[RUS Youth League-] Fakel Youth |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 6 | 5 | 16.7% |
[RUS Youth League-] FK Orenburg Youth |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 14 | 3 | 16.7% |
Fakel Youth |
Chủ - Khách |
---|
FK Orenburg YouthFakel Youth |
Fakel YouthFK Orenburg Youth |
Fakel YouthFK Orenburg Youth |
FK Orenburg YouthFakel Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 15-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 6 | T | ||||||||
RUS YthC | 29-09-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | 1.55 | 4.20 | 4.25 | H | 0.97 | 1 | 0.85 | T | X |
RUS YthC | 12-05-23 | 2 - 1 (2 - 0) | - | T | ||||||||
RUS YthC | 07-04-23 | 0 - 1 (0 - 1) | - | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:75% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
Fakel Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 17-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 10 | 14.00 | 7.90 | 1.08 | B | 0.87 | -2.5 | 0.95 | B | X |
RUS YthC | 10-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | H | ||||||||
RUS YthC | 03-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | 3.10 | 3.05 | 2.12 | T | 0.88 | -0.25 | 0.88 | T | X |
RUS YthC | 26-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | 3.20 | 4.00 | 1.71 | H | 0.80 | -0.75 | 0.90 | B | X |
RUS YthC | 19-04-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | 1.23 | 4.85 | 7.60 | B | 0.80 | 1.5 | 0.90 | B | T |
RUS YthC | 12-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 8 | 5.10 | 4.30 | 1.38 | B | 0.80 | -1.25 | 0.90 | B | X |
RUS YthC | 05-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | B | ||||||||
RUS YthC | 29-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | 1.45 | 4.10 | 4.65 | H | 0.80 | 1 | 0.90 | T | X |
RUS YthC | 15-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 6 | T | ||||||||
RUS YthC | 08-03-24 | 6 - 0 (4 - 0) | 11 - 2 | 1.13 | 6.20 | 9.70 | B | 0.76 | 2 | 0.94 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 29%
FK Orenburg Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 17-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 7 | |||||||||
RUS YthC | 10-05-24 | 0 - 5 (0 - 1) | 2 - 9 | |||||||||
RUS YthC | 03-05-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 10 - 1 | 1.10 | 7.70 | 12.50 | 0.95 | 2.5 | 0.81 | X | ||
RUS YthC | 26-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 0 | 1.42 | 4.25 | 4.75 | 0.95 | 1.25 | 0.75 | X | ||
RUS YthC | 19-04-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 4 - 7 | 2.27 | 3.40 | 2.40 | 0.80 | 0 | 0.90 | T | ||
RUS YthC | 12-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | 1.33 | 4.55 | 5.60 | 0.77 | 1.25 | 0.93 | X | ||
RUS YthC | 05-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 10 | |||||||||
RUS YthC | 29-03-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | |||||||||
RUS YthC | 15-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 6 | T | ||||||||
RUS YthC | 08-03-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 2 | 1.04 | 8.10 | 15.00 | 0.80 | 2.5 | 0.90 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 9 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 20%
Fakel Youth |
Fakel Youth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS YthC | 28-06-2024 | Chủ | Dinamo Moscow Youth | 7 ngày |
RUS YthC | 05-07-2024 | Chủ | FC Terek Groznyi Youth | 14 ngày |
RUS YthC | 12-07-2024 | Khách | CSKA Moscow (R) | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS YthC | 28-06-2024 | Chủ | Chertanovo Moscow Youth | 7 ngày |
RUS YthC | 05-07-2024 | Khách | Dinamo Moscow Youth | 14 ngày |
RUS YthC | 12-07-2024 | Chủ | FK Nizhny Novgorod Youth | 21 ngày |