So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.81
0.75
1.01
0.76
2
1.04
1.57
3.50
5.10
Live
0.81
0.75
1.01
0.65
2
1.17
1.57
3.50
5.10
Run
4.76
0.25
0.03
4.54
3.5
0.02
1.01
12.50
18.00
BET365Sớm
-
-
-
-
-
-
1.85
3.20
3.80
Live
0.85
0.75
0.95
1.00
2.25
0.80
1.61
3.50
4.75
Run
0.40
0
1.85
9.50
3.5
0.05
1.00
34.00
151.00
Mansion88Sớm
0.84
0.75
1.00
0.87
2
0.95
1.57
3.45
5.10
Live
0.86
0.75
0.98
0.71
2
1.12
1.59
3.45
4.85
Run
0.54
0
1.42
7.69
3.5
0.03
1.02
7.40
150.00
188betSớm
-
-
-
-
-
-
1.57
3.50
5.10
Live
0.82
0.75
1.02
0.66
2
1.19
1.57
3.50
5.10
Run
5.00
0.25
0.04
4.76
3.5
0.03
1.01
12.50
18.00
SbobetSớm
0.81
0.75
1.03
-
-
-
1.57
3.40
5.20
Live
0.84
0.75
1.00
1.04
2.25
0.78
1.59
3.37
5.00
Run
0.55
0
1.40
5.26
3.5
0.01
1.02
7.40
105.00

Bên nào sẽ thắng?

CD Independiente Juniors
ChủHòaKhách
9 de Octubre
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
CD Independiente JuniorsSo Sánh Sức Mạnh9 de Octubre
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu22%
  • Tất cả
  • 4T 1H 3B
    3T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ECU Campeonato Serie B-] CD Independiente Juniors
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6321731150.0%
[ECU Campeonato Serie B-] 9 de Octubre
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6321831150.0%

Thành tích đối đầu

CD Independiente Juniors            
Chủ - Khách
CD Independiente Juniors9 de Octubre
9 de OctubreCD Independiente Juniors
CD Independiente Juniors9 de Octubre
9 de OctubreCD Independiente Juniors
CD Independiente Juniors9 de Octubre
9 de OctubreCD Independiente Juniors
9 de OctubreCD Independiente Juniors
CD Independiente Juniors9 de Octubre
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ECU D220-06-241 - 0
(0 - 0)
5 - 41.773.154.20T0.770.50.99TX
ECU D202-05-240 - 0
(0 - 0)
2 - 62.353.152.66H0.7901.03HX
ECU D209-09-233 - 1
(2 - 1)
8 - 41.973.103.50T0.970.50.85TT
ECU D219-07-234 - 0
(2 - 0)
0 - 52.223.102.87B1.000.250.82BT
ECU D218-05-231 - 0
(1 - 0)
1 - 11.683.454.25T0.890.750.93TX
ECU D226-03-235 - 1
(2 - 0)
0 - 72.003.103.35B1.000.50.76BT
ECU D210-10-205 - 1
(3 - 1)
3 - 1B
ECU D223-08-202 - 0
(1 - 0)
3 - 10T

Thống kê 8 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

CD Independiente Juniors            
Chủ - Khách
CD Independiente JuniorsChacaritas SC
CD Independiente JuniorsCuniburo FC
CD Vargas TorresCD Independiente Juniors
CD Independiente JuniorsLeones del Norte
CD Independiente Juniors9 de Octubre
Cuniburo FCCD Independiente Juniors
CD Independiente JuniorsChacaritas SC
Guayaquil CityCD Independiente Juniors
CD Independiente JuniorsSan Antonio(ECU)
Gualaceo SCCD Independiente Juniors
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ECU D216-07-242 - 0
(2 - 0)
2 - 2T
ECU D211-07-241 - 1
(1 - 0)
3 - 51.862.963.65H0.860.50.84TH
ECU D203-07-241 - 1
(0 - 0)
- H
ECU D226-06-242 - 0
(2 - 0)
5 - 61.583.554.90T0.820.751.00TX
ECU D220-06-241 - 0
(0 - 0)
5 - 41.773.154.20T0.770.50.99TX
ECU D213-06-241 - 0
(1 - 0)
4 - 32.203.052.95B0.950.250.87BX
ECU D209-06-241 - 0
(1 - 0)
7 - 41.384.106.50T0.971.250.79TX
ECU D205-06-240 - 0
(0 - 0)
4 - 32.193.053.00H0.900.250.80TX
ECU D229-05-242 - 0
(1 - 0)
4 - 81.394.056.40T1.021.250.80TX
ECU D222-05-243 - 2
(2 - 2)
- B

