So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
BET365Sớm
0.88
0.5
0.93
0.88
2.75
0.93
1.91
3.40
3.40
Live
0.90
0.5
0.90
0.82
2.75
0.97
1.83
3.40
3.60
Run
0.82
0
0.97
4.25
1.5
0.16
81.00
13.00
1.04
Mansion88Sớm
0.95
0.5
0.89
0.93
2.75
0.89
1.95
3.50
3.15
Live
0.91
0.5
0.93
0.86
2.75
0.96
1.91
3.55
3.15
Run
0.80
0
1.00
6.66
1.5
0.04
4.55
1.40
5.40
SbobetSớm
0.92
0.5
0.92
0.92
2.75
0.90
1.92
3.30
3.36
Live
0.94
0.5
0.90
0.92
2.75
0.90
1.94
3.29
3.32
Run
0.77
0
1.07
2.94
1.5
0.16
4.57
1.42
5.00

Bên nào sẽ thắng?

Lithuania (w)
ChủHòaKhách
Georgia (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Lithuania (w)So Sánh Sức MạnhGeorgia (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 1T 2H 1B
    1T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA Women's Championship-] Lithuania (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6123413516.7%
[UEFA Women's Championship-] Georgia (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6411951366.7%

Thành tích đối đầu

Lithuania (w)            
Chủ - Khách
Georgia (W)Lithuania (W)
Georgia (W)Lithuania (W)
Lithuania (W)Georgia (W)
Lithuania (W)Georgia (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFACW05-04-242 - 2
(2 - 1)
4 - 13.003.402.03H0.96-0.250.80BT
UEFA WNL31-10-230 - 3
(0 - 1)
2 - 62.612.922.54T0.9100.85TT
UEFA WNL27-10-230 - 0
(0 - 0)
5 - 41.514.054.75H0.9010.86TX
WWCPE04-04-133 - 4
(2 - 2)
- 1.803.603.50B0.800.50.96BT

Thống kê 4 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 75%

Thành tích gần đây

Lithuania (w)            
Chủ - Khách
Belarus (W)Lithuania (W)
Lithuania (W)Belarus (W)
Lithuania (W)Cyprus (W)
Georgia (W)Lithuania (W)
Luxembourg (W)Lithuania (W)
Lithuania (W)Turkey (W)
Georgia (W)Lithuania (W)
Lithuania (W)Georgia (W)
Turkey (W)Lithuania (W)
Lithuania (W)Luxembourg (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFACW28-05-243 - 0
(0 - 0)
- B
UEFACW26-05-240 - 3
(0 - 0)
- B
UEFACW09-04-241 - 0
(0 - 0)
4 - 32.113.502.76T0.900.250.86TX
UEFACW05-04-242 - 2
(2 - 1)
4 - 13.003.402.03H0.96-0.250.80BT
UEFA WNL05-12-231 - 1
(1 - 0)
15 - 12.003.453.05H1.000.50.82TX
UEFA WNL01-12-230 - 4
(0 - 2)
1 - 915.507.301.09B0.90-2.250.92BT
UEFA WNL31-10-230 - 3
(0 - 1)
2 - 62.612.922.54T0.9100.85TT
UEFA WNL27-10-230 - 0
(0 - 0)
5 - 41.514.054.75H0.9010.86TX
UEFA WNL26-09-232 - 0
(1 - 0)
5 - 31.049.4018.50B0.792.50.97TX
UEFA WNL22-09-230 - 2
(0 - 2)
3 - 51.963.502.82B0.750.250.95BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%

Georgia (w)            
Chủ - Khách
Georgia (W)Cyprus (W)
Cyprus (W)Georgia (W)
Belarus (W)Georgia (W)
Georgia (W)Lithuania (W)
Georgia (W)North Macedonia (W)
Georgia (W)North Macedonia (W)
Turkey (W)Georgia (W)
Georgia (W)Luxembourg (W)
Georgia (W)Lithuania (W)
Lithuania (W)Georgia (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFACW04-06-241 - 0
(1 - 0)
5 - 72.083.702.700.870.250.83X
UEFACW31-05-240 - 2
(0 - 1)
5 - 32.003.453.050.770.250.99X
UEFACW09-04-243 - 0
(1 - 0)
11 - 11.0310.5019.000.9730.79X
UEFACW05-04-242 - 2
(2 - 1)
4 - 13.003.402.03H0.96-0.250.80BT
INT FRL28-02-241 - 0
(1 - 0)
3 - 41.743.603.700.950.750.87X
INT FRL25-02-243 - 0
(0 - 0)
6 - 2
UEFA WNL05-12-232 - 0
(2 - 0)
7 - 11.0310.0020.000.852.750.97X
UEFA WNL01-12-234 - 2
(0 - 2)
1 - 23.353.301.920.90-0.50.92T
UEFA WNL31-10-230 - 3
(0 - 1)
2 - 62.612.922.54T0.9100.85TT
UEFA WNL27-10-230 - 0
(0 - 0)
5 - 41.514.054.75H0.9010.86TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 33%

Lithuania (w)So sánh số liệuGeorgia (w)
  • 7Tổng số ghi bàn13
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.3
  • 17Tổng số mất bàn12
  • 1.7Trung bình mất bàn1.2
  • 20.0%TL thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Lithuania (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Georgia (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Lithuania (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Georgia (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Lithuania (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0110012
Chủ0100001
Khách0010011
Georgia (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1120041
Chủ0110030
Khách1010011
Chi tiết về HT/FT
Lithuania (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000100010
Chủ000100000
Khách000000010
Georgia (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng210000001
Chủ110000000
Khách100000001
Thời gian ghi bàn thắng
Lithuania (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0100011000
Chủ0000010000
Khách0100001000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0100010000
Chủ0000010000
Khách0100000000
Georgia (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0301000100
Chủ0300000000
Khách0001000100
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0201000000
Chủ0200000000
Khách0001000000
3 trận sắp tới
Lithuania (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Georgia (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Lithuania (w)
Chấn thương
Án treo giò
Georgia (w)
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    13 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    9
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Lithuania (w) VS Georgia (w) ngày 17-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues