So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.87
-1.25
0.95
0.90
2.5
0.90
6.90
4.30
1.34
Live
1.11
-1.25
0.72
0.75
2.5
1.05
7.20
4.45
1.32
Run
0.04
-0.25
4.54
4.16
2.5
0.04
16.50
13.50
1.01
BET365Sớm
1.05
-1
0.75
0.95
2.25
0.85
7.50
3.80
1.40
Live
0.80
-1.5
1.00
0.80
2.5
1.00
7.50
4.33
1.33
Run
0.97
-1.25
0.82
0.97
2.75
0.82
7.00
4.33
1.40
Mansion88Sớm
0.70
-1.25
1.06
0.89
2.25
0.87
7.10
4.30
1.34
Live
1.12
-1.25
0.73
0.68
2.5
1.16
7.60
4.80
1.29
Run
1.53
0
0.49
2.04
2.5
0.31
21.00
5.90
1.10
188betSớm
0.95
-1.25
0.89
0.91
2.5
0.91
6.90
4.30
1.34
Live
1.12
-1.25
0.73
0.76
2.5
1.06
7.20
4.45
1.32
Run
0.05
-0.25
4.76
4.34
2.5
0.05
16.50
13.50
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Changnyeong (w)
ChủHòaKhách
Incheon Hyundai Steel Red Angels (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Changnyeong (w)So Sánh Sức MạnhIncheon Hyundai Steel Red Angels (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 0T 0H 10B
    10T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[KOR WK League-] Changnyeong (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
601541010.0%
[KOR WK League-] Incheon Hyundai Steel Red Angels (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
623187933.3%

Thành tích đối đầu

Changnyeong (w)            
Chủ - Khách
Hyundai Steel Red Angels (W)Changnyeong (W)
Changnyeong (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
Hyundai Steel Red Angels (W)Changnyeong (W)
Changnyeong (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
Changnyeong (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
Changnyeong (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
Hyundai Steel Red Angels (W)Changnyeong (W)
Changnyeong (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
Changnyeong (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
Hyundai Steel Red Angels (W)Changnyeong (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
KOR WD102-05-241 - 0
(1 - 0)
- 1.067.2015.00B0.802.250.90TX
KOR WD121-03-240 - 1
(0 - 0)
- 9.005.301.22B0.85-1.750.97BX
KOR WD109-06-232 - 0
(0 - 0)
- 1.176.009.90B0.9920.83HX
KOR WD105-05-230 - 1
(0 - 1)
- 6.904.851.30B0.87-1.50.95BX
KOR WD128-03-230 - 1
(0 - 1)
- 8.405.101.24B1.01-1.50.81BX
KOR WD104-07-221 - 3
(1 - 1)
- B
KOR WD112-05-223 - 0
(1 - 0)
- 1.126.1011.00B0.901.750.80BT
KOR WD114-04-220 - 2
(0 - 1)
- 8.805.501.17B0.94-1.750.76BX
KOR WD123-08-210 - 1
(0 - 0)
- B
KOR WD124-06-213 - 0
(1 - 0)
7 - 31.049.9017.50B0.812.751.01BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 10 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:13% Tỷ lệ tài: 13%

Thành tích gần đây

Changnyeong (w)            
Chủ - Khách
Changnyeong (W)KSPO FC (W)
Changnyeong (W)Sejong Gumi Sportstoto (W)
Gyeongju FC (W)Changnyeong (W)
Changnyeong (W)Suwon FMC (W)
Boeun Sangmu (W)Changnyeong (W)
Hyundai Steel Red Angels (W)Changnyeong (W)
Changnyeong (W)Seoul Amazones (W)
KSPO FC (W)Changnyeong (W)
Sejong Gumi Sportstoto (W)Changnyeong (W)
Changnyeong (W)Gyeongju FC (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
KOR WD108-06-241 - 2
(0 - 1)
- B
KOR WD124-05-240 - 1
(0 - 0)
5 - 114.003.551.70B0.84-0.750.92BX
KOR WD120-05-242 - 0
(0 - 0)
- 1.195.709.40B0.801.750.96BX
KOR WD115-05-242 - 2
(2 - 0)
- 5.303.651.52H0.77-10.99BT
KOR WD106-05-242 - 1
(0 - 0)
- B
KOR WD102-05-241 - 0
(1 - 0)
- 1.067.2015.00B0.802.250.90TX
KOR WD125-04-240 - 0
(0 - 0)
- H
KOR WD122-04-242 - 0
(1 - 0)
- 1.255.008.20B0.821.50.94BX
KOR WD118-04-244 - 0
(3 - 0)
12 - 01.793.353.80B0.790.51.03BT
KOR WD113-04-240 - 1
(0 - 0)
- B

