So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.85
1.25
0.85
0.80
2.5
0.90
1.35
4.30
6.60
Live
0.95
1
0.87
0.95
2.25
0.85
1.51
3.65
5.40
Run
3.84
0.25
0.08
4.34
2.5
0.03
10.50
1.02
21.00
BET365Sớm
0.93
1.25
0.88
0.85
2.5
0.95
1.40
4.75
5.75
Live
0.95
1
0.85
0.97
2.25
0.82
1.53
4.10
5.25
Run
0.16
0
4.25
7.40
2.5
0.08
1.00
41.00
151.00
Mansion88Sớm
0.91
1.25
0.85
0.96
2.75
0.80
1.35
4.25
7.00
Live
0.99
1
0.85
0.97
2.25
0.85
1.46
3.60
6.40
Run
0.21
0
2.70
7.69
2.5
0.03
9.20
1.02
30.00
188betSớm
0.86
1.25
0.86
0.81
2.5
0.91
1.35
4.30
6.60
Live
0.96
1
0.88
0.96
2.25
0.86
1.48
3.70
5.70
Run
4.00
0.25
0.09
4.54
2.5
0.04
10.50
1.02
21.00
SbobetSớm
-
-
-
0.86
2.5
0.88
1.33
3.86
6.20
Live
0.97
1
0.87
1.02
2.25
0.80
1.49
3.54
5.90
Run
0.24
0
2.50
4.54
2.5
0.08
7.90
1.07
16.50

Bên nào sẽ thắng?

Bosnia and Herzegovina (w)
ChủHòaKhách
malta (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Bosnia and Herzegovina (w)So Sánh Sức Mạnhmalta (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 45%So Sánh Đối Đầu5%
  • Tất cả
  • 3T 1H 0B
    0T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA Women's Championship-] Bosnia and Herzegovina (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6105318316.7%
[UEFA Women's Championship-] malta (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
623154933.3%

Thành tích đối đầu

Bosnia and Herzegovina (w)            
Chủ - Khách
Bosnia and Herzegovina (W)malta (W)
malta (W)Bosnia and Herzegovina (W)
malta (W)Bosnia and Herzegovina (W)
Bosnia and Herzegovina (W)malta (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
WWCPE30-11-211 - 0
(1 - 0)
9 - 21.334.756.30T1.021.50.80TX
WWCPE21-09-212 - 2
(0 - 2)
4 - 97.405.301.25H0.81-1.750.95BT
UEFACW10-03-202 - 3
(0 - 2)
6 - 310.006.201.12T0.95-20.75BT
UEFACW03-09-192 - 0
(0 - 0)
7 - 31.0310.5018.50T0.782.750.98TX

Thống kê 4 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:75% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Bosnia and Herzegovina (w)            
Chủ - Khách
Bosnia and Herzegovina (W)Northern Ireland (W)
Portugal (W)Bosnia and Herzegovina (W)
Sweden (W)Bosnia and Herzegovina (W)
Bosnia and Herzegovina (W)Sweden (W)
Bosnia and Herzegovina (W)Belarus (W)
Slovenia (W)Bosnia and Herzegovina (W)
Czech (W)Bosnia and Herzegovina (W)
Bosnia and Herzegovina (W)Czech (W)
Bosnia and Herzegovina (W)Slovenia (W)
Belarus (W)Bosnia and Herzegovina (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFACW09-04-241 - 3
(0 - 0)
1 - 22.273.402.61B0.7501.01BT
UEFACW05-04-243 - 0
(2 - 0)
11 - 01.097.4014.50B0.852.250.91BX
UEFA WNL28-02-245 - 0
(3 - 0)
4 - 11.0112.0019.00B0.953.50.87BT
UEFA WNL23-02-240 - 5
(0 - 2)
3 - 1111.006.301.11B0.97-20.73BT
UEFA WNL05-12-231 - 0
(1 - 0)
4 - 61.384.256.20T0.961.250.86TX
UEFA WNL01-12-232 - 1
(0 - 1)
1 - 41.733.454.00B0.960.750.86BT
UEFA WNL31-10-232 - 2
(1 - 1)
5 - 41.324.457.00H0.811.250.95TT
UEFA WNL27-10-231 - 0
(0 - 0)
8 - 19.605.801.18T0.98-1.750.78BX
UEFA WNL26-09-231 - 1
(1 - 0)
3 - 33.303.451.90H0.86-0.50.90BX
UEFA WNL22-09-231 - 2
(1 - 1)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%

malta (w)            
Chủ - Khách
malta (W)Portugal (W)
Northern Ireland (W)malta (W)
malta (W)Belarus (W)
malta (W)Faroe Islands (W)
malta (W)Latvia (W)
Moldova (W)malta (W)
Andorra (W)malta (W)
malta (W)Andorra (W)
malta (W)Moldova (W)
Latvia (W)malta (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFACW09-04-240 - 2
(0 - 0)
3 - 720.0012.001.010.96-3.250.80X
UEFACW05-04-240 - 0
(0 - 0)
3 - 21.137.3010.500.802.250.96X
INT FRL25-02-241 - 1
(0 - 0)
-
W4NT22-02-242 - 0
(0 - 0)
4 - 61.314.506.000.761.250.94X
UEFA WNL05-12-232 - 1
(0 - 0)
4 - 31.553.904.651.0210.80T
UEFA WNL01-12-230 - 0
(0 - 0)
1 - 1110.506.001.170.82-21.00X
UEFA WNL31-10-230 - 3
(0 - 3)
1 - 313.007.001.110.83-2.250.93X
UEFA WNL27-10-235 - 0
(2 - 0)
9 - 11.126.6012.500.7920.97T
UEFA WNL26-09-232 - 0
(0 - 0)
5 - 2
UEFA WNL22-09-230 - 1
(0 - 0)
0 - 1

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 29%

Bosnia and Herzegovina (w)So sánh số liệumalta (w)
  • 9Tổng số ghi bàn16
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.6
  • 22Tổng số mất bàn4
  • 2.2Trung bình mất bàn0.4
  • 30.0%TL thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Bosnia and Herzegovina (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
malta (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Bosnia and Herzegovina (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
malta (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Bosnia and Herzegovina (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1100001
Chủ0100001
Khách1000000
malta (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2000000
Chủ1000000
Khách1000000
Chi tiết về HT/FT
Bosnia and Herzegovina (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000001001
Chủ000001000
Khách000000001
malta (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000011000
Chủ000001000
Khách000010000
Thời gian ghi bàn thắng
Bosnia and Herzegovina (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000001000
Chủ0000001000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000001000
Chủ0000001000
Khách0000000000
malta (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Bosnia and Herzegovina (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFACW12-07-2024ChủPortugal (W)38 ngày
UEFACW16-07-2024KháchNorthern Ireland (W)42 ngày
malta (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFACW12-07-2024ChủNorthern Ireland (W)38 ngày
UEFACW16-07-2024KháchPortugal (W)42 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Bosnia and Herzegovina (w)
Chấn thương
Án treo giò
malta (w)
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    18 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    3.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    5
  • Bị ghi
    4
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Bosnia and Herzegovina (w) VS malta (w) ngày 04-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues