
Sydney Olympic FC (W)University of Sydney (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AUS WNSW03-07-240 - 0
(0 - 0)
4 - 53.253.651.760.94-0.50.76X
AUS WNSW30-06-241 - 2
(0 - 2)
3 - 72.153.752.590.930.250.77H
AUS WNSW09-06-242 - 4
(2 - 3)
3 - 12.113.652.500.940.250.76T
AUS WNSW02-06-241 - 0
(0 - 0)
4 - 7
AUS WNSW30-05-242 - 1
(2 - 1)
5 - 62.593.502.100.78-0.250.92T
AUS WNSW26-05-240 - 1
(0 - 0)
1 - 3
AUS WNSW19-05-241 - 1
(0 - 1)
3 - 5
AUS WNSW28-04-243 - 1
(1 - 1)
11 - 41.245.006.800.771.50.93T
AUS WNSW21-04-243 - 0
(1 - 0)
6 - 62.143.552.500.960.250.74H
AUS WNSW14-04-242 - 1
(1 - 1)
7 - 21.543.904.15B0.9710.73HH

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 75%

University of Sydney (w)So sánh số liệuSydney Olympic FC (w)
  • 16Tổng số ghi bàn15
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.5
  • 21Tổng số mất bàn11
  • 2.1Trung bình mất bàn1.1
  • 10.0%TL thắng60.0%
  • 50.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

University of Sydney (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem5XemXem3XemXem3XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
6XemXem3XemXem2XemXem1XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
622233.3%Xem360.0%240.0%Xem
Sydney Olympic FC (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem8XemXem1XemXem1XemXem80%XemXem6XemXem60%XemXem1XemXem10%XemXem
6XemXem5XemXem1XemXem0XemXem83.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
650183.3%Xem350.0%116.7%Xem
University of Sydney (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem8XemXem1XemXem2XemXem72.7%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
5XemXem5XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
531160.0%Xem360.0%240.0%Xem
Sydney Olympic FC (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem7XemXem0XemXem3XemXem70%XemXem8XemXem80%XemXem2XemXem20%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
University of Sydney (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng34221117
Chủ1222075
Khách2200142
Sydney Olympic FC (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng203141911
Chủ10212117
Khách1010284
Chi tiết về HT/FT
University of Sydney (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng211023003
Chủ111010003
Khách100013000
Sydney Olympic FC (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng600210001
Chủ300210000
Khách300000001
Thời gian ghi bàn thắng
University of Sydney (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2613213122
Chủ1301213001
Khách1312000121
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2510101101
Chủ1200101001
Khách1310000100
Sydney Olympic FC (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng5325412425
Chủ3024202222
Khách2301210203
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng4121000102
Chủ2021000001
Khách2100000101
3 trận sắp tới
University of Sydney (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS WNSW21-07-2024KháchApia L Tigers (W)7 ngày
AUS WNSW28-07-2024KháchFootball NSW Institute (W)14 ngày
AUS WNSW04-08-2024ChủUNSW FC (W)21 ngày
Sydney Olympic FC (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS WNSW21-07-2024ChủManly Utd (W)7 ngày
AUS WNSW28-07-2024KháchBlacktown Spartans(W)14 ngày
AUS WNSW04-08-2024KháchMaca Searle (W)21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

University of Sydney (w)
Chấn thương
Án treo giò
Sydney Olympic FC (w)
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

University of Sydney (w)
Đội hình ()
Dự bị
Sydney Olympic FC (w)
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 30.8%Thắng56.0% [14]
  • [6] 23.1%Hòa12.0% [14]
  • [12] 46.2%Bại32.0% [8]
  • Chủ/Khách
  • [3] 11.5%Thắng28.0% [7]
  • [3] 11.5%Hòa4.0% [1]
  • [7] 26.9%Bại20.0% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    41 
  • Bị ghi
    48 
  • TB được điểm
    1.58 
  • TB mất điểm
    1.85 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bị ghi
    28 
  • TB được điểm
    0.85 
  • TB mất điểm
    1.08 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10 
  • Bị ghi
    14 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    2.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    47
  • Bị ghi
    39
  • TB được điểm
    1.88
  • TB mất điểm
    1.56
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    25
  • Bị ghi
    16
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.64
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    9
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 25.00%thắng 2 bàn+8.33% [1]
  • [2] 25.00%thắng 1 bàn 33.33% [4]
  • [1] 12.50%Hòa8.33% [1]
  • [2] 25.00%Mất 1 bàn 8.33% [1]
  • [1] 12.50%Mất 2 bàn+ 41.67% [5]

University of Sydney (w) VS Sydney Olympic FC (w) ngày 14-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues