[UEFA Women's Championship-] Czech (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 11 | 6 | 33.3% |
[UEFA Women's Championship-] Belgium (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 18 | 7 | 33.3% |
Czech (w) |
Chủ - Khách |
---|
Belgium (W)Czech (W) |
Czech (W)Belgium (W) |
Belgium (W)Czech (W) |
Czech (W)Belgium (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 28-02-18 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 6 | 1.67 | 3.85 | 3.80 | T | 0.85 | 0.75 | 0.91 | T | H |
INT FRL | 04-03-15 | 2 - 2 (1 - 1) | 1 - 8 | 5.20 | 3.80 | 1.50 | H | 0.85 | -1 | 0.91 | B | T |
WWCPE | 01-04-10 | 0 - 3 (0 - 2) | - | T | 0.95 | 0.25 | 0.83 | T | T | |||
WWCPE | 26-11-09 | 1 - 2 (0 - 2) | - | B | 0.75 | 0.25 | 0.95 | B | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Czech (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UEFACW | 09-04-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 11 - 1 | 1.01 | 13.50 | 17.00 | B | 0.85 | 4.25 | 0.91 | T | X |
UEFACW | 05-04-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 4 - 8 | 5.70 | 4.30 | 1.40 | B | 0.80 | -1.25 | 0.96 | B | T |
INT FRL | 24-02-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 8 | 2.97 | 3.35 | 1.94 | B | 0.76 | -0.5 | 0.94 | B | T |
INT FRL | 21-02-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 5 | 1.84 | 3.35 | 3.25 | B | 0.84 | 0.5 | 0.86 | B | T |
UEFA WNL | 05-12-23 | 4 - 0 (2 - 0) | 9 - 5 | 1.71 | 3.50 | 4.00 | T | 0.92 | 0.75 | 0.90 | T | T |
UEFA WNL | 02-12-23 | 0 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
UEFA WNL | 31-10-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 4 | 1.32 | 4.45 | 7.00 | H | 0.81 | 1.25 | 0.95 | T | T |
UEFA WNL | 27-10-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | 9.60 | 5.80 | 1.18 | B | 0.98 | -1.75 | 0.78 | B | X |
UEFA WNL | 26-09-23 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 6 | 1.02 | 10.50 | 21.00 | T | 0.78 | 3 | 0.98 | T | X |
UEFA WNL | 22-09-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 8 | 4.10 | 3.70 | 1.57 | T | 0.92 | -0.75 | 0.78 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%
Belgium (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UEFACW | 09-04-24 | 4 - 2 (3 - 0) | 8 - 4 | 1.40 | 4.25 | 5.70 | 0.96 | 1.25 | 0.80 | T | ||
UEFACW | 05-04-24 | 0 - 7 (0 - 3) | 1 - 7 | 16.00 | 8.20 | 1.07 | 0.85 | -2.5 | 0.91 | T | ||
UEFA WNL | 27-02-24 | 5 - 1 (1 - 1) | 8 - 4 | 1.12 | 7.00 | 11.50 | 0.89 | 2.25 | 0.87 | T | ||
UEFA WNL | 23-02-24 | 1 - 5 (1 - 2) | 2 - 7 | 4.15 | 3.65 | 1.57 | 0.92 | -0.75 | 0.78 | T | ||
UEFA WNL | 05-12-23 | 4 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | 1.24 | 5.10 | 8.20 | 0.84 | 1.5 | 0.98 | T | ||
UEFA WNL | 01-12-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 6 | 2.16 | 3.45 | 2.71 | 0.98 | 0.25 | 0.84 | X | ||
UEFA WNL | 31-10-23 | 3 - 2 (2 - 2) | 0 - 9 | 9.20 | 5.20 | 1.22 | 0.81 | -1.75 | 0.95 | T | ||
UEFA WNL | 27-10-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 12 - 4 | 1.14 | 6.30 | 11.50 | 0.87 | 2 | 0.89 | X | ||
UEFA WNL | 26-09-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | 1.78 | 3.50 | 3.65 | 1.00 | 0.75 | 0.82 | X | ||
UEFA WNL | 22-09-23 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 11 | 6.30 | 4.50 | 1.30 | 0.75 | -1.5 | 0.95 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%
Czech (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Belgium (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Czech (w) |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Belgium (w) |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UEFACW | 04-06-2024 | Khách | Belgium (W) | 4 ngày |
UEFACW | 12-07-2024 | Chủ | Spain (W) | 42 ngày |
UEFACW | 16-07-2024 | Khách | Denmark (W) | 46 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UEFACW | 04-06-2024 | Chủ | Czech (W) | 4 ngày |
UEFACW | 12-07-2024 | Chủ | Denmark (W) | 42 ngày |
UEFACW | 16-07-2024 | Khách | Spain (W) | 46 ngày |