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 0%

9 de Octubre            
Chủ - Khách
Leones del Norte9 de Octubre
9 de OctubreGualaceo SC
Manta FC9 de Octubre
9 de OctubreCD Vargas Torres
CD Independiente Juniors9 de Octubre
Chacaritas SC9 de Octubre
9 de OctubreSan Antonio(ECU)
Cuniburo FC9 de Octubre
9 de OctubreGualaceo SC
Guayaquil City9 de Octubre
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ECU D218-07-240 - 0
(0 - 0)
4 - 12.143.003.100.880.250.94X
ECU D210-07-240 - 0
(0 - 0)
5 - 11.862.923.700.860.50.84X
ECU D204-07-241 - 2
(1 - 2)
6 - 52.072.923.400.760.251.00T
ECU D226-06-242 - 0
(1 - 0)
- 2.022.853.651.020.50.80T
ECU D220-06-241 - 0
(0 - 0)
5 - 41.773.154.20T0.770.50.99TX
ECU D212-06-241 - 4
(1 - 2)
4 - 22.043.003.351.040.50.78T
ECU D209-06-242 - 1
(1 - 0)
2 - 42.052.843.600.760.251.00T
ECU D206-06-243 - 1
(3 - 1)
4 - 31.603.504.750.800.750.90T
ECU D229-05-242 - 2
(0 - 0)
10 - 52.112.993.200.840.250.98T
ECU D222-05-241 - 1
(0 - 0)
3 - 6

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 67%

CD Independiente JuniorsSo sánh số liệu9 de Octubre
  • 12Tổng số ghi bàn14
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.4
  • 6Tổng số mất bàn10
  • 0.6Trung bình mất bàn1.0
  • 50.0%TL thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

CD Independiente Juniors
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
17XemXem8XemXem1XemXem8XemXem47.1%XemXem3XemXem17.6%XemXem11XemXem64.7%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem2XemXem20%XemXem6XemXem60%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem1XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem
630350.0%Xem00.0%583.3%Xem
9 de Octubre
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
16XemXem7XemXem1XemXem8XemXem43.8%XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
CD Independiente Juniors
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
17XemXem7XemXem4XemXem6XemXem41.2%XemXem10XemXem58.8%XemXem5XemXem29.4%XemXem
10XemXem6XemXem1XemXem3XemXem60%XemXem6XemXem60%XemXem2XemXem20%XemXem
7XemXem1XemXem3XemXem3XemXem14.3%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem
9 de Octubre
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
16XemXem7XemXem3XemXem6XemXem43.8%XemXem7XemXem43.8%XemXem8XemXem50%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
CD Independiente Juniors
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng66212139
Chủ1521188
Khách5100151
9 de Octubre
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng7440197
Chủ4230044
Khách3210153
Chi tiết về HT/FT
CD Independiente Juniors
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng610240013
Chủ510200011
Khách100040002
9 de Octubre
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng600053002
Chủ400041000
Khách200012002
Thời gian ghi bàn thắng
CD Independiente Juniors
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3444204213
Chủ2124102213
Khách1320102000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3231101102
Chủ2121100102
Khách1110001000
9 de Octubre
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3311104141
Chủ2100101120
Khách1211003021
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3210103110
Chủ2100100100
Khách1110003010
3 trận sắp tới
CD Independiente Juniors
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ECU D207-08-2024KháchSan Antonio(ECU)7 ngày
ECU D214-08-2024ChủGuayaquil City14 ngày
ECU D221-08-2024KháchCD Vargas Torres21 ngày
9 de Octubre
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ECU D207-08-2024KháchCD Vargas Torres7 ngày
ECU D214-08-2024ChủManta FC14 ngày
ECU D221-08-2024KháchSan Antonio(ECU)21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

CD Independiente Juniors
Chấn thương
Án treo giò
9 de Octubre
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

CD Independiente Juniors
Đội hình ()
Dự bị
9 de Octubre
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    3
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

CD Independiente Juniors VS 9 de Octubre ngày 01-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues