So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.97
0.75
0.85
0.85
2.5
0.95
1.74
3.50
3.85
Live
0.90
0.75
0.94
1.04
2.5
0.78
1.69
3.40
4.25
Run
0.28
0
2.27
3.33
2.5
0.12
21.00
5.10
1.14
BET365Sớm
0.90
0.75
0.90
0.93
2.75
0.88
1.67
3.90
4.00
Live
0.85
0.75
0.95
0.95
2.5
0.85
1.65
3.70
4.50
Run
0.37
0
2.00
4.90
1.5
0.13
151.00
17.00
1.02
Mansion88Sớm
0.94
0.75
0.82
0.81
2.5
0.95
1.75
3.55
3.75
Live
0.96
0.75
0.88
0.96
2.5
0.86
1.73
3.50
3.95
Run
0.76
0.25
1.04
0.92
1.75
0.88
5.40
2.99
1.67
188betSớm
0.98
0.75
0.86
0.86
2.5
0.96
1.74
3.50
3.85
Live
0.82
0.75
1.04
1.03
2.5
0.81
1.57
3.70
4.75
Run
0.29
0
2.32
3.22
2.5
0.15
21.00
5.10
1.14
SbobetSớm
1.00
0.75
0.82
0.85
2.5
0.95
1.69
3.36
3.93
Live
0.84
0.75
1.00
0.80
2.25
1.02
1.64
3.41
4.60
Run
1.31
0.25
0.60
1.26
1.5
0.61
11.50
3.60
1.32

Bên nào sẽ thắng?

FK Liepaja
ChủHòaKhách
Grobina
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FK LiepajaSo Sánh Sức MạnhGrobina
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 17%So Sánh Đối Đầu33%
  • Tất cả
  • 1T 0H 2B
    2T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LAT Higher League-7] FK Liepaja
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
297715264628724.1%
15438142115926.7%
14347122513621.4%
6114613416.7%
[LAT Higher League-6] Grobina
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
298516306129627.6%
14527222917735.7%
1533983212720.0%
6312791050.0%

Thành tích đối đầu

FK Liepaja            
Chủ - Khách
FK LiepajaGrobina
GrobinaFK Liepaja
GrobinaFK Liepaja
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
LAT D129-05-243 - 0
(1 - 0)
10 - 42.033.403.00T0.790.251.03TT
LAT D118-04-243 - 2
(1 - 1)
3 - 42.673.352.24B0.79-0.251.03BT
LAT Cup10-07-222 - 1
(0 - 1)
2 - 10B

Thống kê 3 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

FK Liepaja            
Chủ - Khách
FK Auda RigaFK Liepaja
Vikingur GotuFK Liepaja
JelgavaFK Liepaja
FK LiepajaVikingur Gotu
FK LiepajaRiga FC
FK LiepajaFK Rigas Futbola skola
FK LiepajaMetta/LU Riga
Tukums-2000FK Liepaja
FK LiepajaBFC Daugavpils
JelgavaFK Liepaja
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
LAT D121-07-242 - 0
(1 - 0)
9 - 51.404.156.00B0.991.250.77BX
UEFA ECL18-07-242 - 0
(2 - 0)
3 - 81.534.004.70B0.9510.81BX
LAT Cup14-07-242 - 4
(0 - 2)
4 - 32.773.252.22T0.81-0.251.01TT
UEFA ECL11-07-241 - 1
(0 - 1)
5 - 72.763.352.18H0.80-0.250.96BX
LAT D107-07-240 - 3
(0 - 1)
4 - 68.705.401.22B0.84-1.750.92BH
LAT D101-07-241 - 3
(1 - 1)
2 - 210.506.101.19B0.80-21.02BT
LAT D125-06-241 - 5
(1 - 0)
5 - 31.823.453.55B0.820.51.00BT
LAT D120-06-242 - 1
(0 - 0)
2 - 93.203.451.93B0.89-0.50.93BT
LAT D115-06-241 - 1
(0 - 1)
13 - 02.003.253.20H1.000.50.82TX
LAT D102-06-241 - 1
(0 - 1)
3 - 72.523.252.41H0.9000.80HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 3 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 44%

Grobina            
Chủ - Khách
FK ValmieraGrobina
Saldus SS/LeevonGrobina
GrobinaTukums-2000
FK Auda RigaGrobina
GrobinaBFC Daugavpils
GrobinaRiga FC
GrobinaJelgava
FK Rigas Futbola skolaGrobina
FK LiepajaGrobina
Metta/LU RigaGrobina
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
LAT D121-07-240 - 0
(0 - 0)
12 - 21.166.3010.000.8720.89X
LAT Cup12-07-242 - 1
(1 - 0)
2 - 104.804.101.430.94-10.76H
LAT D108-07-242 - 1
(1 - 0)
4 - 62.293.452.540.8101.01T
LAT D102-07-240 - 1
(0 - 1)
11 - 21.225.408.400.901.750.86X
LAT D127-06-243 - 0
(1 - 0)
0 - 62.963.502.010.81-0.51.01T
LAT D122-06-240 - 6
(0 - 4)
1 - 912.007.201.110.90-2.250.86T
LAT D116-06-244 - 2
(1 - 1)
8 - 82.383.302.530.8500.97T
LAT D102-06-245 - 0
(1 - 0)
13 - 01.0310.5019.500.8530.85T
LAT D129-05-243 - 0
(1 - 0)
10 - 42.033.403.00T0.790.251.03TT
LAT D125-05-241 - 1
(1 - 0)
6 - 62.163.202.910.910.250.91X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

FK LiepajaSo sánh số liệuGrobina
  • 10Tổng số ghi bàn12
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.2
  • 22Tổng số mất bàn20
  • 2.2Trung bình mất bàn2.0
  • 10.0%TL thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

FK Liepaja
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
23XemXem6XemXem3XemXem14XemXem26.1%XemXem10XemXem43.5%XemXem12XemXem52.2%XemXem
12XemXem3XemXem1XemXem8XemXem25%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
11XemXem3XemXem2XemXem6XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
60150.0%Xem350.0%233.3%Xem
Grobina
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
22XemXem13XemXem0XemXem9XemXem59.1%XemXem13XemXem59.1%XemXem9XemXem40.9%XemXem
12XemXem8XemXem0XemXem4XemXem66.7%XemXem9XemXem75%XemXem3XemXem25%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem
FK Liepaja
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
23XemXem9XemXem2XemXem12XemXem39.1%XemXem6XemXem26.1%XemXem8XemXem34.8%XemXem
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem2XemXem16.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem3XemXem27.3%XemXem
620433.3%Xem116.7%233.3%Xem
Grobina
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
22XemXem10XemXem4XemXem8XemXem45.5%XemXem8XemXem36.4%XemXem11XemXem50%XemXem
12XemXem6XemXem2XemXem4XemXem50%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem1XemXem10%XemXem6XemXem60%XemXem
641166.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
FK Liepaja
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1011110106
Chủ5601054
Khách5510052
Grobina
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng963311015
Chủ42231712
Khách5410033
Chi tiết về HT/FT
FK Liepaja
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng312035027
Chủ202003023
Khách110032004
Grobina
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng410322028
Chủ300211014
Khách110111014
Thời gian ghi bàn thắng
FK Liepaja
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1025201113
Chủ1013001111
Khách0012200002
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1025200111
Chủ1013000110
Khách0012200001
Grobina
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2230315126
Chủ1220205115
Khách1010110011
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2130311002
Chủ1120201001
Khách1010110001
3 trận sắp tới
FK Liepaja
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D110-08-2024ChủJelgava7 ngày
LAT D124-08-2024KháchBFC Daugavpils21 ngày
LAT D101-09-2024ChủTukums-200029 ngày
Grobina
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D111-08-2024KháchFK Rigas Futbola skola8 ngày
LAT D123-08-2024ChủJelgava20 ngày
LAT D131-08-2024KháchRiga FC28 ngày

Chấn thương và Án treo giò

FK Liepaja
Chấn thương
Án treo giò
Grobina
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 24.1%Thắng27.6% [8]
  • [7] 24.1%Hòa17.2% [8]
  • [15] 51.7%Bại55.2% [16]
  • Chủ/Khách
  • [4] 13.8%Thắng10.3% [3]
  • [3] 10.3%Hòa10.3% [3]
  • [8] 27.6%Bại31.0% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26 
  • Bị ghi
    46 
  • TB được điểm
    0.90 
  • TB mất điểm
    1.59 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bị ghi
    21 
  • TB được điểm
    0.48 
  • TB mất điểm
    0.72 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    13 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    30
  • Bị ghi
    61
  • TB được điểm
    1.03
  • TB mất điểm
    2.10
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    22
  • Bị ghi
    29
  • TB được điểm
    0.76
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    9
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

FK Liepaja VS Grobina ngày 03-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues