[Tajikistan Vysshaya Liga-] CSKA Pamir Dushanbe |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 6 | 5 | 16.7% |
[Tajikistan Vysshaya Liga-] FC Istaravshan |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 6 | 5 | 16.7% |
CSKA Pamir Dushanbe |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TAJ L1 | 26-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
TAJ L1 | 20-08-22 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 5 | H | ||||||||
TAJ L1 | 09-05-22 | 1 - 2 (1 - 2) | 4 - 3 | T | ||||||||
TAJ L1 | 23-11-21 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
TAJ L1 | 21-06-21 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | B | ||||||||
TAJ L1 | 25-05-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 4 | H | ||||||||
TAJ L1 | 09-08-20 | 1 - 1 (1 - 1) | 0 - 1 | 1.36 | 4.55 | 6.00 | H | 0.85 | 1.25 | 0.91 | T | X |
TAJ CUP | 02-08-20 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 8 | H | ||||||||
TAJ L1 | 11-07-20 | 1 - 2 (0 - 2) | 6 - 4 | 4.80 | 4.05 | 1.51 | T | 0.85 | -1 | 0.91 | H | T |
TAJ L1 | 23-06-19 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 7 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 5 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
CSKA Pamir Dushanbe |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TAJ CUP | 24-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 4 | B | ||||||||
TAJ L1 | 18-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
TAJ L1 | 11-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | H | ||||||||
TAJ L1 | 30-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | H | ||||||||
TAJ L1 | 22-06-24 | 3 - 2 (1 - 2) | - | T | ||||||||
TAJ L1 | 16-06-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 0 | B | ||||||||
TAJ L1 | 01-06-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 10 | T | ||||||||
TAJ L1 | 26-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
TAJ L1 | 17-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | H | ||||||||
TAJ L1 | 12-05-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Istaravshan |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TAJ L1 | 18-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
TAJ L1 | 09-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 6 | |||||||||
TAJ L1 | 23-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
TAJ L1 | 15-06-24 | 3 - 1 (2 - 1) | - | |||||||||
TAJ L1 | 01-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
TAJ L1 | 25-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | |||||||||
TAJ L1 | 18-05-24 | 2 - 1 (2 - 1) | - | |||||||||
TAJ L1 | 12-05-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
TAJ L1 | 05-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
TAJ L1 | 26-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
CSKA Pamir Dushanbe |
CSKA Pamir Dushanbe |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 0 | 1 | 3 | 0 | 2 | 2 | 3 | 3 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TAJ L1 | 21-09-2024 | Khách | FC Khatlon | 14 ngày |
TAJ L1 | 04-10-2024 | Chủ | FC Kuktosh | 27 ngày |
TAJ L1 | 12-10-2024 | Khách | Khujand | 35 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TAJ L1 | 22-09-2024 | Chủ | Ravshan Kulob | 15 ngày |
TAJ L1 | 05-10-2024 | Chủ | FK Eskhata | 28 ngày |
TAJ L1 | 13-10-2024 | Khách | FC Khatlon | 36 ngày |