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 2 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:20% Tỷ lệ tài: 33%

Incheon Hyundai Steel Red Angels (w)            
Chủ - Khách
Seoul Amazones (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
Hyundai Steel Red Angels (W)Suwon FMC (W)
Hyundai Steel Red Angels (W)KSPO FC (W)
Hyundai Steel Red Angels (W)Boeun Sangmu (W)
Urawa Red Diamonds (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
Sejong Gumi Sportstoto (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
Hyundai Steel Red Angels (W)Changnyeong (W)
Gyeongju FC (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
Hyundai Steel Red Angels (W)Seoul Amazones (W)
Suwon FMC (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
KOR WD108-06-241 - 2
(0 - 0)
- 6.804.751.310.82-1.51.00H
KOR WD124-05-243 - 2
(0 - 1)
- 2.043.303.050.800.250.96T
KOR WD120-05-242 - 2
(2 - 0)
- 1.803.253.900.800.50.96T
KOR WD115-05-240 - 0
(0 - 0)
- 1.274.509.100.981.50.78X
Asian w Cup10-05-242 - 1
(2 - 1)
5 - 21.503.904.400.9010.80H
KOR WD106-05-240 - 0
(0 - 0)
-
KOR WD102-05-241 - 0
(1 - 0)
- 1.067.2015.00B0.802.250.90TX
KOR WD125-04-241 - 2
(0 - 1)
-
KOR WD122-04-242 - 0
(0 - 0)
- 1.185.909.700.761.751.00X
KOR WD118-04-241 - 1
(0 - 0)
- 2.153.302.600.950.250.75X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 4 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 33%

Changnyeong (w)So sánh số liệuIncheon Hyundai Steel Red Angels (w)
  • 4Tổng số ghi bàn14
  • 0.4Trung bình ghi bàn1.4
  • 17Tổng số mất bàn9
  • 1.7Trung bình mất bàn0.9
  • 0.0%TL thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 80.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Changnyeong (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Incheon Hyundai Steel Red Angels (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
Changnyeong (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Incheon Hyundai Steel Red Angels (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem1XemXem2XemXem7XemXem10%XemXem2XemXem20%XemXem7XemXem70%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
4XemXem0XemXem1XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
611416.7%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Changnyeong (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng7110030
Chủ2110030
Khách5000000
Incheon Hyundai Steel Red Angels (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng13411414
Chủ1131037
Khách0210117
Chi tiết về HT/FT
Changnyeong (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng110003004
Chủ110002000
Khách000001004
Incheon Hyundai Steel Red Angels (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng110420200
Chủ110210100
Khách000210100
Thời gian ghi bàn thắng
Changnyeong (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0120011001
Chủ0120011000
Khách0000000001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0110011001
Chủ0110011000
Khách0000000001
Incheon Hyundai Steel Red Angels (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0410112246
Chủ0300100124
Khách0110012122
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0410011130
Chủ0300000120
Khách0110011010
3 trận sắp tới
Changnyeong (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KOR WD127-06-2024ChủBoeun Sangmu (W)7 ngày
KOR WD101-07-2024KháchSuwon FMC (W)11 ngày
KOR WD105-07-2024ChủGyeongju FC (W)15 ngày
Incheon Hyundai Steel Red Angels (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KOR WD127-06-2024ChủSejong Gumi Sportstoto (W)7 ngày
KOR WD101-07-2024KháchBoeun Sangmu (W)11 ngày
KOR WD104-07-2024ChủKSPO FC (W)14 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Changnyeong (w)
Chấn thương
Án treo giò
Incheon Hyundai Steel Red Angels (w)
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Changnyeong (w)
Đội hình ()
Dự bị
Incheon Hyundai Steel Red Angels (w)
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Changnyeong (w) VS Incheon Hyundai Steel Red Angels (w) ngày 20-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues