So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.90
-0.5
0.92
0.87
2.25
0.93
3.45
3.20
1.92
Live
0.92
-0.25
0.96
0.78
2
1.08
3.20
2.90
2.26
Run
0.01
-0.25
5.88
5.26
1.5
0.01
21.00
14.50
1.01
BET365Sớm
0.90
-0.5
0.95
0.93
2.25
0.93
3.80
3.30
1.90
Live
0.87
-0.25
0.97
1.02
2.25
0.82
3.20
3.30
2.30
Run
0.87
0
0.97
9.00
1.5
0.06
501.00
26.00
1.00
Mansion88Sớm
0.91
-0.5
0.95
0.88
2.25
0.96
3.80
3.30
1.94
Live
0.89
-0.25
1.01
1.13
2.25
0.76
3.15
3.10
2.29
Run
0.90
0
1.00
11.11
1.5
0.01
76.00
5.60
1.10
188betSớm
0.91
-0.5
0.93
0.88
2.25
0.94
3.45
3.20
1.92
Live
0.91
-0.25
0.99
0.79
2
1.09
3.10
2.95
2.29
Run
0.02
-0.25
6.25
5.55
1.5
0.02
21.00
14.50
1.01
SbobetSớm
0.86
-0.5
0.96
0.95
2.25
0.85
3.41
2.96
1.96
Live
0.90
-0.25
1.00
0.82
2
1.06
3.03
2.95
2.31
Run
0.98
0
0.92
7.14
1.5
0.04
250.00
11.50
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Huachipato
ChủHòaKhách
Gremio (RS)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
HuachipatoSo Sánh Sức MạnhGremio (RS)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu6%
  • Tất cả
  • 2T 1H 0B
    0T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Copa Libertadores-] Huachipato
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
622247833.3%
[Copa Libertadores-] Gremio (RS)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6312531050.0%

Thành tích đối đầu

Huachipato            
Chủ - Khách
Gremio (RS)Huachipato
HuachipatoGremio (RS)
Gremio (RS)Huachipato
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CON CLA09-04-240 - 2
(0 - 2)
4 - 31.235.509.50T0.961.750.86TX
CON CLA19-04-131 - 1
(0 - 1)
- 3.053.252.15H0.98-0.250.90BX
CON CLA14-02-131 - 2
(0 - 1)
- 1.225.0010.00T0.901.750.98TT

Thống kê 3 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Huachipato            
Chủ - Khách
HuachipatoUniversidad de Chile
HuachipatoThe Strongest
HuachipatoMunicipal Iquique
PalestinoHuachipato
O.HigginsHuachipato
Gremio (RS)Huachipato
HuachipatoEstudiantes La Plata
HuachipatoUniv Catolica
HuachipatoCD Copiapo S.A.
CobresalHuachipato
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CHI D128-04-240 - 4
(0 - 2)
5 - 52.383.402.72B0.8101.07BT
CON CLA24-04-240 - 0
(0 - 0)
12 - 21.703.603.95H0.910.750.91TX
CHI D121-04-242 - 1
(1 - 1)
7 - 32.233.452.92T0.980.250.90TT
CHI D117-04-242 - 0
(2 - 0)
5 - 32.173.503.00B0.920.250.96BX
CHI D114-04-240 - 0
(0 - 0)
4 - 12.383.252.85H1.090.250.79TX
CON CLA09-04-240 - 2
(0 - 2)
4 - 31.235.509.50T0.961.750.86TX
CON CLA03-04-241 - 1
(0 - 1)
2 - 43.153.152.14H0.94-0.250.88BX
CHI D130-03-240 - 0
(0 - 0)
7 - 32.063.503.25H1.060.50.82TX
CHI D117-03-242 - 1
(2 - 1)
6 - 21.514.305.30T0.9010.98TT
CHI D109-03-241 - 2
(0 - 2)
11 - 22.163.602.94T0.920.250.96TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Gremio (RS)            
Chủ - Khách
Operario Ferroviario PRGremio (RS)
BahiaGremio (RS)
Estudiantes La PlataGremio (RS)
Gremio (RS)Cuiaba
Gremio (RS)Atletico Paranaense
Vasco da GamaGremio (RS)
Gremio (RS)Huachipato
Gremio (RS)Juventude
The StrongestGremio (RS)
JuventudeGremio (RS)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
Copa do Brasil30-04-240 - 0
(0 - 0)
3 - 133.653.151.880.88-0.50.88X
BRA D128-04-241 - 0
(1 - 0)
4 - 02.133.453.150.880.251.00X
CON CLA23-04-240 - 1
(0 - 0)
8 - 42.062.983.350.790.251.03X
BRA D120-04-241 - 0
(1 - 0)
3 - 41.683.654.750.890.750.99X
BRA D117-04-242 - 0
(1 - 0)
9 - 22.193.303.100.920.250.96X
BRA D114-04-242 - 1
(2 - 0)
3 - 52.213.203.150.930.250.95T
CON CLA09-04-240 - 2
(0 - 2)
4 - 31.235.509.50T0.961.750.86TX
BRA CGD106-04-243 - 1
(2 - 1)
4 - 21.403.805.700.7510.95T
CON CLA03-04-242 - 0
(1 - 0)
5 - 41.943.603.250.940.50.88X
BRA CGD130-03-240 - 0
(0 - 0)
10 - 13.153.002.010.94-0.250.76X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 20%

HuachipatoSo sánh số liệuGremio (RS)
  • 9Tổng số ghi bàn8
  • 0.9Trung bình ghi bàn0.8
  • 10Tổng số mất bàn8
  • 1.0Trung bình mất bàn0.8
  • 40.0%TL thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Huachipato
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem3XemXem2XemXem5XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Gremio (RS)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
420250.0%Xem125.0%375.0%Xem
Huachipato
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem3XemXem3XemXem4XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem2XemXem2XemXem1XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
612316.7%Xem466.7%233.3%Xem
Gremio (RS)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
420250.0%Xem125.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Huachipato
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1110021
Chủ1100001
Khách0010020
Gremio (RS)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2100001
Chủ1000000
Khách1100001
Chi tiết về HT/FT
Huachipato
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100010010
Chủ000010010
Khách100000000
Gremio (RS)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000100002
Chủ000000001
Khách000100001
Thời gian ghi bàn thắng
Huachipato
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0100100001
Chủ0000000001
Khách0100100000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0100000001
Chủ0000000001
Khách0100000000
Gremio (RS)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000010
Chủ0000000000
Khách0000000010
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000010
Chủ0000000000
Khách0000000010
3 trận sắp tới
Huachipato
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHI D111-05-2024ChủUnion Espanola3 ngày
CON CLA15-05-2024KháchThe Strongest7 ngày
CHI D119-05-2024KháchAudax Italiano11 ngày
Gremio (RS)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BRA D112-05-2024KháchAtletico Mineiro3 ngày
BRA D115-05-2024KháchCuiaba7 ngày
CON CLA15-05-2024ChủEstudiantes La Plata7 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Huachipato
Chấn thương
Án treo giò
Gremio (RS)
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    5
  • Bị ghi
    3
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Huachipato VS Gremio (RS) ngày 05-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues