So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.81
-1
0.95
0.89
2.75
0.87
4.70
4.00
1.53
Live
0.85
-0.75
0.97
0.98
2.25
0.82
4.40
3.25
1.71
Run
0.03
-0.25
3.70
3.84
3.5
0.02
1.01
11.00
21.00
BET365Sớm
-
-
-
0.80
2.75
1.00
5.00
4.50
1.44
Live
0.85
-0.75
0.95
0.97
2.25
0.82
4.20
3.60
1.66
Run
0.85
0
0.95
3.65
3.5
0.18
1.02
19.00
151.00
Mansion88Sớm
0.96
-0.5
0.80
1.01
2.75
0.75
4.85
3.90
1.52
Live
0.64
-1
1.25
1.07
2.5
0.75
4.65
3.35
1.64
Run
1.56
0
0.48
7.69
3.5
0.03
1.03
6.90
200.00
188betSớm
0.82
-1
0.96
0.90
2.75
0.88
4.70
4.00
1.53
Live
0.86
-0.75
0.98
0.99
2.25
0.83
4.40
3.25
1.70
Run
0.03
-0.25
4.00
4.16
3.5
0.02
1.01
11.50
21.00
SbobetSớm
0.85
-1
0.89
0.84
2.75
0.90
4.67
3.63
1.46
Live
0.94
-0.75
0.90
1.06
2.5
0.76
4.60
3.43
1.63
Run
1.51
0
0.50
4.76
3.5
0.07
1.02
7.40
145.00

Bên nào sẽ thắng?

Armenia (w)
ChủHòaKhách
Kazakhstan (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Armenia (w)So Sánh Sức MạnhKazakhstan (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 13%So Sánh Đối Đầu38%
  • Tất cả
  • 1T 0H 3B
    3T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA Women's Championship-] Armenia (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6105626316.7%
[UEFA Women's Championship-] Kazakhstan (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
611446416.7%

Thành tích đối đầu

Armenia (w)            
Chủ - Khách
Kazakhstan (W)Armenia (W)
Armenia (W)Kazakhstan (W)
Armenia (W)Kazakhstan (W)
Armenia (W)Kazakhstan (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFA WNL05-12-234 - 1
(1 - 0)
4 - 11.087.7014.50B1.012.50.81BT
UEFA WNL26-09-231 - 2
(0 - 1)
0 - 44.453.951.56B0.77-10.99BT
INT FRL15-06-210 - 3
(0 - 2)
8 - 51.793.403.75B1.030.750.79BT
INT FRL12-06-212 - 1
(1 - 0)
7 - 11.733.703.70T0.940.750.82TT

Thống kê 4 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Armenia (w)            
Chủ - Khách
Bulgaria (W)Armenia (W)
Armenia (W)Romania (W)
Kazakhstan (W)Armenia (W)
Israel (W)Armenia (W)
Armenia (W)Israel (W)
Estonia (W)Armenia (W)
Armenia (W)Estonia (W)
Armenia (W)Kazakhstan (W)
Georgia (W)Armenia (W)
Georgia (W)Armenia (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFACW09-04-242 - 3
(0 - 1)
7 - 31.0112.0020.00T0.823.250.94TT
UEFACW05-04-240 - 5
(0 - 1)
0 - 518.5011.001.03B0.98-30.78BT
UEFA WNL05-12-234 - 1
(1 - 0)
4 - 11.087.7014.50B1.012.50.81BT
UEFA WNL02-12-236 - 1
(4 - 0)
- B
UEFA WNL29-11-230 - 4
(0 - 0)
- B
UEFA WNL31-10-235 - 1
(3 - 0)
9 - 41.107.0014.50B0.952.250.81BT
UEFA WNL27-10-231 - 4
(0 - 1)
3 - 125.704.201.41B0.77-1.250.99BT
UEFA WNL26-09-231 - 2
(0 - 1)
0 - 44.453.951.56B0.77-10.99BT
INT FRL16-07-233 - 1
(1 - 1)
2 - 41.126.7012.50B0.7821.04HT
INT FRL13-07-235 - 0
(3 - 0)
3 - 01.494.204.70B0.8910.93BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 9 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Kazakhstan (w)            
Chủ - Khách
Romania (W)Kazakhstan (W)
Kazakhstan (W)Bulgaria (W)
Kazakhstan (W)Armenia (W)
Kazakhstan (W)Estonia (W)
Israel (W)Kazakhstan (W)
Kazakhstan (W)Israel (W)
Armenia (W)Kazakhstan (W)
Estonia (W)Kazakhstan (W)
Kazakhstan (W)Estonia (W)
Slovenia (W)Kazakhstan (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFACW09-04-241 - 0
(0 - 0)
6 - 11.107.1013.500.902.250.86X
UEFACW05-04-240 - 1
(0 - 1)
1 - 42.913.302.110.88-0.250.88X
UEFA WNL05-12-234 - 1
(1 - 0)
4 - 11.087.7014.50B1.012.50.81BT
UEFA WNL01-12-230 - 1
(0 - 1)
3 - 42.523.452.311.0000.82X
UEFA WNL26-11-230 - 0
(0 - 0)
-
UEFA WNL23-11-230 - 2
(0 - 2)
- 5.404.101.441.00-10.82X
UEFA WNL26-09-231 - 2
(0 - 1)
0 - 44.453.951.56B0.77-10.99BT
UEFA WNL22-09-230 - 0
(0 - 0)
6 - 31.863.353.150.860.50.84X
WWCPE06-09-220 - 2
(0 - 2)
-
WWCPE02-09-222 - 0
(1 - 0)
11 - 1

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 29%

Armenia (w)So sánh số liệuKazakhstan (w)
  • 9Tổng số ghi bàn6
  • 0.9Trung bình ghi bàn0.6
  • 40Tổng số mất bàn11
  • 4.0Trung bình mất bàn1.1
  • 10.0%TL thắng20.0%
  • 0.0%TL hòa20.0%
  • 90.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Armenia (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Kazakhstan (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Armenia (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Kazakhstan (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Armenia (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1001012
Chủ1000000
Khách0001012
Kazakhstan (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2000000
Chủ1000000
Khách1000000
Chi tiết về HT/FT
Armenia (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100000001
Chủ000000001
Khách100000000
Kazakhstan (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000001001
Chủ000000001
Khách000001000
Thời gian ghi bàn thắng
Armenia (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000110001
Chủ0000000000
Khách0000110001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000100000
Chủ0000000000
Khách0000100000
Kazakhstan (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Armenia (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFACW04-06-2024KháchKazakhstan (W)4 ngày
UEFACW12-07-2024ChủBulgaria (W)42 ngày
UEFACW16-07-2024KháchRomania (W)46 ngày
Kazakhstan (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFACW04-06-2024ChủArmenia (W)4 ngày
UEFACW12-07-2024ChủRomania (W)42 ngày
UEFACW16-07-2024KháchBulgaria (W)46 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Armenia (w)
Chấn thương
Án treo giò
Kazakhstan (w)
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    26 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    4.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    4
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Armenia (w) VS Kazakhstan (w) ngày 31-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues