So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
1.01
0.75
0.81
0.92
2.5
0.88
1.78
3.55
3.90
Live
1.07
0.5
0.77
0.98
2.5
0.84
1.99
3.45
3.25
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.95
0.5
0.85
0.90
2.5
0.90
1.90
3.40
3.60
Live
1.03
0.5
0.78
1.00
2.5
0.80
2.00
3.25
3.40
Run
0.60
0
1.30
1.07
3.5
0.72
1.00
51.00
67.00
Mansion88Sớm
0.91
0.5
0.85
0.93
2.5
0.83
1.91
3.25
3.45
Live
1.07
0.5
0.77
0.92
2.5
0.90
2.07
3.10
3.15
Run
1.06
0.25
0.70
0.96
3.75
0.80
1.02
7.40
32.00
188betSớm
1.02
0.75
0.82
0.93
2.5
0.89
1.78
3.45
3.75
Live
1.08
0.5
0.78
0.99
2.5
0.85
1.99
3.45
3.25
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.77
0.5
1.05
0.90
2.5
0.90
1.77
3.21
3.79
Live
1.02
0.75
0.80
0.90
2.5
0.90
1.77
3.22
3.78
Run
1.06
0.25
0.70
0.86
3.75
0.90
1.02
7.40
32.00

Bên nào sẽ thắng?

BFC Daugavpils
ChủHòaKhách
Grobina
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
BFC DaugavpilsSo Sánh Sức MạnhGrobina
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu6%
  • Tất cả
  • 7T 0H 1B
    1T 0H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LAT Higher League-] BFC Daugavpils
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
601521010.0%
[LAT Higher League-] Grobina
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6114514416.7%

Thành tích đối đầu

BFC Daugavpils            
Chủ - Khách
GrobinaBFC Daugavpils
GrobinaBFC Daugavpils
BFC DaugavpilsGrobina
BFC DaugavpilsGrobina
GrobinaBFC Daugavpils
GrobinaBFC Daugavpils
BFC DaugavpilsGrobina
GrobinaBFC Daugavpils
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
LAT D127-06-243 - 0
(1 - 0)
0 - 62.963.502.01B0.81-0.51.01BT
LAT D107-05-241 - 3
(0 - 3)
6 - 63.303.102.03T0.79-0.51.03TT
LAT D116-03-242 - 0
(1 - 0)
2 - 4T
LAT D211-08-189 - 0
(4 - 0)
11 - 6T
LAT Cup07-07-182 - 6
(1 - 2)
0 - 125.605.101.34T0.85-1.50.91TT
LAT D228-04-182 - 4
(0 - 1)
- T
LAT D228-10-174 - 0
(0 - 0)
- T
LAT D201-10-171 - 2
(0 - 0)
5 - 0T

Thống kê 8 Trận gần đây, 7 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:88% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

BFC Daugavpils            
Chủ - Khách
JelgavaBFC Daugavpils
BFC DaugavpilsFK Liepaja
FK ValmieraBFC Daugavpils
FK Auda RigaBFC Daugavpils
Riga FCBFC Daugavpils
FK Rigas Futbola skolaBFC Daugavpils
Metta/LU RigaBFC Daugavpils
Tukums-2000BFC Daugavpils
GrobinaBFC Daugavpils
BFC DaugavpilsJelgava
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
LAT D101-09-240 - 0
(0 - 0)
5 - 62.773.402.15H0.85-0.250.97BX
LAT D124-08-240 - 2
(0 - 1)
1 - 42.523.152.46B0.9000.86BX
LAT D111-08-244 - 1
(2 - 1)
9 - 31.235.208.70B1.001.750.82BT
LAT D104-08-241 - 0
(0 - 0)
9 - 41.374.005.90B0.941.250.76TX
LAT D128-07-241 - 0
(0 - 0)
13 - 31.078.3015.50B0.902.50.92TX
LAT Cup13-07-242 - 1
(0 - 1)
12 - 11.068.0012.00B0.902.750.80TX
LAT D107-07-243 - 2
(2 - 1)
7 - 32.613.402.25B0.74-0.251.02BT
LAT D103-07-241 - 2
(0 - 1)
13 - 52.503.252.42T0.9500.87TT
LAT D127-06-243 - 0
(1 - 0)
0 - 62.963.502.01B0.81-0.51.01BT
LAT D121-06-243 - 0
(0 - 0)
9 - 52.193.302.92T0.940.250.88TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Grobina            
Chủ - Khách
Riga FCGrobina
GrobinaJelgava
FK Rigas Futbola skolaGrobina
FK LiepajaGrobina
GrobinaMetta/LU Riga
FK ValmieraGrobina
Saldus SS/LeevonGrobina
GrobinaTukums-2000
FK Auda RigaGrobina
GrobinaBFC Daugavpils
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
LAT D131-08-246 - 1
(2 - 1)
5 - 21.059.2016.000.882.750.88T
LAT D123-08-242 - 3
(1 - 1)
4 - 22.053.403.150.810.250.95T
LAT D111-08-243 - 0
(0 - 0)
7 - 01.049.6017.000.842.750.98X
LAT D103-08-240 - 1
(0 - 1)
8 - 11.743.503.850.970.750.85X
LAT D127-07-241 - 2
(0 - 2)
4 - 12.233.652.530.7901.03H
LAT D121-07-240 - 0
(0 - 0)
12 - 21.166.3010.000.8720.89X
LAT Cup12-07-242 - 1
(1 - 0)
2 - 104.804.101.430.94-10.76H
LAT D108-07-242 - 1
(1 - 0)
4 - 62.293.452.540.8101.01T
LAT D102-07-240 - 1
(0 - 1)
11 - 21.225.408.400.901.750.86X
LAT D127-06-243 - 0
(1 - 0)
0 - 62.963.502.01B0.81-0.51.01BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%

BFC DaugavpilsSo sánh số liệuGrobina
  • 9Tổng số ghi bàn12
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.2
  • 17Tổng số mất bàn17
  • 1.7Trung bình mất bàn1.7
  • 20.0%TL thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 70.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

BFC Daugavpils
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
26XemXem13XemXem2XemXem11XemXem50%XemXem12XemXem46.2%XemXem14XemXem53.8%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
15XemXem7XemXem2XemXem6XemXem46.7%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Grobina
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
27XemXem14XemXem0XemXem13XemXem51.9%XemXem15XemXem55.6%XemXem11XemXem40.7%XemXem
14XemXem8XemXem0XemXem6XemXem57.1%XemXem10XemXem71.4%XemXem3XemXem21.4%XemXem
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
BFC Daugavpils
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
26XemXem10XemXem4XemXem12XemXem38.5%XemXem9XemXem34.6%XemXem12XemXem46.2%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
15XemXem6XemXem3XemXem6XemXem40%XemXem4XemXem26.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem
Grobina
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
27XemXem13XemXem4XemXem10XemXem48.1%XemXem11XemXem40.7%XemXem12XemXem44.4%XemXem
14XemXem6XemXem2XemXem6XemXem42.9%XemXem9XemXem64.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem
13XemXem7XemXem2XemXem4XemXem53.8%XemXem2XemXem15.4%XemXem7XemXem53.8%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
BFC Daugavpils
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1272321612
Chủ4302289
Khách8421083
Grobina
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1094311317
Chủ43331814
Khách6610053
Chi tiết về HT/FT
BFC Daugavpils
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng7102320110
Chủ400110014
Khách310122006
Grobina
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng5103240210
Chủ300212015
Khách210112015
Thời gian ghi bàn thắng
BFC Daugavpils
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1347224142
Chủ0232222141
Khách1115002001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1343111010
Chủ0230110010
Khách1113001000
Grobina
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng4231315146
Chủ2220205135
Khách2011110011
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng4131311012
Chủ2120201011
Khách2011110001
3 trận sắp tới
BFC Daugavpils
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D121-09-2024KháchTukums-20007 ngày
LAT D127-09-2024ChủMetta/LU Riga13 ngày
LAT D104-10-2024KháchFK Rigas Futbola skola20 ngày
Grobina
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D122-09-2024KháchFK Auda Riga8 ngày
LAT D128-09-2024ChủTukums-200014 ngày
LAT D104-10-2024ChủFK Valmiera20 ngày

Chấn thương và Án treo giò

BFC Daugavpils
Chấn thương
Án treo giò
Grobina
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    5
  • Bị ghi
    14
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

BFC Daugavpils VS Grobina ngày 14-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues