Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[GER U19-] SV Sandhausen U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 7 | 17 | 1 | 0.0% |
[GER U19-] Kaiserslautern U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 17 | 3 | 16.7% |
SV Sandhausen U19 |
Chủ - Khách |
---|
Kaiserslautern U19SV Sandhausen U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER U19 | 02-12-23 | 2 - 1 (1 - 0) | - | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
SV Sandhausen U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER U19 | 28-04-24 | 3 - 6 (2 - 1) | 2 - 5 | 2.97 | 3.85 | 1.91 | B | 0.91 | -0.5 | 0.91 | B | T |
GER U19 | 20-04-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 7 - 2 | B | ||||||||
GER U19 | 14-04-24 | 2 - 3 (2 - 0) | 2 - 7 | 2.51 | 3.85 | 2.16 | B | 1.05 | 0 | 0.77 | B | T |
GER U19 | 07-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | B | ||||||||
GER U19 | 10-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 8 | 3.35 | 3.85 | 1.78 | B | 0.83 | -0.75 | 0.99 | B | X |
GER U19 | 03-03-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | 1.94 | 3.60 | 3.10 | H | 0.94 | 0.5 | 0.88 | T | T |
GER U19 | 24-02-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 5 | B | ||||||||
GER U19 | 17-02-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 9 - 0 | T | ||||||||
GER U19 | 11-02-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 8 | B | ||||||||
GER U19 | 04-02-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 4 - 5 | 2.33 | 3.65 | 2.40 | H | 0.88 | 0 | 0.94 | H | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 80%
Kaiserslautern U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER U19 | 28-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 7 | 1.15 | 6.60 | 9.80 | 1.01 | 2.25 | 0.81 | X | ||
GER U19 | 20-04-24 | 3 - 4 (2 - 2) | 5 - 4 | |||||||||
GER U19 | 13-04-24 | 1 - 3 (1 - 3) | 1 - 6 | |||||||||
GER U19 | 06-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 4 | |||||||||
GER U19 | 09-03-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 4 | |||||||||
GER U19 | 03-03-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 2 | |||||||||
GER U19 | 25-02-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 9 - 5 | 4.35 | 4.00 | 1.56 | 0.77 | -1 | 0.99 | H | ||
GER U19 | 18-02-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 2 | |||||||||
GER U19 | 11-02-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | |||||||||
GER U19 | 03-02-24 | 4 - 0 (4 - 0) | 6 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
SV Sandhausen U19 |
SV Sandhausen U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | 9 |
Chủ | 1 | 2 | 2 | 2 | 0 | 7 | 5 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 1 | 3 | 1 | 5 | 1 | 3 | 5 | 3 | 5 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 1 | 4 | 1 | 1 | 3 | 3 | 1 |
Khách | 2 | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 |
Khách | 2 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 5 | 2 | 0 | 0 | 3 | 2 | 2 | 6 |
Chủ | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 3 | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|