Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[CHN TWN Mulan League-] Kaohsiung Attackers(w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 5 | 8 | 33.3% |
[CHN TWN Mulan League-] Taoyuan Mars(w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 10 | 4 | 16.7% |
Kaohsiung Attackers(w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Chinese TML | 09-12-23 | 0 - 2 (0 - 2) | 1 - 2 | 7.30 | 4.30 | 1.28 | T | 0.95 | -1.25 | 0.75 | T | X |
Chinese TML | 08-07-23 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 1 | B | ||||||||
INT CF | 13-05-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
Chinese TML | 13-05-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
Chinese TML | 17-09-22 | 5 - 0 (3 - 0) | 4 - 0 | T | ||||||||
Chinese TML | 18-06-22 | 4 - 1 (2 - 1) | - | T | ||||||||
Chinese TML | 30-04-22 | 6 - 1 (3 - 0) | 3 - 5 | T | ||||||||
Chinese TML | 18-12-21 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
Chinese TML | 20-11-21 | 0 - 5 (0 - 3) | - | T | ||||||||
Chinese TML | 12-09-20 | 3 - 1 (1 - 1) | 5 - 1 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 0%
Kaohsiung Attackers(w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Chinese TML | 13-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | H | ||||||||
Chinese TML | 16-12-23 | 0 - 3 (0 - 3) | 12 - 2 | 2.71 | 3.10 | 2.18 | B | 0.75 | -0.25 | 0.95 | B | T |
Chinese TML | 09-12-23 | 0 - 2 (0 - 2) | 1 - 2 | 7.30 | 4.30 | 1.28 | T | 0.95 | -1.25 | 0.75 | T | X |
Chinese TML | 25-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | 1.48 | 3.60 | 6.00 | H | 0.94 | 1 | 0.82 | T | X |
Chinese TML | 18-11-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 2 | 1.58 | 3.45 | 5.00 | T | 0.83 | 0.75 | 0.99 | T | X |
Chinese TML | 11-11-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 4 | 1.99 | 3.15 | 3.30 | B | 0.99 | 0.5 | 0.77 | B | T |
Chinese TML | 04-11-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 9 - 4 | 2.39 | 2.91 | 2.58 | B | 0.77 | 0 | 0.93 | B | X |
Chinese TML | 08-07-23 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 1 | B | ||||||||
Chinese TML | 01-07-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | T | ||||||||
Chinese TML | 18-06-23 | 0 - 2 (0 - 2) | 2 - 7 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 33%
Taoyuan Mars(w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Chinese TML | 27-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 10 - 4 | |||||||||
Chinese TML | 13-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 1 - 3 | |||||||||
Chinese TML | 16-12-23 | 1 - 3 (1 - 3) | 2 - 9 | |||||||||
Chinese TML | 09-12-23 | 0 - 2 (0 - 2) | 1 - 2 | 7.30 | 4.30 | 1.28 | T | 0.95 | -1.25 | 0.75 | T | X |
Chinese TML | 25-11-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | |||||||||
Chinese TML | 18-11-23 | 2 - 1 (2 - 0) | 7 - 1 | 1.68 | 3.35 | 4.40 | 0.89 | 0.75 | 0.93 | T | ||
Chinese TML | 11-11-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | 5.80 | 4.30 | 1.40 | 0.81 | -1.25 | 0.95 | X | ||
Chinese TML | 04-11-23 | 0 - 4 (0 - 0) | 3 - 6 | 8.40 | 4.25 | 1.26 | 0.97 | -1.25 | 0.73 | T | ||
Chinese TML | 08-07-23 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 1 | B | ||||||||
Chinese TML | 01-07-23 | 3 - 1 (2 - 1) | 1 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Kaohsiung Attackers(w) |
Kaohsiung Attackers(w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Chinese TML | 25-05-2024 | Chủ | Taipei Xiongzan (W) | 7 ngày |
Chinese TML | 15-06-2024 | Khách | Hang Yuan FC (W) | 28 ngày |
Chinese TML | 22-06-2024 | Chủ | Taichung Blue Whale (W) | 35 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Chinese TML | 25-05-2024 | Chủ | Hang Yuan FC (W) | 7 ngày |
Chinese TML | 15-06-2024 | Chủ | Taichung Blue Whale (W) | 28 ngày |
Chinese TML | 22-06-2024 | Chủ | Hualien (W) | 35 ngày |