Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[RUS FNL2-8] Nart Cherkessk |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 9 | 5 | 10 | 28 | 34 | 32 | 8 | 37.5% |
12 | 7 | 1 | 4 | 15 | 12 | 22 | 6 | 58.3% |
12 | 2 | 4 | 6 | 13 | 22 | 10 | 12 | 16.7% |
6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 7 | 10 | 50.0% |
[RUS FNL2-14] FK Biolog |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 6 | 5 | 12 | 28 | 37 | 23 | 14 | 26.1% |
12 | 4 | 2 | 6 | 19 | 20 | 14 | 12 | 33.3% |
11 | 2 | 3 | 6 | 9 | 17 | 9 | 14 | 18.2% |
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | 7 | 33.3% |
Nart Cherkessk |
Chủ - Khách |
---|
Nart CherkesskFK Biolog |
FK BiologNart Cherkessk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS Cup | 31-07-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 6 - 6 | B | ||||||||
RUS D2 | 03-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Nart Cherkessk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D2 | 17-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 7 | T | ||||||||
RUS D2 | 10-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 9 - 6 | B | ||||||||
RUS D2 | 03-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | H | ||||||||
RUS Cup | 31-07-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 6 - 6 | B | ||||||||
RUS D2 | 27-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | T | ||||||||
INT CF | 22-07-24 | 3 - 4 (1 - 0) | 7 - 5 | T | ||||||||
RUS D2 | 06-07-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
RUS D2 | 30-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
RUS D2 | 24-06-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
RUS D2 | 18-06-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FK Biolog |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS Cup | 20-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | |||||||||
RUS D2 | 16-08-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 6 | 1.80 | 3.55 | 3.20 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | H | ||
RUS D2 | 03-08-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 7 - 4 | |||||||||
RUS Cup | 31-07-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 6 - 6 | B | ||||||||
RUS D2 | 28-07-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 3 | |||||||||
RUS D2 | 06-07-24 | 3 - 0 (3 - 0) | - | |||||||||
RUS D2 | 30-06-24 | 3 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
RUS D2 | 24-06-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 6 - 2 | 2.55 | 3.55 | 2.10 | 0.78 | -0.25 | 0.92 | H | ||
RUS D2 | 18-06-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 8 | |||||||||
RUS D2 | 12-06-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Nart Cherkessk |
Nart Cherkessk |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 3 | 2 | 2 | 0 | 2 | 3 | 1 | 4 |
Chủ | 1 | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 4 | 1 | 3 | 2 | 1 | 2 | 3 | 5 | 4 |
Chủ | 2 | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 | 2 | 1 | 3 | 3 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 3 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 | 0 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D2 | 07-09-2024 | Khách | Spartak Nalchik | 7 ngày |
RUS D2 | 14-09-2024 | Chủ | Legion Dynamo | 14 ngày |
RUS D2 | 28-09-2024 | Khách | Druzhba Maykop | 28 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D2 | 07-09-2024 | Chủ | Druzhba Maykop | 7 ngày |
RUS D2 | 14-09-2024 | Khách | FK Angusht Nazran | 14 ngày |
RUS D2 | 21-09-2024 | Khách | Alania-d Vladikavkaz | 21 ngày |